Kem trị mụn Acne Medication 5% là một sản phẩm của thương hiệu đến từ Mỹ có khả năng điều trị mụn rất tốt nhờ thành phần Benzoyl Peroxide 5% . Đây cũng không phải một sản phẩm trị mụn được nhiều người biết đến, vậy chất lượng như thế nào, hiệu quả ra sao hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng kem trị mụn Acne Medication 5% bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của kem trị mụn Acne Medication 5%
- Thành phần chính của kem trị mụn Acne Medication 5%
- Công dụng của kem trị mụn Acne Medication 5%
- Cảm nhận sau khi sử dụng kem trị mụn Acne Medication 5% có tốt không?
- Ưu nhược điểm của kem trị mụn Acne Medication 5%
- Cách sử dụng kem trị mụn Acne Medication 5%
- Mua kem trị mụn Acne Medication 5%ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của kem trị mụn Acne Medication 5%
Khi nhận được kem trị mụn Acne Medication 5%, mình thấy sản phẩm được đóng gói trong một vỏ đựng giấy có kích cỡ tương đối lớn so với những sản phẩm trị mụn mà mình mua trước đây, mình nghĩ tuýp kem bên trong sẽ rất bé so với vỏ đựng bên ngoài nhưng thật sự mình rất bất ngờ khi thấy tuýp kem có dung tích rất lớn, vừa khít với phần vỏ đựng. Như đã đề cập thì kem trị mụn Acne Medication 5% được đựng trong một tuýp nhựa dày căng tròn. Bên ngoài tuýp kem có màu trắng chủ đạo, thiết kế thương hiệu trên phong chữ trắng và xanh rất cơ bản không để lại ấn tượng quá nhiều với mình.
Thiết kế của kem trị mụn Acne Medication 5% có phần nắp vặn rất tiện, theo mình thấy thì chiều cao nắp vặn rất vừa phải chứ không quá lớn, khi đóng mở cũng rất nhẹ tay. Kích thước lỗ tiết kem cũng vừa phải dễ điều tiết lượng kem cho mỗi lần sử dụng. Tuy nhiên khi sử dụng về lâu dài mình thấy phần kem bên trong bị dây ra ngoài tương đối nhiều

Kết cấu của kem trị mụn Acne Medication 5% là dạng cream lỏng, có màu trắng. Về mùi hương thì sản phẩm có một mùi hoá học nhưng không gây cảm giác khó chịu
Thành phần chính của kem trị mụn Acne Medication 5%
Thành phần chính của kem trị mụn Acne Medication 5% là Benzoyl Peroxide 5%: đây là một thành phần có khả năng diệt khuẩn rất tốt, ức chế tình trạng mụn trứng cá. Theo như những phân tích khoa học thì thành phần này có khả năng giảm lượng axit béo tự do đến 50%, khi bôi thành phần này lên da sẽ giúp tiêu sừng thúc đẩy quá trình điều trị mụn. Ngoài ra thành phần này còn có khả năng phục hồi da do tổn thương, kích thích như loét da bằng cách sản sinh nhiều mô hạt và giúp chúng phát triển nhanh chóng
Thành phần đầy đủ: Benzoyl Peroxide, Carbomer, Hydroxypropyl Methylcellulose, Natri hydroxit, Disodium EDTA, Laureth-4, Water
Mặc dù những thành phần nghe xa lạ với mình nhưng qua quá trình tìm hiểu thì mình được biết chúng có khả năng điều trị mụn tốt nên mình đã quyết định chọn mua
Công dụng của kem trị mụn Acne Medication 5%
- Đẩy mụn, se còi mụn nhanh
- Điều trị mụn trứng cá, mụn sưng viêm
- Tiêu diệt vi khuẩn trên da mặt
- Làm dịu da sau kích ứng
Cảm nhận sau khi sử dụng kem trị mụn Acne Medication 5% có tốt không?
