Tra cứu & phân tích thành phần mỹ phẩm

Trang tra cứu và phân tích thành phần mỹ phẩm, làm đẹp đầy đủ và chi tiết. Bạn có thể nhập các thành phần in trên bao bì sản phẩm để Beaudy.vn kiểm tra, phân tích và cung cấp các thông tin đầy đủ, chính xác, khách quan về các thành phần, giúp bạn có những lựa chọn sản phẩm làm đẹp phù hợp nhất với mình.

Nhập tên các thành phần/từ khoá (công dụng, loại da, chống chỉ định, tác dụng phụ...) bạn muốn phân tích theo cú pháp mỗi thành phần/từ khoá phân cách nhau bằng , (dấu phẩy) hoặc ; (dấu chấm phẩy) hoặc xuống dòng (enter).

Kết quả : Tìm thấy 21 thành phần phù hợp nhất

Bảng chi tiết các thành phần

Thành phầnCông dụngĐiểm CIRĐiểm EWGMô tả thành phầnNÊN kết hợp với các thành phầnKHÔNG NÊN kết hợp với các thành phầnChống chỉ địnhTác dụng phụTên gọi khácBài viết chi tiết về thành phầnCác sản phẩm có chứa thành phần
, , ,
Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716.
, , ,
, , , ,
Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng.
Palmitoyl Tetrapeptide-7 là một peptide bốn axit amin với trình tự amin của glycine-glutamine-proline-arginine. Nó được gắn với axit palmitic (một loại axit béo) để tăng khả năng hòa tan trong dầu và thẩm thấu qua da. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất phân tử tín hiệu, interleukin-6 (IL-6) làm giảm sự thoái hóa của collagen, dẫn đến làn da trông trẻ hơn trong thời gian dài hơn. Nó hoạt động đồng bộ với người bạn của nó, Palmitoyl Tripeptide-1 trong phức hợp Matrixyl 3000 nổi tiếng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
, ,
,
Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da.
,
Cetyl Palmitate là một axit béo xuất hiện tự nhiên, thành phần lipid này bao gồm cetyl alcohol và axit palmitic. Cetyl Palmitate là một chất màu trắng, dạng tinh thể, giống như sáp. Cetyl Palmitate cũng xuất hiện tự nhiên như một thành phần chính của tinh trùng (sáp từ dầu cá nhà táng) và có thể được tìm thấy trong san hô sừng hươu. Chất này hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Palmitates được cho là không độc hại do quá trình thủy phân của chúng thành axit palmitic và alcolhol tương ứng. Các nghiên cứu cấp tính và cận mãn tính về da với Palmitates không cho thấy bằng chứng về độc tính. Các thử nghiệm kích ứng mắt trên Palmitates gây kích ứng mắt rất nhẹ hoặc không gây kích ứng mắt. Các thử nghiệm trên da người với Palmitates và với các sản phẩm có chứa Palmitates đã được xem xét. Kem dưỡng ẩm chứa 2,5%-2,7% Cetyl Palmitate ít gây kích ứng và không tạo ra dấu hiệu nhạy cảm, nhiễm độc ánh sáng hoặc dị ứng do tiếp xúc với ánh sáng. Dữ liệu lâm sàng về Cetyl Palmitate được giới hạn ở nồng độ 2,7%.
, , , , ,
Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư.
,
, ,
Ceteareth-20 là ether polyetylen glycol của cetearyl alcohol; Ceteareth-20 giúp các thành phần khác hòa tan trong một dung môi mà chúng thường không hòa tan, ngoài ra giúp làm sạch da và tóc bằng cách giúp nước trộn lẫn với dầu và bụi bẩn để các chất này có thể được rửa sạch đi. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét những phát hiện trước đây từ đánh giá an toàn của Polyethylene Glycol (PEG), một số cồn béo béo (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol) và Steareth để bổ sung dữ liệu về các thành phần Ceteareth. Những dữ liệu này cho thấy ít bằng chứng về độc tính. Hội đồng chuyên gia CIR cũng kết luận rằng các thành phần Ceteareth không nên được sử dụng trên vùng da bị tổn thương.
