DrCeutics Basic Niacinamide 8% là sản phẩm thương hiệu Việt Nam khá được yêu thích trên thị trường hiện nay với nhiều hiệu quả cải thiện da. Được biết đến là sản phẩm chứa nhiều thành phần có chiết xuất thực vật cùng hoạt chất “vàng” Niacinamide, mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện lỗ chân lông và làm sáng da. Cùng Beaudy.vn tìm hiểu xem sản phẩm này có thật sự mang lại hiệu quả tốt trên da không nhé!
- Thiết kế bao bì, kết cấu của serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%
- Thành phần chính của serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%
- Công dụng chính của serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%
- Cảm nhận khi dùng serum DrCeutics Basic Niacinamide 8% có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%
- Cách sử dụng serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%
- Serum DrCeutics Basic Niacinamide 8% giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Thiết kế bao bì, kết cấu của serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%
DrCeutics Basic Niacinamide 8% có thiết kế tương tự như các sản phẩm serum trên thị trường hiện nay. Như các sản phẩm khác của nhà DrCeutics, dòng sản phẩm DrCeutics Basic Niacinamide 8% cũng lấy màu xám, trắng làm chủ đạo, trên thân chai chứa các thông tin như hướng dẫn sử dụng, tên sản phẩm, xuất xứ,… Vì được làm bằng chất liệu thủy tinh nên mang lại cảm giác cầm nắm khá chắc tay và sang trọng.

Về kết cấu, DrCeutics Basic Niacinamide 8% ở dạng tinh chất khá lỏng nhẹ, hơi đục, mang lại cảm giác thẩm thấu nhanh vào da hơn. Sản phẩm hầu như không có mùi hương nào khi bôi cả, nhưng nếu cố gắng ngửi thì sẽ thấy mùi hóa học nhẹ, không quá nồng. Đây là một ưu điểm khá lớn của sản phẩm, rất phù hợp với những bạn dễ kích ứng mùi hương, hương liệu,…

Tổng kết lại, DrCeutics Basic Niacinamide 8% có kết cấu không quá khác biệt, vừa đủ cho một sản phẩm giá bình dân. Ưu điểm của sản phẩm là lựa chọn chất liệu thủy tinh tối màu giúp tinh chất bên trong ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài môi trường. Ngoài ra, kết cấu mỏng nhẹ cùng mùi hương không gây khó chịu cũng là một điểm cộng khá lớn từ sản phẩm.
Thành phần chính của serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%
- Niacinamide: nhờ khả năng ức chế melanosome, thành phần này sẽ giúp mang lại công dụng dưỡng trắng hiệu quả trên da. Cùng với đó, Niacinamide còn giảm nguy cơ mất nước, tăng độ đàn hồi, kiểm soát nhờn và hỗ trợ điều trị mụn,…
- Acetyl glucosamine (NAG): kích thích quá trình hình thành HA, giúp da ẩm hơn, ngăn ngừa nguy cơ mất nước, giảm tình trạng tăng sắc tố,… Khi kết hợp cùng Niacinamide sẽ làm tăng khả năng làm sáng da, mờ thâm.
- Chiết xuất Wasabi: giúp kháng viêm cho da và ngăn ngừa hiệu quả tình trạng lão hóa trên da.
- Chiết xuất củ tỏi: mang lại khả năng kháng viêm, kháng khuẩn, giảm viêm và ngăn ngừa quá trình oxy hóa, giảm hình thành sẹo,…
- Zinc PCA: kháng lại các loại vi khuẩn gây mụn, tăng khả năng bảo vệ da, chống oxy hóa,…
Theo như công dụng của các thành phần trên, DrCeutics Basic Niacinamide 8% là môt sản phẩm có công dụng giảm thâm, làm sáng và dưỡng trắng da khá tốt. Hơn nữa, DrCeutics Basic Niacinamide 8% cũng vô cùng lành tính trên da khi không chứa các thành phần gây hại như: cồn, paraben, hương liệu,…
Bảng thành phần đầy đủ của serum DrCeutics Basic Niacinamide 8% bao gồm: Water, Niacinamide, Acetyl Glucosamine, Butylene Glycol, Wasabia Japonica Leaf Extract, Allium Sativum (Garlic) Bulb Extract, Zinc PCA, 1,2-Hexanediol, Xanthan Gum, Phenoxyethanol, Ethylhexylglycerin.