Thật sự thì mình cũng chưa từng nghe qua tên thương hiệu này, mình biết đến kem trị mụn Acne Medication 5% qua một người bạn giới thiệu. Lúc đấy da mình không có nhiều mụn sưng viêm, đa số là mụn trứng cá, thỉnh thoảng mới xuất hiện những đốm mụn bọc, sưng to. Theo như bạn mình chia sẻ thì kem trị mụn Acne Medication 5% có khả năng điều trị được hai tình trạng mụn phổ biến là mụn trứng cá và mụn sưng viêm, ngoài ra thì sản phẩm còn có khả năng phục hồi làn da tốt nên đã đề xuất cho mình mua dùng thử.
Mình sử dụng kem trị mụn Acne Medication 5% được khoảng 1 tháng và có rất nhiều cảm nhận thực tế về hiệu quả trên làn da cũng như công dụng thật sự của kem trị mụn Acne Medication 5%. Điều đầu tiên mình thích ở kem trị mụn Acne Medication 5% đó là kết cấu, mặc dù có kết cấu dạng cream nhưng chất kem khá lỏng nên khi tán lên da sẽ rất mau thấm sâu vào da. Điều thứ hai đó là khả năng se còi mụn của kem trị mụn Acne Medication 5% rất tốt, chỉ dùng tầm 2 ngày là mụn của mình đã lộ rõ nhân và cũng cứng lại nên khi lấy nhân rất tiện. Điều thứ ba đó dung tích của sản phẩm rất nhiều, thật sự thì mình không biết đến lúc mình hết mụn thì tuýp kem này đã hết chưa nữa.

Mình sử dụng kem trị mụn Acne Medication 5% 1 lần trong ngày và chỉ thoa vào vùng da có mụn, chứ không thoa toàn mặt. Lý do là vì sau 1 tuần dùng kem trị mụn Acne Medication 5% mình thấy những vùng da có bị bong những lớp da li ti rất ngứa ngáy, từ đó thì mình chỉ chấm lên nhưng vùng có mụn là chủ yếu.
Tổng kết: Mình cảm thấy kem trị mụn Acne Medication 5% thích hợp cho việc điều trị mụn nhanh chóng. Về hiệu quả trên da mình đánh giá tổng quát là 8/10 vì khả năng se còi mụn tốt nhưng còn gây bong tróc da. Mọi người có thể tìm hiểu kỹ hơn về thành phần sản phẩm và làn da của mình trước khi mua nhé!
Ưu nhược điểm của kem trị mụn Acne Medication 5%
Ưu điểm
- Khả năng se còi mụn, đẩy nhân mụn tốt
- Điều trị mụn trứng cá, mụn viêm
- Diệt khuẩn ngăn ngừa mụn

- Hỗ trợ giảm bã nhờn
- Có khả năng trị thâm nhẹ
- Dung tích lớn
Nhược điểm
- Có gây bong tróc nhẹ
- Có giá thành tương đối cao so với các sản phẩm trị mụn thông thường
Cách sử dụng kem trị mụn Acne Medication 5%
- Trước khi sử dụng kem trị mụn Acne Medication 5% hãy làm sạch da mặt với nước tẩy trang và sữa rửa mặt
- Đợi cho da khô ráo khi lấy một lượng nhỏ kem trị mụn Acne Medication 5% chấm lên những vùng da đang có mụn.
Lưu ý: Khi mới dùng lần đầu thì mọi người đợi kem thấm vào da 15 phút sau đó lau khô tránh trường hợp da bạn không phù hợp với loại trị mụn này. Nếu qua 1 ngày mà tình trạng da vẫn ổn định thì mọi người có thể đợi một thời gian lâu hơn khoảng 1-3 tiếng thì lau khô, không nên để kem thấm trên da qua đêm cho lần đầu sử dụng nha!