, ,
Cetyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp, đây là một loại cồn béo khá phổ biến trong mỹ phẩm. Cetyl Alcohol và Stearyl Alcohol là hai thành phần chính của Cetearyl Alcohol. Cetyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ cho nhũ tương không bị tách thành các thành phần dầu và chất lỏng. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ dày của sản phẩm lỏng và tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng loại cồn béo này an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Dữ liệu về độc tính đối với năm loại rượu aliphatic chuỗi dài có trong báo cáo này (Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Isostearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Behenyl Alcohol) cho thấy không có độc tính đáng kể. Ví dụ, Cetyl Alcohol không gây đột biến. Các công thức có chứa các cồn béo này không phải là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm.
Ascorbyl Palmitate là một hợp chất bao gồm Axit ascoricic (Vitamin C) và axit palmitic - một axit béo tự nhiên, có chức năng như chất chống oxy hóa. Ascorbyl Palmitate thu được từ dầu mỡ động vật và thực vật, có hoạt tính vitamin C xấp xỉ bằng hoạt tính của Axit Ascorbic (dạng L). Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng chất chống oxy hóa, đặc biệt là chất có nguồn gốc từ vitamin C, được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với tần suất ngày càng tăng. Hội đồng chuyên gia CIR đã thừa nhận những tác dụng có lợi tiềm ẩn của các chất chống oxy hóa này nhưng tập trung nhiều hơn vào việc đánh giá mức độ an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các dạng ester của các thành phần này, bao gồm Ascorbyl Palmitate và Ascorbyl Stearate dễ dàng thâm nhập vào da và được sử dụng ở nồng độ thấp hơn trong các công thức còn lại. Dữ liệu về độc tính hiện có đã chứng minh tính an toàn của Ascorbyl Palmitate và các thành phần liên quan được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
,
, , ,
Squalane và Squalene là những chất nhờn là thành phần phổ biến của các loại dầu khác. Squalene được tìm thấy với số lượng lớn trong dầu gan cá mập, và một lượng nhỏ hơn trong dầu ô liu, dầu mầm lúa mì, dầu cám gạo, men bia và nhiều loại thực phẩm khác. Nó là hydrocacbon chính của lipid bề mặt con người; nó chiếm tới 11% tổng lượng chất béo trên bề mặt và khoảng 5% chất nhờn trên bề mặt da người trưởng thành. Squalane đóng vai trò là chất dưỡng da bôi trơn, giúp da mềm mại, mịn màng, đồng thời là chất dưỡng tóc. Theo cơ sở dữ liệu của Chương trình Đăng ký Mỹ phẩm Tự nguyện (VCRP) năm 2020 của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Squalane và Squalene lần lượt được sử dụng trong 3.043 và 539 công thức. Kết quả khảo sát nồng độ sử dụng do Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân (PCPC) thực hiện năm 2018 cho thấy, đối với Squalane, nồng độ sử dụng tối đa là 96,8%. Bằng chứng lâm sàng ủng hộ thực tế rằng thành phần này không phải là chất gây mẫn cảm; do đó, Hội đồng đã khẳng định lại kết luận ban đầu của mình và không mở lại đánh giá an toàn này. Squalane và Squalene của Liên minh Châu Âu (EU) được liệt kê trong Danh mục Thành phần Mỹ phẩm (CosIng) của EU và có thể được sử dụng không hạn chế trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân
Retinyl Palmitate là một dạng este của vitamin A (retinol + axit palmitic) thuộc "họ retinoid". Retinyl palmitate là một thành phần bao gồm axit palmitic và retinol (Vitamin A). Dữ liệu từ một nghiên cứu của FDA chỉ ra rằng retinyl palmitate, khi thoa lên da dưới ánh sáng mặt trời, có thể đẩy nhanh quá trình phát triển các khối u và tổn thương da. FDA, các cơ quan y tế của Na Uy và Đức đã đưa ra quan ngại rằng việc thoa kem vitamin A lên da hàng ngày có thể góp phần làm tăng lượng vitamin A quá mức đối với phụ nữ mang thai và các nhóm dân số khác. Tiến sĩ Leslie Baumann đã viết một bài đánh giá và tóm tắt nghiên cứu hiện có về retinyl palmitate. Có vẻ như có một nghiên cứu cho thấy RP có khả năng bảo vệ khỏi tia UVB nhưng cũng có một nghiên cứu cho thấy RP gây tổn thương DNA và gây độc tế bào khi kết hợp với UVA. EWG xếp đây là nhóm chất bị hạn chế sử dụng vì gây tổn thương DNA và gây độc tế bào khi kết hợp với UVA.
