Gel lô hội (nha đam) Aloe Vera 92% Soothing Gel của Nature Republic là một sản phẩm không quá xa lạ và được lòng các tín đồ làm đẹp trên toàn thế giới. Đây được coi là một sản phẩm không thể thiếu trong quy trình làm đẹp hàng ngày của đa số các bạn nữ vì siêu tiện lợi, đa chức năng, đa công dụng và có thể sử dụng được toàn thân cho cả mặt, body và tóc. Ngoài công dụng chính là cấp nước, dưỡng ẩm thực chất loại gel này còn có rất nhiều công dụng khác nữa và bây giờ cùng Beaudy.vn tìm hiểu về các công dụng của sản phẩm này nhé!
- Thương hiệu Nature Republic
- Bao bì thiết kế, kết cấu của Gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel
- Thành phần chính của Gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel
- Công dụng và cách sử dụng Gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel
- Cảm nhận khi sử dụng Gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel có tốt không?
- Ưu điểm và nhược điểm của Gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel
- Aloe Vera 92% Soothing Gel mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Thương hiệu Nature Republic
Nature Republic là một thương hiệu mỹ phẩm đến từ Hàn Quốc. Thương hiệu này được thành lập vào tháng 3 năm 2009 và nhanh chóng trở thành một trong những thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng và được ưa chuộng trong cộng đồng làm đẹp trên toàn thế giới. Thương hiệu này còn tự hào là một thương hiệu mỹ phẩm đáng tin cậy với cam kết các sản phẩm sử dụng thành phần từ tự nhiên, chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

Một trong những sản phẩm được yêu thích nhất của Nature Republic là gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel. Sản phẩm này đã trở thành sản phẩm best seller của thương hiệu với tính hiệu quả cao trong việc cung cấp dưỡng chất và chăm sóc da.
Bao bì thiết kế, kết cấu của Gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel
Về bao bì thiết kế: gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel được thiết kế một hộp tròn bằng nhựa cứng màu xanh lá được lấy ý tưởng từ chính màu sắc của nha đam, tạo cảm giác rất tươi mát. Sản phẩm còn được bảo quản một cách cẩn thận với một nắp ngăn chắc chắn giúp gel bên trong không bị tràn ra. Hộp khá to và nặng tay với dung tích 300ml.

Thiết kế của sản phẩm đáp ứng cả về tính thẩm mỹ và tiện lợi cho người sử dụng. Bạn có thể dễ dàng cầm nắm và lấy gel ra một cách dễ dàng. Với dung tích lớn bạn có thể sử dụng sản phẩm trong một thời gian khá dài tùy vào nhu cầu sử dụng.
Về kết cấu, mùi hương: sản phẩm có kết cấu dạng gel trong suốt, tan nhanh, dễ thẩm thấu. Khi thoa lên da có cảm giác mỏng nhẹ, không gây bết rít trên da. Mùi hương tự nhiên thanh mát dịu nhẹ tạo cảm giác rất dễ chịu cho người sử dụng.
Thành phần chính của Gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel
- Aloe Barbadensis Leaf Extract (92%) – Tinh chất lá lô hội 92% ( Đây là độ tinh khiết của lô hội được đưa vào sản phẩm) nên rất lành tính cho da. Thực tế theo nghiên cứu, trong cây lô hội còn giàu các chất chống oxy hóa và một số vitamin như A, C, E và B12.
- Glyceryl Polyacrylate, Glycerin, Water: các thành phần này có tác dụng cấp nước, cấp ẩm cho da.
- Sodium Hyaluronate: giúp giữ ẩm cho da, mang lại cho bạn làn da mịn màng, tươi trẻ và giảm các dấu hiệu lão hóa.
- Polyglutamic Acid: có công dụng giữ ẩm cho da rất tốt, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc.
- Calendula Officinalis Flower Extract, Melissa Officinalis Extract: thảo dược có công dụng chống viêm, kháng khuẩn, làm dịu da, dưỡng ẩm cho da hiệu quả.