Công dụng chính của serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%
- Tăng cường khả năng làm sáng da.
- Củng cố hàng rào bảo vệ da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Điều tiết dầu thừa và thu nhỏ lỗ chân lông.
- Là dòng Serum Basic nên phù hợp với những bạn có làn da dầu, hỗn hợp thiên dầu muốn phục hồi da sau mụn.
Cảm nhận khi dùng serum DrCeutics Basic Niacinamide 8% có tốt không?
Làn da mình trước đây thuộc loại da dầu, có kha khá mụn. Sau khi trải qua quá trình điều trị mụn bằng các sản phẩm treatment xong, mình bắt đầu chuyển sang sử dụng các hoạt chất chứa thành phần phục hồi da. Vì vậy mình đã lựa chọn sản phẩm chứa Niacinamide của DrCeutics. Do mới sử dụng Niacinamide nên mình quyết định chọn nồng độ thấp nhât là 8%, dòng basic dành cho da dầu mụn.

Mình đã dùng dòng serum này khá lâu, đến chai thứ 2 thì mình quyết định review về em nó để mọi người được biết. Em serum DrCeutics Basic Niacinamide 8% có kết cấu dạng lỏng, hơi đục và đặc hơn nước một chút. Mùi hương của em nó cũng khá nhẹ, hầu như không gây khó chịu gì khi mở nắp, thậm chí khi bôi cũng không cảm thấy mùi gì cả. Với mình, cảm giác khi bôi sản phẩm khá thích, vì kết cấu nhẹ nên thấm khá nhanh trên da mà không để lại cảm giác nhờn rít hay nặng mặt gì cả. Và mình nghĩ là kể cả những bạn dị ứng hương liệu cũng khá hợp với sản phẩm này đấy.

Dựa vào bảng thành phần, em nó khá lành tính nên mình chưa nhận thấy cảm giác châm chích nào từ sản phẩm, kể cả lần sử dụng đầu tiên. Về công dụng thì bản thân mình cảm nhận rõ nhất là khả năng kiềm dầu. Mình thuộc tuýp da cực kỳ dầu, đặc biệt là sau mỗi sáng ngủ dậy, nhưng sau khi dùng serum DrCeutics Basic Niacinamide 8% vào buổi tối thì tình trạng dầu thừa sáng hôm sau giảm đi khá nhiều.
Ngoài ra, mình cũng cảm nhận được là da mình khỏe hơn trước rất nhiều và tình trạng thâm đỏ cũng được giảm đi đáng kể. Tuy nhiên, công dụng làm sáng da của sản phẩm lại không quá mạnh, dùng đến chai thứ 2 rồi nhưng da mình hầu như không có quá nhiều thay đổi về tone da cũng như những vết thâm lâu năm. Đổi lại, những nốt mụn mới lại lành nhanh hơn và hầu như không để lại thâm trên da, những vết thâm nhẹ cũng mờ đi tuy có hơi chậm một chút.

Tổng kết: Hiệu quả mà sản phẩm mang lại trên da mình: Kiềm dầu khá tốt, có cải thiện tình trạng lỗ chân lông nên nhìn tổng thể da mặt khá mịn và căng hơn so với trước đây. Những nốt mụn mới nhanh lành hơn và hầu như không để lại thâm sau mụn. Tuy tone da không có nhiều thay đổi nhưng những vết thâm nhẹ lại mờ đi khá đáng kể. Mặc dù hiệu quả làm sáng da không quá rõ ràng nhưng với giá cả bình dân và những hiệu quả mà sản phẩm mang lại cũng đã làm mình khá hài lòng. Nếu bạn muốn dùng sản phẩm này thì hãy kiên trì nhé vì hiệu quả sẽ đến chậm một chút đó.
Ưu điểm, nhược điểm của serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%
Ưu điểm
- Có kết cấu tinh chất mỏng nhẹ, mang lại cảm giác tốt khi bôi trên da.
- Thành phần chính là Niacinamide cùng các chiết xuất thiên nhiên như: wasabi, củ tỏi,…giúp tăng khả năng cải thiện da tốt hơn.
- Sản phẩm có bảng thành phần đơn giản, không cồn, hương liệu, paraben,…
- Khả năng thẩm thấu nhanh, không gây châm chích, nóng rát, nhờn rít khi bôi.
- Có khả năng kiềm dầu, cải thiện lỗ chân lông và hỗ trợ giảm thâm, làm sáng da.
- Phù hợp với mọi loại da, nhất là làn da dầu mụn.
- Có thể dùng cho 2 buổi sáng và tối.
Nhược điểm
- Công dụng làm sáng da hơi chậm.
- Tạo cảm giác hơi căng da nhẹ sau khi bôi, nên bôi thêm kem dưỡng để giảm hiện tượng này.
Cách sử dụng serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%
- Làm sạch da bằng nước tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Sử dụng toner (nếu có) hoặc các loại serum cấp ẩm,…
- Lấy một lượng serum DrCeutics Basic Niacinamide 8% vừa đủ để bôi khắp da mặt và massage đều để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
Cách tăng hiệu quả khi sử dụng serum DrCeutics Basic Niacinamide 8%:
- Theo khuyến cáo của hãng, bạn có thể kết hợp với serum DrCeutics chứa 2% BHA và 1% Zinc để tăng hiệu quả của sản phẩm. Tuy nhiên, cách kết hợp này chỉ nên áp dụng với làn da khỏe mạnh, không quá yếu, bong tróc hoặc đang nhạy cảm đâu nhé!
- Với các làn da khô, khi dùng sản phẩm có thể kết hợp thêm kem dưỡng hoặc các sản phẩm làm dịu da.
- Kết hợp trọn bộ các sản phẩm khác của nhà DrCeutics để tăng hiệu quả của sản phẩm.
- Nhớ dùng kem chống nắng thường xuyên để tăng khả năng cải thiện da và giúp da ngăn ngừa lão hóa tốt hơn nhé.
Serum DrCeutics Basic Niacinamide 8% giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Bạn có thể mua serum DrCeutics Basic Niacinamide 8% với giá 175.000 VNĐ/chai 30ml hoặc 425.000 VND/ chai 100ml. Bạn có thể mua sản phẩm trên Shopee nhé.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: Hỗ trợ làm sáng da, giảm thâm, làm đều màu da và củng cố hàng rào bảo vệ da.
- Dung tích/Trọng lượng: 30ml, 100ml
- Kết cấu: Lỏng, màu hơi đục.
- Loại da: Phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm, da treatment, da có thâm mụn và xỉn màu.
- Thương hiệu: DrCeutics.
- Xuất xứ: Việt Nam.
Cảm ơn các bạn vì đã theo dõi bài review tinh chất DrCeutics Basic Niacinamide 8%, hy vọng rằng bài viết sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn thường xuyên để cập nhật thêm những bài review chân thật nhất cùng nhiều xu hướng làm đẹp hot nhất hiện nay nha.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | 1 2-Hexanediol, Acetyl Glucosamine, Allium Sativum Bulb Extract, Butylene Glycol, Ethylhexylglycerin, Niacinamide, Phenoxyethanol, Wasabia Japonica Leaf Extract, Water, Xanthan Gum, Zinc PCA |
Công dụng | Dưỡng da, Giữ ẩm da, Dưỡng ẩm, Chống lão hóa, Se khít lỗ chân lông, Phục hồi da, Kháng khuẩn |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Loại da phù hợp | Da dầu, Da mụn, Da hỗn hợp thiên dầu, Da nhạy cảm |
NÊN kết hợp với các thành phần | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt |
Bài viết chi tiết về các thành phần |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Loại da phù hợp | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 2-Hexanediol | Dung môi, Chất làm mềm, Dưỡng da, Dưỡng tóc | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol, 1,2-Hexanediol and Caprylyl Glycol là các chất có khả năng hoà tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò như dung môi, chất làm mềm, chất dưỡng da. CIR đánh giá đây là thành phần an toàn được sử dụng trong mỹ phẩm mà không gây ra tác dụng phụ, không ảnh hưởng đến gen và không kích ứng hay dị ứng. |
| ||||||
Acetyl Glucosamine | Giữ ẩm da, Cải thiện nếp nhăn, Làm mờ đốm nâu | B – Nguy cơ trung bình | 1 – Nguy cơ thấp | Acetyl Glucosamine là một loại đường axit amin có thể được tìm thấy trong da, đây là tiền chất cho quá trình sinh tổng hợp axit hyaluronic, bản thân acetyl glucosamine cũng là một thành phần giữ ẩm tự nhiên. Acetyl glucosamine còn có hai đặc tính tuyệt vời khác được chứng minh bằng các thử nghiệm lâm sàng. Nó là một thành phần đầy hứa hẹn chống lại nếp nhăn: 2% có thể cải thiện nếp nhăn, đặc biệt là ở vùng mắt, hoặc làm mờ đốm nâu. Hội đồng chuyên gia về an toàn thành phần mỹ phẩm kết luận Acetyl Glucosamine an toàn trong mỹ phẩm, EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Allium Sativum Bulb Extract | Allium Sativum Garlic Bulb Extract | ||||||||||
Butylene Glycol | Dung môi, Chất điều hòa, Chất làm giảm độ nhớt, Hương liệu tổng hợp | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt | 1 3 Butanediol |
| ||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| ||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||||
Wasabia Japonica Leaf Extract | Kháng khuẩn | N/A – Not Available | 1 – Nguy cơ thấp | Wasabia Japonica Leaf Extract là chiết xuất từ lá và thân lá của cây wasabia japonica, họ cải là một chất kháng khuẩn. Wasabi à một thành viên của họ Cải (Brassicaceae), có họ hàng với các loài cải ngồng, cải ngựa, cải dầu và mù tạt. Được biết đến như là “cải ngựa Nhật Bản”, rễ (củ) của nó được dùng làm gia vị và có vị cay cực mạnh. Vị cay của nó giống như của mù tạt hơn là vị cay của capsaicin trong ớt, sinh ra hơi có tác dụng kích ứng mũi hơn là tác dụng lên lưỡi. Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng wasabi chứa các hóa chất tự nhiên có tác dụng chống lại một số tế bào ung thư nhất định[3]. Loài rau ăn củ này cũng có thể sử dụng trong vệ sinh và phòng chống nhiễm trùng đường miệng. Người ta cho rằng wasabi có thể ngăn ngừa các bệnh tim mạch như đột quỵ, tăng huyết áp và đau tim. Nó cũng có thể có tác dụng tốt trong phòng chống tiêu chảy, loãng xương, hen suyễn, viêm khớp và dị ứng[3]. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| ||||||
Zinc PCA | Kiểm soát bã nhờn, Trị mụn, Cấp ẩm | 3 – Nguy cơ trung bình | Zinc PCA là hợp chất được tạo thành bởi kẽm Zinc và L-PCA. Trong mỹ phẩm, Zinc PCA thường có trong công thức của các sản phẩm dưỡng ẩm, trị mụn trứng cá với vai trò giúp kiểm soát nhờn, kháng viêm, hỗ trợ điều trị mụn. Trong môi trường ống nghiệm, Zinc PCA ở nồng độ từ 0,1- 0,25% có hoạt tính mạnh chống lại vi khuẩn gây mụn P.acnes và các chủng vi khuẩn khác. | Da dầu, Da mụn, Da hỗn hợp thiên dầu, Da nhạy cảm | Pyrrolidonecarboxylic acid |
|
Hiệu quả mà sản phẩm mang lại trên da mình: Kiềm dầu khá tốt, có cải thiện tình trạng lỗ chân lông nên nhìn tổng thể da mặt khá mịn và căng hơn so với trước đây. Những nốt mụn mới nhanh lành hơn và hầu như không để lại thâm sau mụn. Tuy tone da không có nhiều thay đổi nhưng những vết thâm nhẹ lại mờ đi khá đáng kể. Mặc dù hiệu quả làm sáng da không quá rõ ràng nhưng với giá cả bình dân và những hiệu quả mà sản phẩm mang lại cũng đã làm mình khá hài lòng. Nếu bạn muốn dùng sản phẩm này thì hãy kiên trì nhé vì hiệu quả sẽ đến chậm một chút đó.
- Thiết kế/ Bao bì8.5
- Thương hiệu8.5
- Trải nghiệm/ Công dụng8