Nhắc tới dòng sữa tắm bình dân thì có lẽ Hazeline là cái tên mà không ai không biết tới. Với những đặc điểm của mình, sữa tắm nhà Hazeline đủ để đáp ứng những yêu cầu cơ bản nhất của một loại sữa tắm tốt. Và trong đó phải kể đến sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm – một sản phẩm giúp làm sạch, dưỡng ẩm tốt và để lại cảm giác mịn màng trên da. Hãy cùng đến với bài review chi tiết dưới đây để tìm hiểu kỹ hơn về em sữa tắm này.
- Bao bì, kết cấu của sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm
- Thành phần chính của sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm
- Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm
- Ưu, nhược điểm của sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm
- Cách sử dụng sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm
- Mua sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm
Sữa tắm nhà Hazeline có tất cả 4 loại với từng đặc tính và mùi hương khác nhau: Sữa tắm Hazeline Matcha lựu đỏ, sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm, sữa tắm tẩy da chết và dưỡng da trắng sáng Hazeline Yuzu & Cherry và sữa tắm Hazeline sữa dê và mầm gạo Nhật Bản. Mình thì chưa có cơ hội dùng qua cả bốn loại mà chỉ mới dùng thử loại yến mạch, dâu tằm. Vậy nên bài review hôm nay sẽ chỉ tập trung nói về sản phẩm này.
Sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm có thiết kế hình trụ. Với loại mình mua là loại 1kg thì đây là một sản phẩm khá to với thiết kế thon gọn dần về phía bên trên.
Sản phẩm có một vòi nhấn rất tiện dụng và cũng dễ dùng, mỗi lần đều có thể lấy ra một lượng sữa tắm theo ý muốn.
Màu chủ đạo của sản phẩm là màu trắng kết hợp với điểm nhấn là màu đỏ của dâu tằm tạo nên một tổng thể hài hòa, gợi cho mình cảm giác về sự trẻ trung, tươi tắn và tràn đầy sức sống.
Kết cấu của sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm ở dạng gel màu trắng ngà, khá lỏng, dễ tạo bọt bằng bông tắm. Em sữa tắm này có một mùi hương rất thơm, mùi không quá ngọt nhưng rất dễ chịu, không bị quá nồng.

Thành phần chính của sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm
- Glycerin: một hoạt chất có khả năng dưỡng ẩm tốt cho da, giúp da không bị khô căng.
- Niacinamide: chất hóa học giúp làm sáng da, làm đều màu da khá hiệu quả.
- Fragrance là một thành phần tạo mùi hương, có khả năng gây kích ứng, dị ứng ở một số người, đặc biệt là với những ai có làn da nhạy cảm. Hơn thế nữa, vì thành phần này ở gần đầu bảng thành phần nên liều lượng dùng khá lớn. Vậy nên nếu bạn có thể là một trong số ít người bị kích ứng đó, bạn cần test thử sản phẩm ở một vùng da nhỏ trước khi dùng cho toàn thân.
- Lactic Acid là một chất axit đặc trị có khả năng tẩy tế bào chết cho da, giúp da mịn màng và mềm mại hơn. Nói như vậy cũng có nghĩa đây là một chất khiến da trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời mà bản thân sữa tắm này không có thành phần chống nắng cho da. Vậy nên nếu bạn muốn an toàn tuyệt đối cho làn da, bạn nên bôi thêm lớp kem chống nắng toàn thân để bảo vệ da khỏi tác động của tia cực tím cũng như giúp cho công dụng tẩy tế bào chết của acid được phát huy hiệu quả nhất.
Thành phần đầy đủ: Water, Sodium Laureth Sulfate, Fragrance, Cocamide MEA, Sodium Chloride, Sodium Benzoate, Acrylates Copolymer, Citric Acid, Styrene/Acrylates Copolymer, Tetrasodium EDTA, Niacinamide, Glycerin, Camellia Sinensis Leaf Extract, Sodium Sulfate, Punica Granatum Fruit Juice, Trideceth-9, PEG-40 Hydrogenated Castor Oil, Tocopherol, Lactic Acid, Xanthan Gum, Potassium Sorbate, CI 19140, CI 42090, CI 17200.
Cảm nhận cá nhân sau khi sử dụng sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm
Mình biết đến thương hiệu sữa tắm Hazeline từ khá lâu nhưng bản thân mình thì lại không muốn thử những sản phẩm bình dân. Thế là mình dùng hết sản phẩm này đến sản phẩm khác. Cho đến khi mình đi siêu thị, thấy em sữa tắm này giảm giá quá trời nên cũng quyết định mua về cho mọi người cùng dùng.
Cảm nhận đầu tiên về sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm chính là một chai sữa tắm to oạch nhưng giá lại rất “hạt dẻ”. Chai mình mua là chai 1kg nên dùng phải đến 8, 9 tháng mới hết, siêu lâu và siêu tiết kiệm.
Khi thoa em sữa tắm này lên da cảm giác khá mịn, sữa tắm tạo bọt khá tốt. Một lần nhấn vòi là đủ cho một lần tắm của mình.
Sau khi rửa sạch phần sữa tắm thì mình không có thấy da bị khô căng hay nhờn rít mà có một cảm giác ẩm, mịn rất thích. Tuy nhiên mùi hương lưu lại sau khi tắm thì không có nhiều và khả năng làm sáng da của sản phẩm này không thực sự hiệu quả.
Đối với mình thì mình chỉ kỳ vọng về khả năng làm sạch và dưỡng ẩm cho da sau khi tắm thì sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm là một sản phẩm tốt đáp ứng đầy đủ những kỳ vọng trên. Và mình chỉ cần như vậy là đủ.

Ưu, nhược điểm của sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm
Ưu điểm
- Làm sạch khá tốt cho da.
- Khả năng dưỡng ẩm cho da rất tốt.
- Sau khi tắm xong không để lại cảm giác khô căng hay nhờn rít.
- Khả năng tạo bọt tốt.
- Giá thành rẻ, dung tích lớn nên rất tiết kiệm.

Nhược điểm
- Hiệu quả về làm trắng da không rõ rệt.
- Mùi hương lưu lại sau khi tắm không nhiều.
- Sản phẩm có chứa hương liệu và một vài chất có thể gây kích ứng cho da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Sản phẩm có chứa thành phần nhạy cảm với ánh sáng nên cần lưu ý bôi kem chống nắng cho toàn cơ thể để da được bảo vệ tốt nhất.
Cách sử dụng sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm
- Làm ướt toàn bộ cơ thể.
- Lấy một lượng sữa tắm vừa đủ lên bông tắm và sau đó tạo bọt kỹ.
- Massage bông tắm trên cơ thể.
- Rửa sạch lại với nước và tiếp tục các bước dưỡng da tiếp theo.
Mua sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm ở đâu?

Thông tin sản phẩm
- Công dụng: làm sạch cho da, dưỡng ẩm và làm sáng da.
- Dung tích/ Trọng lượng: 1.19l
- Kết cấu: dạng gel
- Đối tượng/ loại da phù hợp: mọi loại da
- Thương hiệu: Hazeline
- Xuất xứ: Mỹ
Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài review của chúng mình về sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thêm cho mình nhiều kiến thức và lựa chọn thêm được một sản phẩm vào list các sữa tắm sẽ mua của mình. Ghé Beaudy.vn nhiều hơn để đón đọc thêm nhiều bài viết hơn nữa, bạn nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
SODIUM LAURETH SULFATE | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Laureth Sulfate hay Sodium Lauryl Sulfate là thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm tẩy rửa, bao gồm sữa tắm tạo bọt, xà phòng tắm và dầu gội đầu. Thành phần hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng làm chất tẩy rửa. Chúng làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn với dầu và bụi bẩn để chúng có thể được rửa sạch. Năm 2010, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận thành phần này thuộc nhóm chất an toàn. | Sodium lauryl sulfate, Sodium laureth sulfat |
| |||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||||
Cocamide MEA | Tạo bọt, Ổn định bọt, Chất làm đặc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Cocamide MEA có nguồn gốc từ các axit béo từ dầu dừa và monoethanolamine (MEA). Cocamide MEA tăng khả năng tạo bọt và/hoặc ổn định bọt. Cocamide MEA cũng được sử dụng để làm đặc phần dung dịch nước (nước) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cocamide MEA (hoặc Cocamide Monoethanolamine) là một chất lỏng nhớt màu vàng nhạt trong suốt đến màu hổ phách, hoặc dạng vảy rắn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Cocamide MEA an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và an toàn ở nồng độ lên tới 10% trong các sản phẩm còn sót lại. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng hơi MEA có độc tính cao nhưng không coi điều này là đáng kể vì không có hơi nào phát sinh từ Cocamide MEA. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng, không giống như DEA, MEA không được tìm thấy để tạo thành nitrosamine ổn định. Tuy nhiên, MEA có thể phản ứng với một aldehyde để tạo thành DEA, sau đó có thể được nitro hóa. Ứng dụng ngoài da của Cocamide MEA ở nồng độ 50% không gây kích ứng đối với các thử nghiệm kích ứng nhẹ. Cocamide MEA âm tính với khả năng gây đột biến ở vi khuẩn. Trong các thử nghiệm lâm sàng, Cocamide MEA ở nồng độ 50% không gây kích ứng trong thử nghiệm miếng dán. | |||||||
SODIUM CHLORIDE | Chất khử mùi, Làm bóng răng, Chất tạo mùi, Tạo vị | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Chloride (Natri Clorua) hay muối ăn, là chất rắn kết tinh màu trắng. Thành phần này có thể làm bóng răng, giảm mùi hôi miệng, hoặc làm sạch hoặc khử mùi răng và miệng. Natri Clorua cũng tạo ra hương vị hoặc mùi vị cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ dày của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Chloride xuất hiện tự nhiên trong nước biển và dưới dạng khoáng chất halit. Natri Clorua rất cần thiết cho các sinh vật và được tìm thấy trong hầu hết các mô và dịch cơ thể. Các nguyên tố natri và clo của Natri Clorua đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, chức năng hệ thần kinh và cân bằng nước và điện giải. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Natri Clorua và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) dành cho mắt ở nồng độ từ 2 đến 5%. (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá | Natri clorua |
| ||||||
Sodium Benzoate | Chất bảo quản | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | Sodium Benzoate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đây là một loại cồn hữu cơ được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và trà. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với chất này qua đường hô hấp không gây ra tác dụng phụ. Mặc dù, các thử nghiệm về độc tính gen đối với các thành phần này hầu hết đều cho kết quả âm tính, nhưng cũng có một số thử nghiệm cho kết quả dương tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khả năng gây ung thư là âm tính. EWG đánh giá chất này có thể bị hạn chế sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Sodium Benzoate được phép sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa (được biểu thị bằng axit) là 2,5% trong các sản phẩm rửa sạch (trừ sản phẩm chăm sóc răng miệng), 1,7% trong chăm sóc răng miệng. |
| ||||||
Acrylates Copolymer | Tạo kết cấu, Chất tạo màng giữ kết cấu sản phẩm, Chất kết dính, Cố định tóc, Chất làm móng nhân tạo | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Acrylate Copolymer là một thuật ngữ chung cho các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic hoặc một trong các este đơn giản của chúng. Thành phần này đóng vai trò là một chất tạo kết cấu cho sản phẩm, chất kết dính, chất làm móng nhân tạo, chất tạo nhũ tương, chất cố định tóc . Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các chất đồng trùng hợp và polyme lớn biểu hiện ít độc tính. Acrylates Copolymer đã không tìm thấy bằng chứng về sự nhạy cảm, nhưng phải được bào chế trong các sản phẩm không gây kích ứng, nhà sản xuất nên tiếp tục sử dụng các phương pháp thực hành sản xuất tốt (GMP) để đảm bảo lượng monome còn lại được giữ ở mức tối thiểu . Mặc dù có đến 126 thành phần được xem xét tạo ra từ các chất đồng trùng hợp của hai hoặc nhiều monome bao gồm axit acrylic, axit metacrylic nhưng chúng đều có chung nhiều đặc tính hóa học và vật lý, cũng như cách sử dụng trong mỹ phẩm. Một số thành phần thường thấy trong mỹ phẩm bao gồm: Acrylates/C10-30 Alkyl Methacrylate Copolymer, Acrylates/C10-30Alkyl Acrylate Crosspolymer, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate Copolymer, Acrylic Acid/Stearyl Acrylate Copolymer, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate, Acrylates/Palmeth-25 Acrylate Copolymer, | Kích ứng da |
| |||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||||
Tetrasodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Tetrasodium EDTA (EDTA – ethylenediamine tetraacetic acid) là bột tinh thể thường được bán dưới dạng dung dịch nước. Thành phần này giúp liên kết với các ion kim loại làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu. Đánh giá an toàn của CIR: EDTA và các thành phần liên quan ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. |
| ||||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||||
Camellia Sinensis Leaf Extract | Chống oxy hóa, Trung hòa các gốc tự do, Giữ ẩm da | B – Nguy cơ trung bình | 2 – Nguy cơ thấp | Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract là chiết xuất lá trà xanh được sản xuất từ cây trà. Công dụng chính của thành phần này là chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do và giữ ẩm bề mặt da. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần có nguồn gốc từ lá Camellia Sinensis an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khi có công thức không gây mẫn cảm… EWG đánh giá sản phẩm này an toàn với sức khỏe, không gây ung thư hay ảnh hưởng đến sinh sản, tuy nhiên có thể kích ứng đối với những làn da nhạy cảm. | Camellia Sinensis Green Tea Leaf Extract |
| |||||
Sodium Sulfate | Tăng độ dày, Kiểm soát độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Sulfate là một loại muối vô cơ giúp làm tăng độ dày của phần nước của thành phẩm, ngoài ra cũng có khả năng kiểm soát độ nhớt. Chất này xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng chất mirabilit và thenardit. Khi đánh giá mức độ an toàn của Natri Sulfate, Hội đồng chuyên gia CIR đã dựa vào tình trạng GRAS của nó để loại trừ nhu cầu thực hiện nhiều nghiên cứu. Hội đồng chuyên gia CIR đã quyết định rằng những dữ liệu này là đủ để kết luận rằng Natri Sulfate an toàn khi được sử dụng trong các công thức rửa sạch. Tuy nhiên, do một số công thức này gây kích ứng trong các điều kiện thử nghiệm miếng dán, Hội đồng chuyên gia CIR đã hạn chế sử dụng Natri Sulfate trong các sản phẩm còn sót lại ở mức 1%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Trideceth-9 | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Trideceth-9 là một ether polyethylen glycol của Tridecyl Alcohol có công dụng nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. Các thành phần Trideceth (Trideceth-2, Trideceth-3, Trideceth-4, Trideceth-5, Trideceth-6, Trideceth-7, Trideceth-8, Trideceth-9, Trideceth-10, Trideceth-11, Trideceth-12, Trideceth- 15, Trideceth-18, Trideceth-20, Trideceth-21, Trideceth-50) là các ete polyetylen glycol của rượu tridecyl. Số trong tên cho biết số đơn vị trung bình của etilen oxit trong phân tử. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng các thành phần Trideceth (rượu tridecyl polyoxyethylated) làm phụ gia thực phẩm gián tiếp. Chúng có thể được sử dụng làm chất khử bọt trong giấy và bìa, cũng như trong lớp phủ giấy và bìa được sử dụng để đóng gói thực phẩm. Dựa trên các cấu trúc tương tự, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng các hợp chất alkyl PEG ether, bao gồm các thành phần Trideceth có thể được xem xét cùng nhau. Các nghiên cứu về độc tính đối với sự phát triển và sinh sản cũng như dữ liệu về khả năng gây đột biến đều cho kết quả âm tính đối với các hợp chất này. Những hợp chất này có thể gây kích ứng da. Do đó, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng các thành phần Trideceth, cũng như các thành phần alkyl PEG ether khác an toàn vì được sử dụng khi được pha chế để không gây kích ứng. | Có thể kích ứng da | ||||||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | Hình thành nhũ tương, Chất hoà tan | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là một chất thuộc nhóm dầu thầu dầu, PEG-40 Castor Oil là một chất lỏng màu hổ phách. Dầu thầu dầu thu được bằng cách ép lạnh hạt của cây Ricinus communis, sau đó làm trong dầu bằng nhiệt. PEG Hydrogenated Castor Oils giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Chúng cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà chúng thường không hòa tan. Thành phần PEG Castor Oil (trọng lượng phân tử 400-3.000) cũng có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm gián tiếp trong hàng dệt và vải dệt trong các thành phần của sản phẩm dành cho mục đích sử dụng nhiều lần. CIR nhận định PEG-40 Dầu thầu dầu hydro hóa an toàn để sử dụng ở nồng độ lên tới 100%. Không quan sát thấy kích ứng da hoặc mắt sau khi tiếp xúc với các thành phần PEG Castor Oil và PEG Hydrogenated Castor Oil. Không có bằng chứng về độc tính phát triển đã được nhìn thấy trong các nghiên cứu ăn uống. Những thành phần này, được thử nghiệm dưới dạng kiểm soát phương tiện, không tạo ra tác dụng gây đột biến hoặc gây ung thư. |
| ||||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| |||||
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt |
| |||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| ||||||
Potassium Sorbate | Chất bảo quản | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Potassium Sorbate là một loại muối của Sorbic Acid, xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, hạt trắng hoặc viên. Thành phần này đóng vai trò tiêu diệt vi sinh vật, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển và sinh sản của chúng, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. Sorbic Acid and Potassium Sorbate có phổ hoạt tính diệt nấm rộng nhưng ít có tác dụng đối với vi khuẩn. Hoạt động kháng khuẩn tối ưu đạt được ở các giá trị pH lên tới 6,5. Hội đồng CIR đánh giá Potassium Sorbate thực tế không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng, ở nồng độ lên đến 10%, thực tế không gây kích ứng mắt, nồng độ tối đa 10% chỉ gây kích ứng nhẹ cho da. Trong các nghiên cứu mãn tính khác, không có tác dụng gây ung thư nào được chứng minh bởi Axit Sorbic trong chế độ ăn có chứa tới 10% Axit Sorbic. Các công thức có chứa tới 0,5%Potassium Sorbate không phải là chất gây kích ứng sơ cấp hoặc tích lũy đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm. | Kích ứng da nhẹ |
| |||||
CI 19140 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 6 – Nguy cơ trung bình | CI 19140 hay còn gọi là Fd&C Yellow 5 hoặc Yellow 5 Lake là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ; được sử dụng để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. FDA đã xem xét sự an toàn của Vàng 5 và xác định rằng nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm dùng cho môi và trong các sản phẩm dùng cho vùng mắt, khi các thành phần này phù hợp với thông số kỹ thuật của FDA. Trong một số trường hợp, FDA yêu cầu mỗi lô màu được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm được quản lý chỉ có thể được sử dụng nếu nó được cơ quan chứng nhận đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt. FDA duy trì một phòng thí nghiệm đặc biệt cho mục đích này và các nhà sản xuất màu phải trả một khoản phí để hỗ trợ hoạt động này. FDA chỉ phê duyệt màu sắc sau khi xem xét toàn diện tất cả dữ liệu an toàn và công bố cơ sở để phê duyệt trong Đăng ký Liên bang. EWG xếp thành phần này vào nhóm có khả năng gây kích ứng ở mức trung bình. | Kích ứng nhẹ | Fd C Yellow 5, Yellow 5 | |||||
Ci 42090 | Chất tạo màu | 8 – Nguy cơ cao | Ci 42090 hay còn gọi là Blue No. 1 hoặc D&C Blue No. 4, là màu tổng hợp phải được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chứng nhận. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Blue 1 thường được sử dụng làm màu thực phẩm và có thể được tìm thấy trong kem và đồ ngọt. Blue 1 Lake là dạng Blue 1 không tan trong nước được tạo ra từ màu được chứng nhận. Thành phần này tạo ra màu xanh lam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo quy định của Hoa Kỳ, tất cả Blue 1 được sản xuất để sử dụng trong các sản phẩm đều phải được FDA chứng nhận. Cơ quan Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã hoãn đánh giá thành phần này vì tính an toàn đã được FDA đánh giá. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất có khả năng gây ung thư ở mức trung bình và bị hạn chế sử dụng ở cấp độ cao. | Blue No 1, D C Blue No 4 | |||||||
CI 17200 | Chất tạo màu | N/A – Not Available | 5 – Nguy cơ trung bình | Ci 17200 hay còn gọi là D&C Red No. 33 là một chất tạo màu tổng hợp siêu phổ biến giúp thêm màu đỏ tím – tương tự như màu củ cải đỏ – vào sản phẩm. Đây là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ nguồn dầu mỏ hoặc nhựa than đá; thuốc nhuộm này được FDA chấp thuận để sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Red 33 và phê duyệt việc sử dụng chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, ngoại trừ các sản phẩm dành cho vùng mắt. Nó được phép sử dụng trong son môi với nồng độ tối đa là 3%. EWG nhận định đây là chất có thể là tác nhân dẫn đến ung thư ở mức trung bình và bị xếp vào nhóm chất nên hạn chế sử dụng. | D C Red No 33 | ||||||
Punica granatum Extract | Chất chống oxy hóa, Tái tạo da, Kiểm soát tăng sắc tố da | 1 – Nguy cơ thấp | Punica granatum Extract hay còn được biết đến là chiết xuất tự nhiên từ quả lựu, được biết đến nhờ tính chất chống oxy hoá. Lựu cũng đã được chứng minh là kiểm soát thiệt hại do tia UVA và UVB gây ra trong da, tái tạo da, kiểm soát tăng sắc tố da, ức chế metaloproteinase, tăng cường hiệu quả của kem chống nắng, và tiêu diệt một số virut khi tiếp xúc. EWG đánh giá lựu an toàn 97% để sử dụng trong mỹ phẩm và nó được chấp thuận bởi FDA. Không có nghiên cứu liệt kê các phản ứng phụ hoặc cảnh báo bất lợi về việc sử dụng các sản phẩm hoặc công thức có chứa chiết xuất lựu . | Punica Granatum Fruit Juice |
Với mình, em sữa tắm dưỡng ẩm sáng da Hazeline yến mạch dâu tằm là một sản phẩm khá tốt nếu xét trên tổng thể về các mặt làm sạch, dưỡng ẩm cho da. Vì bản thân là một sản phẩm bình dân nên mình không thể đòi hỏi nhiều hơn về sản phẩm này.
- Thiết kế, bao bì8,5
- Thương hiệu8
- Cảm nhận sau khi sử dụng8,2