,
, ,
Beta-Carotene là tiền chất của vitamin A. Nó là sắc tố tạo nên màu cam của cà rốt và nó được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả khác. Beta-Carotene được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân được điều chế bằng phương pháp tổng hợp hoặc thu được từ các nguồn tự nhiên. Beta-Carotene tạo ra màu cam cho mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) liệt kê Beta-Carotene là một chất phụ gia tạo màu được miễn chứng nhận và nó có thể được sử dụng một cách an toàn để tạo màu cho thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm, bao gồm cả những chất dùng cho vùng mắt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
, ,
Ubiquinone hay còn gọi là Coenzyme Q10, là một hoạt chất được nhiều người biết đến nhờ vào việc xuất hiện trong các sản phẩm của Nivea. Đây là một chất chống oxy hóa được tìm thấy tự nhiên trong các tế bào của con người, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng. Trên thực tế, nó rất quan trọng đối với việc sản xuất năng lượng nên nếu dùng dưới dạng bổ sung qua đường uống, nó có tác dụng giống như caffein và nếu dùng vào ban đêm, bạn có thể sẽ ngủ không ngon giấc (vì vậy bạn nên dùng vào buổi sáng). Bổ sung Q10 không phải là một ý tưởng tồi: nó không chỉ cung cấp cho bạn năng lượng mà nghiên cứu còn chỉ ra rằng Q10 uống làm tăng mức Q10 của da (tất nhiên, nó giảm theo tuổi tác giống như hầu hết mọi thứ tốt cho da) và có thể giúp giảm nếp nhăn. Nếu bạn không bổ sung, các nguồn thực phẩm bao gồm cá, rau bina và các loại hạt. Đối với chăm sóc da, Q10 có dạng bột màu vàng, hòa tan trong dầu, được chứng minh là hấp thụ vào lớp trên của da và hoạt động ở đó như một chất chống oxy hóa tuyệt vời. Nó không chỉ có tác dụng ngăn ngừa mà còn có thể làm giảm độ sâu của các nếp nhăn, mặc dù 0,3% Q10 được sử dụng trong nghiên cứu được coi là rất cao (các sản phẩm chứa nhiều như vậy sẽ có màu rất vàng!). Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.
, , ,
Allantoin là một loại bột không mùi màu trắng. Các hợp chất chứa Allantoin khác có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm muối Allanotin của vitamin C, Allantoin Ascorbate và muối Allantoin của vitamin B7, Allantoin Biotin. Trong mỹ phẩm, Allantoin là một chất dưỡng da, bảo vệ da. Ở một số loại mỹ phẩm đây còn là thành phần làm dịu và điều hòa da. Mặc dù Allantoin có thể được phân lập từ những loại cây như cây hoa chuông, hạt dẻ ngựa và quả dâu tây, nhưng hầu hết Allantoin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân đều được làm từ urê và axit glyoxylic. Theo đánh giá từ CIR, Allantoin không gây kích ứng mắt hoặc da và nó khiến da bị bắt nắng. Trong các thử nghiệm về độc tính gen ở vi khuẩn, Allantoin không gây đột biến. Allantoin đã được chứng minh là làm giảm hoạt động gây đột biến của hydrogen peroxide. Allantoin không gây ung thư.
