Tra cứu & phân tích thành phần mỹ phẩm

Trang tra cứu và phân tích thành phần mỹ phẩm, làm đẹp đầy đủ và chi tiết. Bạn có thể nhập các thành phần in trên bao bì sản phẩm để Beaudy.vn kiểm tra, phân tích và cung cấp các thông tin đầy đủ, chính xác, khách quan về các thành phần, giúp bạn có những lựa chọn sản phẩm làm đẹp phù hợp nhất với mình.

Nhập tên các thành phần/từ khoá (công dụng, loại da, chống chỉ định, tác dụng phụ...) bạn muốn phân tích theo cú pháp mỗi thành phần/từ khoá phân cách nhau bằng , (dấu phẩy) hoặc ; (dấu chấm phẩy) hoặc xuống dòng (enter).

Kết quả : Tìm thấy 42 thành phần phù hợp nhất

Bảng phân tích dựa trên các thành phần

Bảng chi tiết các thành phần

Thành phầnCông dụngĐiểm CIRĐiểm EWGMô tả thành phầnLoại da phù hợpChống chỉ địnhTác dụng phụTên gọi khácBài viết chi tiết về thành phầnCác sản phẩm có chứa thành phần
, , ,
Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716.
, , ,
,
Butyrospermum Parkii Butter hay Butyrospermum Parkii shea butter, gọi tắt là Shea Butter, tên tiếng việt là bơ hạt mỡ, đây là chất béo thực vật thu được từ trái cây của một cây có nguồn gốc từ Châu Phi, Butyrospermum parkii. Bơ hạt mỡ chủ yếu bao gồm các axit béo như axit stearic và oleic. Công dụng chính của thành phần này sẽ là dưỡng ẩm và ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các thành phần có nguồn gốc thực vật được sử dụng trong công thức mỹ phẩm nói chung là dịu nhẹ và an toàn. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. Dựa trên lịch sử sử dụng an toàn trong thực phẩm, thành phần của dầu và dữ liệu cho thấy các thành phần này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu axit béo có nguồn gốc thực vật bao gồm Bơ Butyrospermum Parkii (Shea) an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
,
, , ,
+ Butylene glycol hay còn gọi là 1,3-Butanediol, đây là một loại rượu hữu cơ, có kết cấu lỏng và trong suốt, được sử dụng như một loại dung môi, chất điều hòa và có khả năng làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Butylene Glycol có thể hòa tan hầu hết các loại tinh dầu và chất tạo hương tổng hợp. + Tính an toàn: Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, thành phần này được đánh giá an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Butylene Glycol gây kích ứng da ở mức tối thiểu đến nhẹ nhưng không có bằng chứng về sự mẫn cảm. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng, mức độ kích ứng được tạo ra phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và không liên quan đến nồng độ Glycol. Butylene Glycol không làm tăng nguy cơ da nhạy cảm với ánh sáng.
- C13-15 Alkane là hỗn hợp của các ankan có 13 đến 15 nguyên tử cacbon trong chuỗi alkyl. - Đây là một chất làm mềm có khả năng phân hủy sinh học mang lại cảm giác lướt nhẹ và mịn màng. Nó hoạt động tốt với tất cả các loại dầu bao gồm cả dầu tự nhiên và silicone. - EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất có khả năng liên quan đến ung thư.
, , ,
, , , , ,
Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.
,
, , ,
Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư.
,
Olea Europaea Fruit Oil hay còn gọi là dầu ô liu, là dầu thu được từ quả chín của Olea europaea. Dầu trái cây Olea Europaea (Olive) là loại dầu ăn được, cố định thu được từ quả chín của Olea europaea. Nó thường được sử dụng làm dầu ăn và được coi là một loại dầu ăn kiêng tốt cho sức khỏe vì hàm lượng chất béo không bão hòa đơn cao. Thành phần này thường được sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da, và có khả năng chống oxy hóa da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng các thành phần này an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
,
Hydrogenated Olive Oil là sản phẩm cuối cùng của quá trình hydro hóa có kiểm soát của Dầu Olea Europaea (Olive). Dầu trái cây Olea Europaea (Olive) là loại dầu ăn được, cố định thu được từ quả chín của Olea europaea. Nó thường được sử dụng làm dầu ăn và được coi là một loại dầu ăn kiêng tốt cho sức khỏe vì hàm lượng chất béo không bão hòa đơn cao. Trong mỹ phẩm thành phần này có công dụng dưỡng da, kiểm soát độ nhớt. Báo cáo vào năm 2017 của hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng thành phần này an toàn cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
,
- Olea Europaea Oil Unsaponifiables là phần dầu ôliu không bị xà phòng hóa trong quá trình tinh chế thu hồi các axit béo của dầu ôliu. Cây ô liu, Olea europaea, là một cây xanh quanh năm hoặc cây bụi có nguồn gốc từ Địa Trung Hải Châu Âu, Châu Á và Châu Phi. - Thành phần này có công dụng dưỡng tóc, dưỡng da. - Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
,
- Limnanthes Alba Seed Oil là dầu chiết xuất từ hạt của cây meadowfoam, Limnanthes alba. Limnanthes alba là một loài thực vật có hoa thuộc họ meadowfoam được biết đến với tên gọi chung là white meadowfoam. Loài hoa dại đồng cỏ này cũng đang được trồng ở quy mô nhỏ. Dầu Meadowfoam có thành phần axit béo độc đáo với 95% trong số đó là axit béo chuỗi dài (axit eicosenoic C20:1 - 61%, axit docosenoic C22:1 - 16% và axit docosadienoic C22:2 - 18%) tạo nên dầu ổn định. Nó cũng chứa các thành phần chống oxy hóa như vitamin E cũng như phytosterol. - Loại dầu này còn được mô tả là không nhờn, hấp thụ nhanh và có cảm giác da tương tự như dầu jojoba thường được sử dụng. Dầu lý tưởng cho các sản phẩm dù là trên da hay tóc. - Công dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là bảo vệ da. - EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
, , ,
, ,
Linoleic Acid là một axit béo không bão hòa tự nhiên. Axit béo omega-6 nổi tiếng, mẹ của tất cả axit béo ω-6 trong cơ thể chúng ta. Nó được gọi là axit béo không bão hòa đa nghĩa là nó có nhiều hơn một (trong trường hợp này là hai) liên kết đôi và cấu trúc hơi gấp khúc làm cho dầu giàu LA và LA trở thành một chất lỏng loãng.Nó cũng là một axit béo thiết yếu có nghĩa là cơ thể chúng ta không thể tổng hợp nó và phải lấy nó từ thực phẩm. Điều này không khó chút nào vì có nhiều loại hạt (chẳng hạn như hạt lanh, cây anh túc hoặc hạt vừng) và dầu thực vật (chẳng hạn như hướng dương hoặc cây rum) rất giàu LA. Đối với axit linoleic và da, LA là một thành phần nhỏ thực sự quan trọng được tìm thấy tự nhiên trong da của chúng ta. Nó là axit béo phong phú nhất trong lớp biểu bì và nó đóng vai trò là tiền chất cấu trúc cho các lipid quan trọng của da được gọi là ceramide. Thiếu LA dẫn đến hàng rào bảo vệ da dễ LA không chỉ quan trọng đối với các loại da khô, da bị tổn thương mà còn đối với da dễ bị mụn trứng cá. Nghiên cứu cho thấy da có vấn đề có nồng độ axit linoleic thấp hơn (và nồng độ axit oleic cao hơn) so với da bình thường. Vì vậy, sự thiếu hụt LA trên da dường như không chỉ liên quan đến hàng rào bảo vệ da bị suy yếu mà còn liên quan đến mụn trứng cá và bôi LA khắp mặt có thể giúp giải quyết vấn đề về da của bạn. Một nghiên cứu mù đôi sử dụng gel LA 2,5% trong 4 tuần cho thấy kích thước của mụn trứng cá siêu nhỏ giảm 25%, lỗ chân lông nhỏ bị tắc nghẽn có thể dẫn đến mụn trứng cá. bị suy yếu và việc bôi dầu hướng dương giàu LA có thể khắc phục vấn đề này nhanh chóng (trong khi dầu ô liu giàu oleic không có tác dụng sửa chữa hàng rào tương tự). Nó làm sáng vết tăng sắc tố (hay còn gọi là đốm nắng do tia cực tím gây ra) bằng cách ngăn chặn quá trình sản xuất hắc tố của tế bào hắc tố (tế bào da tạo ra sắc tố melanin) và bằng cách tăng cường quá trình bong tróc sắc tố melanin từ các lớp trên của da.Nhìn chung, axit linoleic là một chất tốt cho da đa chức năng với khả năng kỳ diệu sửa chữa hàng rào bảo vệ da, giảm mụn trứng cá và làm sáng da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
, , , , ,
- Linolenic Acid là một axit béo không bão hòa. Axit béo omega-3 nổi tiếng, mẹ của tất cả các axit béo ω-3 trong cơ thể chúng ta. Bên cạnh axit linoleic, đây là loại axit béo thiết yếu khác mà cơ thể chúng ta không thể tổng hợp được và chúng ta phải hấp thụ nó từ thức ăn. Nó cũng là một PUFA, hay còn gọi là axit béo không bão hòa đa với ba liên kết đôi, cấu trúc hóa học xoắn và do đó có độ đặc lỏng. Mặc dù axit linoleic có nhiều trong da nhưng điều này lại không xảy ra với axit alpha-linolenic (ALA). Không hoàn toàn rõ ràng liệu điều này có nghĩa là như vậy hay đây là hậu quả của việc không ăn đủ Omega-3 theo chế độ ăn kiêng điển hình của phương Tây. - Các loại rau lá xanh, quả óc chó, hạt lanh và dầu cá là những nguồn ALA phong phú và nếu bạn không ăn nhiều từ những thứ này thì việc bổ sung dầu cá là một ý tưởng khá hay. Đó là một ý tưởng tốt cả về lợi ích sức khỏe nói chung cũng như khả năng cải thiện các vấn đề về da liên quan đến viêm như viêm da dị ứng hoặc mụn trứng cá. Vai trò chính của ALA đối với da dường như là điều chỉnh phản ứng miễn dịch của lớp biểu bì. Điều này có thể hữu ích cho các bệnh viêm da nhưng hầu hết các nghiên cứu đều xem xét ALA như một chất bổ sung qua đường uống chứ không phải khi bôi tại chỗ. - Công dụng chính của thành phần này trong mỹ phẩm là chống tĩnh điện, làm sạch, làm mềm, chất tạo mùi hương, chất hoạt động bề mặt. - EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Báo cáo an toàn của hội đồng CIR vào năm 2019 đã đánh giá đây là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm nếu công thức sản phẩm được điều chế để không kích ứng.