- PEG-60 Hydrogenated Castor Oil: là chất có tác dụng làm sạch dầu thừa, bụi bẩn, bã nhờn.
- Ngoài ra còn có một lượng nhỏ các thành phần như alcohol (cồn) và parfum (chất tạo mùi) nhưng không đáng kể các bạn có thể yên tâm nhé.
- Theo thông tin từ nhà sản xuất gel này được nghiên cứu an toàn cho da không chứa chất tạo màu và dầu khoáng.
Thành phần trong sản phẩm hầu hết đều là các thành phần tự nhiên như lô hội, chiết xuất bạc hà, cùng các thành phần có tác dụng cấp ẩm, không chứa chất tạo màu và dầu khoáng nên lành tính cho da phù hợp cho cả nam và nữ (trừ các bạn dị ứng với lô hội và bạc hà thì cân nhắc nha). Trong sản phẩm vẫn có chứa một số thành phần như cồn hữu cơ (Propylene Glycol) và hương liệu nên những bạn có làn da nhạy cảm hoặc da bị mụn nên cân nhắc trước khi sử dụng.
Bảng thành phần đầy đủ: Aloe Barbadensis Leaf Extract (92%), Alcohol, Glyceryl Polyacrylate, Dipropylene Glycol, Butylene Glycol, Glycerin, Propylene Glycol, 1,2-Hexanediol, Polyglutamic Acid, Betaine, Sodium Hyaluronate, Calendula Officinalis Flower Extract, Mentha viridis (Spearmint), Melissa Officinalis Extract, Carbomer, PEG-60 Hydrogenated Castor Oil, Triethanolamine, Phenoxyethanol, Water, Parfum, Disodium EDTA.
Bảng thành phần chi tiết nằm ở phía dưới đáy hộp (Nguồn: Beaudy.vn)
Công dụng và cách sử dụng Gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel
Aloe Vera 92% Soothing Gel ngoài công dụng chính là cấp nước, dưỡng ẩm làm mềm da thì loại mỹ phẩm “thần thánh” này có nhiều công dụng dụng khác nữa, cụ thể là:
- Kem dưỡng ẩm hoặc làm mặt nạ cho da mặt và body: gel này có thể sử dụng như mặt nạ ngủ cho da mặt. Cung cấp độ ẩm, tăng độ đàn hồi và se khít lỗ chân lông cho da. Cách sử dụng rất đơn giản chỉ cần bôi trực tiếp lên da.
- Mặt nạ dưỡng da cho vùng mắt: sử dụng tương tự như mặt nạ mắt. Những bạn có thói quen thức khuya dễ bị thâm quầng mắt thì nên sử dụng sản phẩm này nhé. Nó giúp giảm thâm cực hiệu quả luôn. Bạn có thể bôi trực tiếp lên vùng da quanh mắt nhưng tránh để sản phẩm vào mắt nhé hoặc thấm gel vào miếng bông tẩy trang và đắp lên vùng mắt bị thâm quầng. Để lạnh tầm 10 phút trước khi sử dụng sẽ đạt hiệu quả tốt hơn.
- Gel cạo râu hoặc cạo lông: Thoa một lớp mỏng gel lên vùng da trước khi cạo râu hoặc cạo lông, giúp da tránh tình trạng trầy xước.
- Gel dưỡng tóc: sử dụng cho tóc bị khô xơ, tóc hư tổn,… giúp tóc mềm mượt dễ vào nếp. Bạn chỉ cần thoa lên tóc từ góc đến ngọn ủ tầm 10 phút trước khi gội sử dụng tương tự như sử dụng kem ủ tóc.
- Gel dưỡng móng tay và móng chân: giúp móng khỏe hơn. Trực tiếp thoa gel lên móng hoặc lấy tăm bông thấm gel rồi thoa lên móng. Thoa gel trước khi sơn móng tay có thể giữ độ bám màu sơn cho móng.
- Gel dưỡng lông mi và lông mày: giúp chúng trông dày và tự nhiên hơn. Dùng cọ hoặc tăm bông chấm gel rồi chuốt nhẹ lên lông mi, lông mày.