Mua kem trị mụn Acne Medication 5%ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem trị mụn Acne Medication 5% với giá dưới 300.000 VNĐ/ 42.5g
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: điều trị mụn trứng cá, mụn sưng viêm
- Dung tích/Trọng lượng: 42.5g
- Kết cấu: dạng cream lỏng
- Đối tượng phù hợp: da có mụn trứng cá, mụn viêm
- Thương hiệu: Acne Medication
- Xuất xứ: Mỹ
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review gel trị mụn Megaduo: tạm biệt mụn trứng cá và mụn ẩn
- Review gel trị mụn viêm Klenzit C: hạn chế mụn sưng viêm hiệu quả
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về kem trị mụn Acne Medication 5%. Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Benzoyl Peroxide, Carbomer, Hydroxypropyl Methylcellulose, Natri hydroxit, Disodium EDTA, Laureth-4, Water |
Công dụng | Trị mụn trứng cá, Giảm mụn đầu đen, Giảm mụn đầu trắng, Kháng khuẩn, Chống viêm, Điều chỉnh độ pH, Làm sạch |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
NÊN kết hợp với các thành phần | Hyaluronic Acid, Retinol, AHA BHA |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng da, Kích ứng da khi ở trạng thái nguyên chất |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Benzoyl Peroxide là gì? Cách sử dụng Benzoyl Peroxide trị mụn an toàn và hiệu quả |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Benzoyl Peroxide | Trị mụn trứng cá, Giảm mụn đầu đen, Giảm mụn đầu trắng, Kháng khuẩn, Chống viêm, Tiêu sừng | N/A – Not Available | 3 – Nguy cơ trung bình | Benzoyl Peroxide là một hợp chất hữu cơ. Đây là một loại bột màu trắng được sử dụng trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) để điều trị mụn trứng cá. Benzoyl Peroxide cũng có thể được sử dụng làm trong việc làm móng giả. Nó được sử dụng như một chất tẩy trắng trong sản xuất dầu và bột mì. Trong một số sản phẩm thuốc OTC, Benzoyl Peroxide được sử dụng như một thành phần để giảm số lượng mụn trứng cá, mụn trứng cá, mụn đầu đen và mụn đầu trắng. Ngoài khả năng kháng khuẩn, nó còn có khả năng chống viêm, tiêu sừng và chữa lành vết thương. BP hoạt động kháng khuẩn vì đây là một tác nhân oxy hóa mạnh (ngược lại với chống oxy hóa), có nghĩa là nó là một chất tiền oxy hóa. Benzoyl Peroxide sẽ tạo ra ROS (các loại oxy phản ứng) trong da để tiêu diệt P. acnes (mụn) nhưng cũng gây hại cho các tế bào da xung quanh. Đó là lý do vì sao khi dùng chất này để trị mụn, người dùng được khuyên sử dụng kem chống nắng tốt và huyết thanh chống oxy hóa. Sử dụng phương pháp điều trị HA vào ban đêm và huyết thanh chống oxy hóa vào buổi sáng để tránh việc làn da bị oxy hóa quá nhanh do Benzoyl Peroxide. Một tác dụng phụ khác của BP là nó có thể làm khô da rất nhiều. Trên thực tế, chất này có hiệu quả như nhau ở nồng độ 2,5, 5,0 và 10%, nhưng nồng độ càng cao thì tác dụng phụ gây kích ứng và khô da càng cao. Benzoyl Peroxide đã trải qua quá trình xem xét tích cực thuốc của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) và được xác định là thành phần trị mụn an toàn và hiệu quả. EWG đánh giá chất này là một chất nguy cơ trung bình và nên hạn chế sử dụng. | Hyaluronic Acid, Retinol, AHA BHA |
| ||||
Carbomer | Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp | Kích ứng da |
| ||||
Hydroxypropyl Methylcellulose | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Chất tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hydroxypropyl Methylcellulose là một polymer bán kết dựa trên cellulose (Cellulose là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào của thực vật). Thành phần này đóng vai trò như chất kết dính, tăng độ bám cho các sản phẩm mỹ phẩm, ngoài ra chúng cũng giúp ổn định nhũ tương và là một chất làm tăng độ nhớt. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng ngoài việc sử dụng các thành phần cellulose trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chúng còn được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm công nghiệp. Liều lượng lớn Methylcellulose và Cellulose Gum dùng đường uống như thuốc nhuận tràng không tạo ra tác dụng độc hại ở người. Các dẫn xuất cellulose về cơ bản không thay đổi đi qua đường tiêu hóa sau khi uống. Chúng thực tế không độc hại khi dùng bằng đường hít hoặc bằng đường uống, trong màng bụng, dưới da hoặc da. Các nghiên cứu cận mãn tính và mãn tính về răng miệng chỉ ra rằng các dẫn xuất cellulose không độc hại. Không có tác dụng phát triển hoặc sinh sản đáng kể đã được chứng minh. Các nghiên cứu về kích ứng mắt và da cho thấy rằng các dẫn xuất cellulose gây kích ứng tối thiểu cho mắt và không gây kích ứng hoặc kích ứng nhẹ cho da khi thử nghiệm ở nồng độ lên tới 100%. | ||||||
Natri hydroxit | Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Natri hydroxit hay Sodium Hydroxide là dung dịch kiềm. Đó là một chất rắn màu trắng có tính kiềm rất cao và được sử dụng với một lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Ví dụ, trong trường hợp tẩy tế bào chết AHA hoặc BHA, độ pH phù hợp là cực kỳ quan trọng và cần có chất điều chỉnh độ pH như natri hydroxit. Bản thân natri hydroxit là một chất gây kích ứng da mạnh, nhưng một khi nó phản ứng (như nó thường có trong các sản phẩm chăm sóc da, như tẩy da chết) thì nó hoàn toàn vô hại. Natri Hydroxide đậm đặc, những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. EWG đánh giá thành phần này khi sử dụng trong mỹ phẩm đã được điều chế thì khả năng gây kích ứng thấp, tuy nhiên nên hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm. | Kích ứng da khi ở trạng thái nguyên chất | Sodium Hydroxide | ||||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||||
Laureth-4 | Chất chống tĩnh điện, Chất nhũ hóa, Chất tạo màng, Chất hoạt động bề mặt | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Laureth-4 là một loại polymer tổng hợp bao gồm rượu lauryl và PEG (polyethylene glycol). Do có PEG, thành phần này có thể chứa các tạp chất sản xuất có khả năng gây độc hại như 1,4-dioxane. Đây là một chất lỏng trong suốt, không màu. Công dụng chính của thành phần này là chống tĩnh điện, nhũ hóa, tạo màng, chất hoạt động bề mặt. Hội đồng Chuyên gia CIR cũng đã xem xét dữ liệu thử nghiệm an toàn đối với Laureth có liên quan chặt chẽ và các hợp chất cồn lauryl ethoxyl hóa khác có trong các sản phẩm tiêu dùng, nhưng không có trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân . Một lượng nhỏ 1,4-dioxane, một sản phẩm phụ của quá trình ethoxyl hóa, có thể được tìm thấy trong các thành phần của Laureth. Sự hiện diện tiềm năng của vật liệu này đã được biết rõ và có thể được kiểm soát thông qua các bước thanh lọc để loại bỏ nó khỏi các thành phần trước khi trộn vào các công thức mỹ phẩm. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn nếu được điều chế với công thức an toàn cho người dùng. | ||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
|
Kem trị mụn Acne Medication 5% thích hợp cho việc điều trị mụn nhanh chóng. Về hiệu quả trên da mình đánh giá tổng quát là 8/10 vì khả năng se còi mụn tốt nhưng còn gây bong tróc da. Mọi người có thể tìm hiểu kỹ hơn về thành phần sản phẩm và làn da của mình trước khi mua nhé!
- Thiết kế, bao bì8
- Thương hiệu7.5
- Trải nghiệm8