, ,
,
Oleic Acid là một loại axit béo phổ biến có thể được tìm thấy trong nhiều loại dầu thực vật. Tên của nó, "oleic", có nghĩa là có nguồn gốc từ dầu ô liu, một loại dầu thực vật giàu axit oleic, nhưng bơ, macadamia và dầu marula, chỉ để kể tên một số, cũng rất giàu oleic. Cấu trúc hóa học của nó là không bão hòa đơn, nghĩa là nó có một liên kết đôi (cis-9) khiến nó ít bị xoắn hơn so với axit béo không bão hòa đa có nhiều liên kết đôi. Ít xoắn hơn có nghĩa là các loại dầu giàu axit oleic và OA dày hơn và nặng hơn một chút so với các loại dầu giàu LA của chúng. Có thể độ dày này là lý do mà axit oleic được coi là chất gây mụn và nếu bạn có làn da dễ bị mụn trứng cá, hãy tránh các loại dầu thực vật giàu OA và thay vào đó hãy chọn các phiên bản giàu axit linoleic. Thành phần này có công dụng là chất làm mềm và dưỡng ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các thành phần sau an toàn trong thực tế sử dụng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
,
Ceramide AP hay Ceramide 6 II là một loại ceramide có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp trên của da. Ceramides chiếm 50% chất nhờn nằm giữa các tế bào da của chúng ta và đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và giữ cho da ngậm nước. ceramide ap, trước đây được biết dưới tên inci ceramide 6 ii, là sphingolipid n-acylated bao gồm phytosphingosine có cấu trúc d-erythro liên kết với một axit béo bão hòa hoặc không bão hòa alpha-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
,
Ceramide EOP là chất béo dạng sáp có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp ngoài của da (được gọi là lớp sừng - SC). Và họ ở đó với số lượng lớn! Chất nhờn giữa các tế bào da của chúng ta được gọi là ma trận ngoại bào bao gồm chủ yếu là lipid. Và ceramide chiếm khoảng 50% trong số các chất béo đó (những chất quan trọng khác là cholesterol với 25% và axit béo với 15%). Ceramide 1, hay gần đây được gọi là Ceramide EOP, là loại đầu tiên được xác định vào năm 1982 và đó là một bông tuyết đặc biệt. Nó chứa axit béo thiết yếu, axit linoleic và có cấu trúc độc đáo. Người ta tin rằng ceramide 1 đóng một "vai trò liên kết" trong các lớp lipid của ma trận ngoại bào. Cùng với ceramides 4 và 7, chúng cũng đóng một vai trò quan trọng trong tính toàn vẹn của biểu bì và đóng vai trò là nơi lưu trữ chính cho axit linoleic (một loại axit béo cũng rất quan trọng để sửa chữa hàng rào). Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
,
Ceramide NP là một trong nhiều loại ceramide có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp trên của da. Ceramides chiếm khoảng 50% chất nhờn nằm giữa các tế bào da của chúng ta và đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và giữ cho da ngậm nước. Nó thậm chí còn hoạt động tốt hơn khi kết hợp với Ceramide 1. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
,
Serine là một axit amin thường xuất hiện trong công thức như một phần của phức hợp dưỡng ẩm. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Các axit amin, thường được tìm thấy trong protein ăn kiêng, được giải phóng khi protein được tiêu hóa trong đường tiêu hóa. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các axit amin có chức năng chủ yếu là chất dưỡng tóc và chất dưỡng da. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
,
Alanine là một amino acid. Một axit amin không thiết yếu (một khối xây dựng của protein da như collagen hoặc elastin) giúp hydrat hóa làn da. Các axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Cấu trúc của tất cả các axit amin alpha bao gồm một axit cacboxylic có nhóm amin (NH2) trên cacbon liền kề. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê các axit amin, bao gồm hydrochloride (HCl), muối natri và kali của chúng là phụ gia thực phẩm được phép bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
,
Glycine là một axit amin tự nhiên. Một axit amin không thiết yếu (các khối xây dựng của protein da, như collagen hoặc elastin), mà cơ thể có thể tự sản xuất, nhưng quá trình sản xuất của nó giảm dần theo tuổi tác. Khi bạn thoa đều lên mặt, nó hoạt động như một loại kem dưỡng ẩm và có thể hơn thế nữa. Theo blog chăm sóc da tuyệt vời Futurederm, glycine có thể giúp chữa lành vết thương và sửa chữa mô và khi được sử dụng cùng với các axit amin khác, leucine và proline, nó có thể cải thiện nếp nhăn. Đây là khối xây dựng của một loạt các peptide quan trọng và nổi tiếng, bao gồm đồng-tripeptide-1, palmitoyl tripeptide-1 hoặc palmitoyl hexapeptide-12. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của các axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
Proline - Thành phần này có thể chứa D, L hoặc DL-proline, một loại axit amin. L-proline là đồng phân của proline được tìm thấy trong protein. Đây là một axit amin không thiết yếu (có nghĩa là cơ thể chúng ta có thể sản xuất ra nó) cũng là một trong những khối xây dựng chính của collagen. Theo blog Futurederm, nó có thể cải thiện nếp nhăn khi kết hợp với các axit amin khác, glycine và leucine. Đánh giá An toàn CIR: Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng một số cá nhân có vấn đề với chế độ ăn kiêng Natri Glutamate và Phenylalanine. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
,
Lysine HCL là muối của axit amin alpha là các khối xây dựng của protein. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các axit amin có chức năng chủ yếu là chất dưỡng tóc và chất dưỡng da. Sự an toàn của các axit amin alpha và muối đơn giản của chúng đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Threonine là một amino acid - đây là chất thiết yếu cũng là một khối xây dựng chính của collagen và elastin. Khi uống, nó giúp đường tiêu hóa và đường ruột hoạt động trơn tru hơn và cũng giúp hấp thu các chất dinh dưỡng. Đối với chăm sóc da, không rõ nó có tác dụng gì ngoài việc dưỡng ẩm cho da. Threonin (viết tắt là Thr hoặc T)[2] là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Các codon của nó là ACU, ACA, ACC, và ACG. Threonin là một amino acid thiết yếu có phân cực. Giống như serin, threonin là một trong hai amino acid sinh protein mang một nhóm alcohol (tyrosin không phải là một alcohol mà là một phenol do nhóm hydroxyl của nó gắn trực tiếp vào vòng thơm, làm cho nó có tính oxy hóa và tính axit-base khác hẳn). Nó cũng là một trong hai amino acid thiết yếu mang nhánh bên đối xứng (giống với isoleucin). Do là một amino acid thiết yếu, threonin không được tổng hợp trong cơ thể, do đó phải lấy từ thức ăn chưa threonin. Trong các loài thực vật và vi sinh vật, threonin được tổng hợp từ axit aspartic, qua α-aspartyl-semialdehyde và homoserin. Các loại thức ăn giàu threonin gồm có pho mát, thịt gia cầm, cá, thịt, đậu lăng, hạt mè... Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa Threonine chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
, ,
Arginine là một axit amin tự nhiên, đây cũng là một trong 20 axit amin phổ biến nhất được tìm thấy trong protein. Chất này hoạt động như một thành phần có thể chống lão hóa và giúp phục hồi cấu trúc tóc bị tổn thương. FDA cho phép Glycine được sử dụng trong các sản phẩm thuốc kháng axit không kê đơn. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng nồng độ của axit amin này được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm thấp hơn mức có thể dẫn đến phơi nhiễm đáng kể.
, , ,
Squalane và Squalene là những chất nhờn là thành phần phổ biến của các loại dầu khác. Squalene được tìm thấy với số lượng lớn trong dầu gan cá mập, và một lượng nhỏ hơn trong dầu ô liu, dầu mầm lúa mì, dầu cám gạo, men bia và nhiều loại thực phẩm khác. Nó là hydrocacbon chính của lipid bề mặt con người; nó chiếm tới 11% tổng lượng chất béo trên bề mặt và khoảng 5% chất nhờn trên bề mặt da người trưởng thành. Squalane đóng vai trò là chất dưỡng da bôi trơn, giúp da mềm mại, mịn màng, đồng thời là chất dưỡng tóc. Theo cơ sở dữ liệu của Chương trình Đăng ký Mỹ phẩm Tự nguyện (VCRP) năm 2020 của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Squalane và Squalene lần lượt được sử dụng trong 3.043 và 539 công thức. Kết quả khảo sát nồng độ sử dụng do Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân (PCPC) thực hiện năm 2018 cho thấy, đối với Squalane, nồng độ sử dụng tối đa là 96,8%. Bằng chứng lâm sàng ủng hộ thực tế rằng thành phần này không phải là chất gây mẫn cảm; do đó, Hội đồng đã khẳng định lại kết luận ban đầu của mình và không mở lại đánh giá an toàn này. Squalane và Squalene của Liên minh Châu Âu (EU) được liệt kê trong Danh mục Thành phần Mỹ phẩm (CosIng) của EU và có thể được sử dụng không hạn chế trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân
, ,
Cholesterol là một cồn bậc hai không bão hòa đơn của hệ thống cyclopentanophenanthrene. Cholesterol là một chất béo giống như sáp tự nhiên. Cholesterol giúp ngăn chặn sự phân tách dầu và các thành phần chất lỏng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng là một chất dưỡng da và chất làm tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cholesterol được tìm thấy trong tất cả các mô của cơ thể động vật và cũng đã được phân lập từ thực vật. Nó được tổng hợp bởi cơ thể nhưng cũng được lấy từ các nguồn thực phẩm. Cholesterol cần thiết để xây dựng và duy trì màng tế bào và là một khối xây dựng quan trọng đối với hormone và vitamin. Khoảng 25% chất nhờn giữa các tế bào da của chúng ta bao gồm cholesterol. Cùng với ceramides và axit béo, chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh và giữ cho da ngậm nước. Đánh giá an toàn CIR: Cholesterol là một trong những hợp chất hữu cơ tự nhiên được nghiên cứu rộng rãi nhất. Do sự đa dạng và phong phú của các tài liệu về Cholesterol, phần lớn tổng quan CIR chỉ giới hạn trong các tài liệu được xuất bản hiện tại từ năm 1978 đến nay. Quá trình chuyển hóa bình thường và bài tiết Cholesterol đã được ghi nhận rõ ràng ở người và động vật. Cholesterol không phải là chất gây kích ứng da hoặc mắt đáng kể.
,
Phytosphingosine là một sphinoid tổng hợp. Đó là một loại lipid, được gọi là cơ sở hình cầu có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp trên của da. Nó được tìm thấy ở cả "dạng tự do" và là một phần của lipid da nổi tiếng, ceramides. Có nghiên cứu mới nổi về Phytosphingosine cho thấy nó có đặc tính kháng khuẩn và liên kết tế bào và được coi là một phần của hệ thống phòng thủ tự nhiên của da. Một nghiên cứu năm 2007 cho thấy Phytosphingosine thậm chí còn có tác dụng chống lại vi khuẩn gây mụn trứng cá Propionibacterium acnes và hứa hẹn là một hoạt chất bổ sung trong điều trị da dễ bị mụn trứng cá nhờ các hoạt động chống viêm và kháng khuẩn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
, , ,
Lecithin là một lipid tự nhiên được tìm thấy ở cả thực vật và động vật. Theo hướng dẫn chăm sóc người tiêu dùng của PETA, lecithin cho mục đích thương mại thường được lấy từ trứng và đậu nành. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin giúp phục hồi da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Lecithin trong danh sách các chất được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và, dựa trên kết quả của các nghiên cứu về độ nhạy cảm và ánh sáng, và an toàn khi sử dụng ở nồng độ bằng hoặc dưới 15% khi để lại -trên sản phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất có khả năng kích ứng ở mức trung bình.
,
Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể.
,
Sodium Lactate là muối của lactic acid (lactic acid là axit hữu cơ tự nhiên và thường được gọi là AHA). Thành phần này xuất hiện trong khá nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, tóc hoặc trang điểm với công dụng là cấp nước cho làn da và cân bằng độ pH cho sản phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng đây là hoạt chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên hoặc khi được điều chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi sản phẩm có hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Thành phần này được chứng minh là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tại thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da, khi được các chuyên gia được đào tạo áp dụng, và khi ứng dụng đi kèm với hướng dẫn sử dụng kem chống nắng hàng ngày.
,
Adenosine là một hợp chất hữu cơ dị vòng, chất này được sử dụng như một thành phần có khả năng chống lõa hóa, cải thiện độ mềm mượt trên da. Adenosine xuất hiện nhiều trong serum hoặc các loại kem dưỡng chống lão hóa. Chất này có độ lành tính cao, có thể dùng có mọi loại da và đã được thể hiện trong báo cáo an toàn của CIR vào tháng 9/2020.
,
Phytic Acid là một este axit hexaphosphoric của Inositol. Mặc dù tên của nó có vẻ liên quan đến axit, nhưng đây thực sự không phải là một chất tẩy tế bào chết. Đó là một chiết xuất thực vật với một số đặc tính chống oxy hóa. Công dụng chính của nó trong các sản phẩm mỹ phẩm là trung hòa các ion kim loại trong công thức (thường xâm nhập vào đó từ nước), nếu không sẽ gây ra một số thay đổi không mấy tốt đẹp. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
, ,
Glutamic Acid là một axit amin tự nhiên. Axit glutamic là một phân tử nhỏ và axit amin không thiết yếu (cơ thể chúng ta có thể tổng hợp được) với vai trò quan trọng là chất dẫn truyền thần kinh trong cơ thể con người, nghĩa là nó giúp hệ thần kinh của bạn hoạt động chính xác. Đối với những gì nó đang làm trong mỹ phẩm, chức năng chính của axit glutamic (tương tự như các axit amin khác) là chất giữ ẩm và chất điều hòa da (lưu ý bên lề: nếu bạn gắn nhiều phân tử axit glutamic, bạn sẽ nhận được axit polyglutamic được cho là tốt hơn chất giữ ẩm axit hyaluronic). Điều phức tạp là axit glutamic có hai dạng riêng biệt, axit L-glutamic và axit D-glutamic, là hình ảnh phản chiếu của nhau (hãy nghĩ về nó giống như bàn tay trái và tay phải của bạn). Các nghiên cứu cho thấy rằng việc bôi axit L-glutamic tại chỗ lên vùng da bị tổn thương sẽ làm chậm quá trình sửa chữa da, trong khi bôi axit D-glutamic đẩy nhanh quá trình sửa chữa da. Ngoài ra, axit glutamic cũng có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH và có thể được xử lý thông qua con đường sinh học thành axit pyrrolidone carboxylic, muối natri của nó là một chất tốt và là một trong những yếu tố giữ ẩm tự nhiên cho làn da của bạn. Sự hiện diện bình thường của các thành phần này trong cơ thể và việc sử dụng chúng làm phụ gia thực phẩm trực tiếp khiến Hội đồng chuyên gia CIR chỉ tập trung xem xét dữ liệu kích ứng và mẫn cảm da. Dữ liệu da liễu về các sản phẩm có chứa các thành phần này chỉ ra rằng các axit amin không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
,
Betaine được biết đến là một dẫn xuất của axit amin có nguồn gốc từ củ cải được, đây là một osmolyte giúp cân bằng nước trong tế bào. Ngoài ra chất này cũng có khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da tốt, Betaine còn có khả năng hút nước ra khỏi bề mặt của protein và đảm bảo tính ổn định của protein. Betaine cũng thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt nhẹ dịu. EWG đánh giá Betaine là hoạt chất an toàn với sức khỏe và không gây kích ứng da, không có khả năng gây ung thư. Tuy nhiên Coco-Betaine thì lại được xếp vào chất có nguy cơ trung bình.
,
Pullulan là một polyme polysacarit, về cơ bản có nghĩa là nó là một phân tử lớn được tạo thành từ các đơn vị phân tử đường nhỏ hơn. Nó hòa tan trong nước và có thể tạo thành một lớp màng mỏng, đàn hồi và hút ẩm khi thoa lên da có thể gây ra hiệu ứng làm săn chắc da tức thì. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất làm đặc để có cảm giác giống như silicone và có thể được sử dụng trong mặt nạ lột. Ngoài ra, nó được làm từ nấm thông qua quá trình lên men. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng CIR đã đánh giá và công nhận độ an toàn của thành phần này trong mỹ phẩm.
,
PCA là viết tắt của Pyrrolidone Carboxylic Acid là hợp chất hữu cơ mạch vòng. PCA, còn được gọi là axit pyroglutamic hoặc axit pidolic, xuất hiện tự nhiên trong các mô của động vật có vú, bao gồm cả da. Nó có thể được điều chế từ axit glutamic, một loại axit amin có trong rau, trái cây, cỏ và mật mía. Trên thực tế, sau axit amin, nó là thành phần NMF lớn thứ hai của da với 12% là PCA trong thành phần NMF của da bình thường. Vì vậy, tương tự như các NMF khác, nó là một sản phẩm tốt cho da giúp da giữ nước và giữ nước tốt. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhà sản xuất các thành phần này đã khuyến nghị nồng độ từ 0,2-4% trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. PCA bôi lên da được hấp thụ ở một mức độ hạn chế. Sự hấp thụ ngoài PCA đã có trong da. Trong các nghiên cứu ngắn hạn và cận mãn tính, các phát hiện không có gì nổi bật. Trong một loạt các thử nghiệm lâm sàng, PCA và Sodium PCA được phát hiện là không gây kích ứng và không nhạy cảm (có và không tiếp xúc với tia cực tím).
, ,
Sodium PCA được sử dụng chủ yếu trong công thức của dầu dưỡng tóc và kem dưỡng ẩm, thành phần này xuất hiện tự nhiên trong các mô của động vật có vú, bao gồm cả da. Nó có thể được điều chế từ axit glutamic, một loại axit amin có trong rau, trái cây, cỏ và mật mía. Sodium PCA làm tăng hàm lượng nước của lớp biểu bì trên cùng của da bằng cách hút ẩm từ không khí xung quanh. Chúng cũng cải thiện vẻ ngoài của tóc, tăng độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Vào năm 2014, theo quy trình CIR, Hội đồng chuyên gia đã đánh giá lại mức độ an toàn của Sodium PCA. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng nhà sản xuất các thành phần này đã khuyến nghị sử dụng phạm vi nồng độ từ 0,2-4% trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. PCA bôi lên da được hấp thụ ở một mức độ hạn chế. Sodium PCA không gây kích ứng mắt và da ở nồng độ lên tới 50%. Không tìm thấy bằng chứng về nhiễm độc ánh sáng, nhạy cảm hoặc gây mụn. Những thành phần này không gây độc gen. Trong một loạt các thử nghiệm lâm sàng, Sodium PCA được phát hiện là không gây kích ứng và không nhạy cảm (có và không tiếp xúc với tia cực tím). Dựa trên khả năng thấm thấu qua da thấp của PCA bôi ngoài da và thừa nhận rằng PCA là một thành phần bình thường của da, dữ liệu về độc tính sinh sản và phát triển được coi là không quan trọng để hoàn thành đánh giá an toàn.
, ,
Carbomer là các Polyme được tạo thành từ acrylic acid. Trong mỹ phẩm, Carbomer có vai trò như chất làm đặc giúp cho ổn định nhũ tương (dầu và nước) không bị tách thành các thành phần dầu và lỏng, kiểm soát tính nhất quán và độ kết dính của các thành phần. Các Carbomer khác nhau về trọng lượng và độ nhớt, trên nhãn mỹ phẩm, Carbomer còn được thể hiện ở dạng những con số 910, 934, 940, 941 và 934P tương ứng với trọng lượng phân tử và các thành phần cụ thể của polyme. Carbomer được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, polyme này có khả năng gây kích ứng và mẫn cảm da thấp ở nồng độ lên tới 100%, khả năng nhạy cảm với ánh sáng thấp
, ,
Sodium Polyacrylate Starch là polyme của natri acrylat ghép với tinh bột. Tương tự với hầu hết các loại tinh bột khác, nó hoạt động trong mỹ phẩm như một chất tăng cường kết cấu, chất làm dày, chất ổn định. Sodium Polyacrylate Starch được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm vì nó không có khả năng thâm nhập qua bề mặt da khi sử dụng do có kích thước lớn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
, , , , ,
Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt - chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định.
,
- Sodium Lauroyl Lactylate là thành phần trợ giúp được sử dụng làm chất đồng nhũ hóa (nghĩa là bên cạnh các chất nhũ hóa khác trong công thức, nó giúp nước và dầu trộn lẫn) và làm chất ổn định cho bọt. Ngoài ra, còn có một số hoạt tính kháng khuẩn nên có thể giúp nâng cao hiệu quả của hệ thống bảo quản. - EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%)
, ,
Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ

Sản phẩm phù hợp nhất được tìm thấy