- Hỗ trợ làm giảm mụn sưng tấy: làm mát các vùng da mẫn đỏ do mụn và nhanh chóng làm se các đầu mụn. Chấm gel lên nốt mụn và để qua đêm sẽ thấy rõ hiệu quả.
- Làm dịu làn da bị cháy nắng: giúp da của bạn được làm mát tức thì, giảm cảm giác nóng rát và làm dịu da, giảm kích ứng và tổn thương cho da. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa một lượng gel vừa đủ lên vùng da bị cháy nắng và nhẹ nhàng massage cho gel thấm hoàn toàn vào da. Đây sẽ là một sản phẩm cực hữu ích trong túi đồ cá nhân của bạn khi bạn tham gia vào các hoạt động ngoài trời.
Cảm nhận khi sử dụng Gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel có tốt không?
Mình thuộc tuýt da hỗn hợp và da cũng khá nhạy cảm nên mình thường ưu tiên sử dụng những loại mỹ phẩm thuần chay, chiết xuất từ các thành phần tự nhiên vì sản phẩm có các thành phần tự nhiên sẽ hạn chế kích ứng da. Điểm mình thích ở gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing đó là sản phẩm thấm nhanh trên da, khi thoa lên cảm giác rất mát và không bết rít. Tuy nhiên, điểm mà mình không thích đó là trong sản phẩm có chứa chất tạo mùi và cồn. Mặc dù hai thành phần này không có quá nhiều trong sản phẩm nhưng đối với những bạn có làn da nhạy cảm hoặc một số bạn không thích mùi hương thì mình nghĩ đây sẽ là một hạn chế.

Công dụng chính của sản phẩm này là khả năng cấp ẩm nên mình thường sử dụng sản phẩm này bôi lên da khi cảm giác da bị khô. Mình cũng thường sử dụng để làm mặt nạ ủ cho vùng cổ, tay và chân, những vùng da ít được chăm sóc nhất. Loại gel này giúp mình cải thiện làn da ở những vùng da này rất nhiều, giảm nếp nhăn quanh cổ khá hiệu quả và tay chân cũng rất mịn màng. Thỉnh thoảng mình sử dụng để dưỡng tóc nhưng hơi hao nên mình chỉ sử dụng nhiều nhất cho làn da.
Sau một thời gian sử dụng, mình nhận thấy rằng sản phẩm sẽ phù hợp và hiệu quả hơn đối với những bạn có làn da khô, da hỗn hợp thiên khô, da thường. Còn các loại da khác như da dầu, da hỗn hợp thiên dầu thì mình nghĩ nên điều chỉnh lượng sản phẩm sử dụng vì sản phẩm chủ yếu cấp ẩm khi sử dụng quá nhiều sẽ tăng sản xuất dầu thừa, có tình trạng bóng dầu trên da và dễ gây tắc nghẽn lỗ chân lông. Tuy nhiên, da dầu vẫn có thể sử dụng được sản phẩm này vì gel này có đặc tính thấm nhanh và không chứa dầu khoáng.
Ngoài ra, đối với những bạn là người có làn da mụn thì mình nghĩ nên cân nhắc sử dụng em này. Tuy sản phẩm có khả năng chống viêm, làm mờ vết thâm và giảm tình trạng mụn nhưng vẫn có chứa cồn. Đây là thành phần không tốt cho những làn da bị mụn có thể sẽ khiến da bạn nổi nhiều mụn hơn. Bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng rộng rãi để đảm bảo không gây kích ứng hoặc bạn có thể sử dụng ở những vùng da không bị mụn chẳng hạn như các vùng da ở cổ, tay và chân. Vì vậy, tùy thuộc vào loại da và tình trạng da của bạn, nên xem xét kỹ trước khi quyết định sử dụng nhé.
Ưu điểm và nhược điểm của Gel lô hội Aloe Vera 92% Soothing Gel
Ưu điểm
- Thiết kế bao bì sản phẩm khá ưng mắt tạo cảm giác tươi mát, được bảo quản chắc chắn với nắp ngăn bên trong.