, ,
Alpha Bisabolol là một dạng của Bisabolol, là một chất lỏng nhờn, không màu, là thành phần chính của tinh dầu được làm từ cây hoa cúc của Đức. Bisabolol tồn tại ở hai dạng cấu trúc: beta và alpha. beta-Bisabolol được tìm thấy trong ngô và bông. alpha-Bisabolol được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và được tìm thấy trong nhiều loại thực vật khác nhau, bao gồm cả trà thảo dược, hoa cúc. Bisabolol cải thiện sự xuất hiện của da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Bisabolol cũng có thể được sử dụng như một thành phần hương thơm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đánh giá về độ an toàn của CIR: Mặc dù Bisabolol được hấp thu tốt sau khi tiếp xúc với da, nhưng không có tác dụng nào được quan sát thấy trong một nghiên cứu về độc tính qua da trong 28 ngày với liều lượng cao hơn dự kiến khi sử dụng thành phần này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Bisabolol âm tính trong các thử nghiệm về độc tính di truyền của vi khuẩn và động vật có vú, và nó không tạo ra độc tính sinh sản hoặc phát triển. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các kết quả về độc tính qua đường miệng và da, độc tính di truyền, độc tính sinh sản/phát triển, độ nhạy cảm và nghiên cứu nhạy cảm ánh sáng cho thấy ít độc tính ở các mức độ trong công thức mỹ phẩm. Vì Bisabolol có thể làm tăng khả năng thâm nhập qua da của các thành phần khác, Hội đồng chuyên gia CIR cảnh báo các nhà sản xuất nên cảnh giác với khả năng này.
, ,
Calendula Officinalis Flower Extract là chiết xuất từ cây cúc vạn thọ. Không nên nhầm lẫn với các loại thực vật khác thường được gọi là cúc vạn thọ, chẳng hạn như những loại thuộc chi Tagetes. Thành phần này có chức năng là chất dưỡng da, thành phần tạo hương thơm, khóa ẩm. Calendula officinalis đã được sử dụng bằng đường uống và trên da trong y học thảo dược truyền thống, thường là do hoạt động chống viêm được báo cáo của nó. Các thành phần quan trọng của Calendula officinalis bao gồm saponin triterpene, flavonoid và carotenoid, tạo cho hoa màu cam và vàng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.Các nghiên cứu về độc tính cấp tính chỉ ra rằng dịch chiết từ hoa tương đối không độc. Các thử nghiệm cho thấy kích ứng da ở mức tối thiểu và không gây mẫn cảm hoặc nhiễm độc ánh sáng. Sáu saponin được phân lập từ hoa Calendula officinalis và chiết xuất hoa không gây đột biến ở vi khuẩn và một loại trà có nguồn gốc từ Calendula officinalis không gây độc gen ở Drosophila melanogaster. Mặc dù những người bị dị ứng với thực vật trong họ Aster/Compositae, chẳng hạn như cỏ phấn hương, hoa cúc và hoa cúc có thể có phản ứng dị ứng với Calendula, thử nghiệm lâm sàng đối với các công thức mỹ phẩm có chứa chiết xuất hoa ít gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da.
,
Sodium Hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một loại polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong hướng dẫn Chăm sóc Người tiêu dùng của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật. Sodium Hyaluronate thường có dạng bột màu trắng hoặc kem, với tác dụng chính là giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Hyaluronic Acid cũng được sử dụng để làm đặc phần nước (nước) trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Sodium Hyaluronate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. Không tìm thấy độc tính gen trong các xét nghiệm đột biến ngược, xét nghiệm vi nhân và xét nghiệm sai lệch nhiễm sắc thể.