- Chất gel trong suốt, mỏng nhẹ, tan nhanh, dễ thẩm thấu.
- Khả năng cấp ẩm tốt, bổ sung vitamin cho da
- Thành phần hầu hết đều là các thành phần tự nhiên an toàn, lành tính cho da.
- Tính đa năng, có nhiều công dụng
- Dung tích lớn có thể sử dụng được 2-3 tháng tùy vào nhu cầu sử dụng.
- Mức giá phải chăng chưa tới 100k.
- Phù hợp hơn với da thường, da khô
Nhược điểm
- Có thành phần hương liệu và cồn, những bạn có làn da nhạy cảm nên cân nhắc trước khi sử dụng.
- Mùi hương nồng
- Có nhiều hàng fake trên thị trường khó kiểm soát được.
- Không phù hợp với bạn nào bị dị ứng nha đam hoặc bạc hà, da nhạy cảm
Aloe Vera 92% Soothing Gel mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Với tầm giá dưới 100k mà lại đa công dụng thì đây đích thị là sản phẩm rất đáng để bạn đầu tư. Một sản phẩm đa năng sẽ giúp bạn tiết kiệm kha khá tiền mua mỹ phẩm.
Bạn có thể mua sản phẩm trong những cửa hàng bán mỹ phẩm chính hãng trên toàn quốc hoặc trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki,…Tuy nhiên, bạn nên lựa chọn những shop uy tín hoặc shopmall để mua nhé vì theo mình biết thì hiện tại sản phẩm này có nhiều hàng nhái tràn lan trên thị trường.
Bạn có thể tham khảo mua sản phẩm chính hãng và ưu đãi trên Shopee
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: dưỡng ẩm, làm dịu và phục hồi da, bổ sung vitamin giúp da khỏe mạnh.
- Dung tích/Trọng lượng: 300ml
- Kết cấu: Gel trong suốt
- Đối tượng/ Loại da phù hợp: phù hợp nhất với da thường, da khô, da hỗn hợp thiên khô
- Thương hiệu: Nature Republic
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Cảm ơn bạn đã xem bài viết review của mình về sản phẩm Aloe Vera 92% Soothing Gel của thương hiệu Nature Republic. Bài viết là trải nghiệm của cá nhân mình sau khi sử dụng sản phẩm, nên rất mong nhận được góp ý thêm của bạn về sản phẩm. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích để dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với túi tiền và nhu cầu sử dụng của bản thân. Chúc bạn luôn có được làn da khỏe đẹp. Hẹn gặp lại bạn trong các bài review tiếp theo trên Beaudy.vn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| ||||
Aloe Barbadensis Leaf Extract | Giữ ẩm da, Làm mềm da, Chống viêm | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Aloe Barbadensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây lô hội ( một số nơi gọi là nha đam), là tên gọi các loài cây mọng nước thuộc chi Lô hội, Chất nhựa trong suốt trong lá nha đam còn được gọi là “lô hội”. Chất nhựa của nha đam khi cô đặc lại sẽ có màu đen (còn gọi là Aloès, Phân tích thành phần nhựa lấy từ lá nha đam, các nhà nghiên cứu tìm thấy các chất sau: amino acid (gồm tối thiểu 23 loại), vitamin (B1, B2, B5, B6, B12, axít folic, C, A, E), khoáng tố vi lượng (Na, K, Ca, P, Cu, Fe, Zn, Mg, Mn). Nó thường là chiết xuất hydroglycolic có đặc tính giữ ẩm, làm mềm và chống viêm tương tự như trái cây. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng thành phần này an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong thực hành sử dụng và nồng độ như được mô tả trong đánh giá an toàn này, nếu mức độ antraquinone trong các thành phần không vượt quá 50 ppm. EWG đưa ra một vài những lo lắng liên quan đến khả năng gây ung thư của chất này hoặc thành phần có thể chứa thuốc trừ sâu nếu được trồng trong điều kiện dùng nhiều thuốc hóa học. | Aloe vera, Chiết xuất lô hội |
| |||
Betaine | Dưỡng ẩm, Bảo vệ da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình. |
| ||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||
Calendula Officinalis Flower Extract | Chất dưỡng da, Tạo hương thơm, Khóa ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Calendula Officinalis Flower Extract là chiết xuất từ cây cúc vạn thọ. Không nên nhầm lẫn với các loại thực vật khác thường được gọi là cúc vạn thọ, chẳng hạn như những loại thuộc chi Tagetes. Thành phần này có chức năng là chất dưỡng da, thành phần tạo hương thơm, khóa ẩm. Calendula officinalis đã được sử dụng bằng đường uống và trên da trong y học thảo dược truyền thống, thường là do hoạt động chống viêm được báo cáo của nó. Các thành phần quan trọng của Calendula officinalis bao gồm saponin triterpene, flavonoid và carotenoid, tạo cho hoa màu cam và vàng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.Các nghiên cứu về độc tính cấp tính chỉ ra rằng dịch chiết từ hoa tương đối không độc. Các thử nghiệm cho thấy kích ứng da ở mức tối thiểu và không gây mẫn cảm hoặc nhiễm độc ánh sáng. Sáu saponin được phân lập từ hoa Calendula officinalis và chiết xuất hoa không gây đột biến ở vi khuẩn và một loại trà có nguồn gốc từ Calendula officinalis không gây độc gen ở Drosophila melanogaster. Mặc dù những người bị dị ứng với thực vật trong họ Aster/Compositae, chẳng hạn như cỏ phấn hương, hoa cúc và hoa cúc có thể có phản ứng dị ứng với Calendula, thử nghiệm lâm sàng đối với các công thức mỹ phẩm có chứa chiết xuất hoa ít gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. | |||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| |||
Dipropylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Dipropylene Glycol là chất lỏng trong suốt và không màu, chất này được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dipropylene Glycol an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Butylene Glycol có thể được chuyển hóa và sử dụng như một nguồn calo. Kết quả của các nghiên cứu độc tính đường miệng cấp tính, cận mãn tính và mãn tính cho thấy mức độ độc tính thấp đối với các glycol này. Tương tự như vậy, kết quả của các nghiên cứu về độc tính qua đường tiêm, đường hô hấp và độc tính trên da cấp tính và cận mãn tính cũng hỗ trợ cho mức độ độc tính thấp. Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Một số công thức sản phẩm có chứa các glycol này ở nồng độ lên tới 21,4% đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm kích ứng và mẫn cảm da người khác nhau. Mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể. Không có mối tương quan giữa mức độ kích ứng và nồng độ glycol có trong sản phẩm. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. |
| ||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| ||||
Parfum | Nước hoa, Chất tạo mùi, Tạo hương thơm | 8 – Nguy cơ cao | Parfum là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần Parfum, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng, Nhạy cảm | Fragrance, Perfume |
| ||
Glyceryl Polyacrylate | Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Glyceryl Polyacrylate thuộc nhóm monoeste glyceryl, là một ester của glycerin và axit polyacrylic. Thành phần này hoạt động trong mỹ phẩm như một chất tạo màng. Độ an toàn của 43 monoeste glyceryl đã được xem xét trong một báo cáo (trong đó cóGlyceryl Polyacrylate) vì những thành phần này có cấu trúc tương tự. Các monoeste glyceryl không pha loãng có thể gây kích ứng da nhẹ, đặc biệt là ở vùng da bị mài mòn, nhưng nhìn chung các thành phần này không gây kích ứng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glyceryl monoesters không phải là chất gây mẫn cảm, ngoại trừ Glyceryl Rosinate và Hydrogenated Glyceryl Rosinate có thể chứa nhựa thông còn sót lại có thể gây ra phản ứng dị ứng. Những thành phần này không phải là chất nhạy quang. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp, tuy nhiên vẫn bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. | Kích ứng mắt nhẹ | ||||
Melissa Officinalis Extract | Dưỡng da, Chống oxy hóa | N/A – Not Available | 2 – Nguy cơ thấp | Melissa Officinalis Extract là chiết xuất từ lá và ngọn của cây bạc hà Melissa Officinalis. Tía tô đất là một loài cây thân thảo trong họ Hoa môi, bản địa nam châu Âu và vùng Địa Trung Hải. Chiết xuất lá tía tô đất cũng được phát hiện có hoạt động chống oxy hóa rất cao. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Melissa Officinalis Lemon Balm Leaf Extract | ||||
Mentha viridis | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Mentha viridis là chiết xuất từ lá và ngọn của cây bạc hà Melissa Officinalis. Thành phần này thường có công dụng kháng khuẩn, dùng trong chăm sóc răng miệng. Tuy nhiên chưa có nhiều đánh giá an toàn về thành phần này. Mentha spicata là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da. | Kích ứng da | Mentha Spicata Spearmint Extract | ||||
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | Chất hoà tan, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-60 Hydrogenated Castor Oil là một dẫn xuất polyetylen glycol của Hydrogenated CastorOil với trung bình 60 mol etylen oxit. Một thành phần hỗ trợ có nguồn gốc từ dầu thầu dầu, màu trắng, giống như mỡ lợn được sử dụng làm chất hòa tan để đưa hương liệu (đó là những thứ ưa dầu) vào các sản phẩm gốc nước như toner. Hội đồng chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã xem xét mức độ an toàn của các thành phần liên quan Dầu thầu dầu PEG-30, Dầu thầu dầu PEG-33, Dầu thầu dầu PEG-35, Dầu thầu dầu PEG-36 và Dầu thầu dầu PEG-40 và nhận thấy chúng an toàn cho sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ lên tới 50%. Dầu thầu dầu hydro hóa PEG-30 và dầu thầu dầu hydro hóa PEG-40 được chứng minh là an toàn khi sử dụng ở nồng độ lên tới 100%. | |||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | 4 – Nguy cơ trung bình | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| ||||
Polyglutamic Acid | Dưỡng ẩm | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Polyglutamic Acid là polyme của axit glutamic. Một loại polymer axit amin có trọng lượng phân tử cao tự nhiên (phân tử lớn từ các tiểu đơn vị lặp đi lặp lại) được cho là có đặc tính dưỡng ẩm tuyệt vời, tốt hơn HA dưỡng ẩm IT. Nó là một loại polymer tạo màng giúp cải thiện cả đặc tính liên kết và giữ ẩm của da. Axit polyglutamic (PGA) là một polyme của axit amin glutamic (GA). Gamma PGA được hình thành bằng quá trình lên men vi khuẩn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| |||
Sodium hyaluronate | Giảm bong tróc, Làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể. |
| ||||
Triethanolamine | Hình thành nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Triethanolamine (viết tắt là TEA) là chất lỏng đặc, trong, không màu, có mùi giống như amoniac. Chất này giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất cần nhũ hóa để các thành phần tan trong nước và tan trong dầu có thể hòa trộn với nhau. Chúng cũng được sử dụng như chất hoạt động bề mặt hoặc chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Triethanolamine có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác với nồng độ tối đa là 2,5%. |
| ||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Alcohol | Dưỡng ẩm, Làm sạch da | Alcohol hay còn gọi là Cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn tốt có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat…. | Ethanol |
| |||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Theo cảm nhận cá nhân, mình thấy đây là một sản phẩm đáng để thử vì nó mang lại khá nhiều lợi ích trong việc chăm sóc da với giá thành rất bình dân. Tuy nhiên bạn nào có da nhạy cảm, da mụn, hoặc da dị ứng với lô hội và bạc hà và mùi nồng hương liệu thì cân nhắc sử dụng nhé
- Thương hiệu8
- Thiết kế8
- Trải nghiệm và công dụng7.5
Mình hy vọng các bạn sẽ tìm thấy được những thông tin hữu ích từ bài viết này. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay ý kiến đóng góp nào, hãy để lại comment để mình trao đổi cùng bạn nhé!