Phospholipid là các lipid phức hợp tự nhiên có chứa glycerol, hai axit béo và một nhóm phốt phát. Phospholipid là thành phần chính của màng tế bào. Trong mỹ phẩm chất này thường dùng như các chất hoạt động bề mặt, tuy nhiên tùy thuộc vào lớp Phospholipid và nồng độ trong mỗi sản phẩm mà sẽ có những thay đổi về mặt công dụng. Cả EWG và hội đồng CIR đều công nhận đây là một thành phần an toàn cho sức khỏe, không gây kích ứng da và không có khả năng gây ung thư.
methyl parahydroxybenzoate hay còn gọi là methylparaben, là một hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản và chất chống nấm trong nhiều sản phẩm tiêu dùng. Đây là một thành phần rẻ tiền, hiệu quả và dung nạp tốt để đảm bảo công thức mỹ phẩm không bị lỗi quá sớm. EWG đánh giá thành phần này có khả năng gây kích ứng da ở mức trung bình. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng 20 paraben trong đó có methyl parahydroxybenzoate là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tế sử dụng hiện nay và nồng độ trong bất kỳ công thức đã cho không vượt quá 0,8%. Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu.
Steareth-2 là một vật liệu rắn dạng sáp giúp dầu và nước trộn lẫn với nhau, hay còn gọi là chất nhũ hóa. Nó có nguồn gốc từ cồn béo, cồn stearyl bằng cách etoxyl hóa nó và do đó làm cho phân tử hòa tan trong nước một chút. Phiên bản này chỉ có một lượng nhỏ ethoxyl hóa và do đó phân tử này phần lớn vẫn hòa tan trong dầu. Nó thường được trộn với các chất nhũ hóa dễ tan trong nước hơn (như Steareth-20) để tạo hệ nhũ tương ổn định. Các thành phần Steareth (Steareth-2, Steareth-4, Steareth-6, Steareth-7, Steareth-10, Steareth-11, Steareth-13, Steareth-15, Steareth-20) là các ete polyetylen glycol của axit stearci. Chúng là các hợp chất sáp. Steareths được điều chế bằng cách cho ethylene oxide phản ứng với rượu stearyl trong đó giá trị số trong tên tương ứng với số đơn vị trung bình của ethylene oxide. Ví dụ, Steareth-2 được điều chế bằng cách sử dụng trung bình 2 đơn vị ethylene oxide phản ứng với rượu stearyl. Đánh giá an toàn CIR: Steareth-2 không độc hại trong các nghiên cứu độc tính cấp tính qua đường miệng. Steareth-2 ở nồng độ lên tới 60% trong nước, gây kích ứng nhẹ nhất cho mắt và chỉ gây kích ứng nhẹ khi thử nghiệm trong các công thức mỹ phẩm ở nồng độ lên tới 60%. Các ete polyoxyetylen alkyl tương tự về mặt cấu trúc không gây đột biến cũng như không kích thích khối u. Steareth-2 trong nước không phải là chất gây kích ứng chính cũng như chất gây mẫn cảm cho da người.
,
Phytosphingosine là một sphinoid tổng hợp. Đó là một loại lipid, được gọi là cơ sở hình cầu có thể được tìm thấy tự nhiên ở lớp trên của da. Nó được tìm thấy ở cả "dạng tự do" và là một phần của lipid da nổi tiếng, ceramides. Có nghiên cứu mới nổi về Phytosphingosine cho thấy nó có đặc tính kháng khuẩn và liên kết tế bào và được coi là một phần của hệ thống phòng thủ tự nhiên của da. Một nghiên cứu năm 2007 cho thấy Phytosphingosine thậm chí còn có tác dụng chống lại vi khuẩn gây mụn trứng cá Propionibacterium acnes và hứa hẹn là một hoạt chất bổ sung trong điều trị da dễ bị mụn trứng cá nhờ các hoạt động chống viêm và kháng khuẩn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất.

Sản phẩm phù hợp nhất được tìm thấy

Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng