Trang tra cứu và phân tích thành phần mỹ phẩm, làm đẹp đầy đủ và chi tiết. Bạn có thể nhập các thành phần in trên bao bì sản phẩm để Beaudy.vn kiểm tra, phân tích và cung cấp các thông tin đầy đủ, chính xác, khách quan về các thành phần, giúp bạn có những lựa chọn sản phẩm làm đẹp phù hợp nhất với mình.
Kết quả : Tìm thấy 11 thành phần phù hợp nhất
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Water, Hexylene Glycol, Glycerin, Rosa Gallica Flower Extract, Sorbitol, Poloxamer 184, Disodium Cocoamphodiacetate, Disodium EDTA, Propylene Glycol, BHT, Polyaminopropyl Biguanide |
Công dụng | Làm sạch, Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng da, Làm se da, Giữ nước, Làm sạch da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng da, Kích ứng mắt, Nổi mề đay |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Glycerin là gì? Công dụng và cách dùng Glycerin đúng cách, hiệu quả nhất |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A - An toàn | EWG VERIFIED - An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||
Hexylene Glycol | Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Hexylene Glycol là một trong những loại cồn béo, là chất lỏng trong suốt, thực tế không màu, được sử dụng làm dung môi và chất làm giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 2004, Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu mới có sẵn về Hexylene Glycol và tái khẳng định kết luận chất này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Glycol gây kích ứng mắt từ nhẹ đến nặng còn Hexylene Glycol gây kích ứng nặng nhất. Không có phản ứng nào cho thấy da nhạy cảm với các glycol này trong bất kỳ thử nghiệm độ nhạy cảm nào của da và không có gợi ý nào về nhiễm độc ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng. | Kích ứng mắt |
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A - An toàn | 2 - Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Rosa Gallica Flower Extract | Tạo mùi hương, Dưỡng da, Làm se da | N/A - Not Available | 1 - Nguy cơ thấp | Rosa Gallica Flower Extract là chiết xuất từ hoa của hoa hồng Pháp, rosa gallica. Thành phần này thường dùng để tạo mùi hương cho sản phẩm hoặc làm se da, dưỡng da. EWG đánh giá thành phần này có khả năng kích ứng cao hoặc gây mẫn cảm cho người bị dị ứng hoa hồng. | Kích ứng da | Rosa Gallica French Rose Flower Extract | ||
Sorbitol | Chất làm đặc, Giữ nước | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Sorbitol (glucitol) là một loại rượu đường (sugar alcohol) được sử dụng làm chất làm đặc và dưỡng da. Đó là một chất thay thế đường có vị ngọt giúp da bạn giữ nước khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó cũng giúp làm dày sản phẩm và giúp chúng trơn hơn một chút. Sorbitol là một loại rượu đa chức. Sorbitol là một loại rượu tự nhiên giống như đường. Nó ngọt nhưng được cơ thể hấp thụ kém và điều này làm cho nó hữu ích như một chất thay thế đường. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Sorbitol trong danh sách các chất thực phẩm trực tiếp được xác nhận là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). Sorbitol cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm thuốc nhuận tràng bán tự do (OTC). Sự an toàn của Sorbitol đã được đánh giá bởi Ủy ban chuyên gia chung của FAO/WHO về phụ gia thực phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Poloxamer 184 | Chất tẩy rửa | A - An toàn | 4 - Nguy cơ trung bình | Poloxamer 184 là một polyme khối polyoxyetylen, polyoxypropylen. Số đơn vị trung bình của polyoxyetylen và polyoxypropylen thay đổi dựa trên số liên kết với polyme. Ví dụ, polyme nhỏ nhất, Poloxamer 101, bao gồm một khối có trung bình 2 đơn vị polyoxyetylen, một khối có trung bình 16 đơn vị polyoxypropylen, tiếp theo là một khối có trung bình 2 đơn vị polyoxyetylen. Một loại polymer tổng hợp (một phân tử lớn được tạo thành từ các đơn vị lặp đi lặp lại) được sử dụng làm chất tẩy rửa nhẹ. Nó cũng được sử dụng trong các dung dịch kính áp tròng và thường xuyên có trong danh sách thành phần của nước tẩy trang micellar. Poloxamer 184 gần như nửa dầu và tan trong nước, thích tạo thành mixen (các phân tử tập hợp thành dạng bóng với phần ưa dầu bên trong và phần ưa nước bên ngoài) và được khẳng định là một chất làm sạch hiệu quả mà cũng dịu nhẹ trên da và mắt. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Poloxamer được tiêm vào tĩnh mạch nhanh chóng được bài tiết qua nước tiểu, với một số tích tụ trong mô phổi, gan, não và thận. Poloxamers nói chung không hiệu quả trong việc chữa lành vết thương, nhưng có hiệu quả trong việc giảm dính sau phẫu thuật trong một số hệ thống thử nghiệm. Poloxamers dường như làm tăng độ nhạy cảm với thuốc chống ung thư của các tế bào ung thư đa kháng thuốc. Các xét nghiệm lâm sàng về kích ứng và mẫn cảm da đều âm tính. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng không có dữ liệu về độc tính sinh sản và phát triển, nhưng dựa trên trọng lượng phân tử và độ hòa tan, sẽ có rất ít sự xâm nhập qua da. |
| |||
Disodium Cocoamphodiacetate | Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch da | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Disodium Cocoamphodiacetate là những chất lỏng màu hổ phách có mùi trái cây thoang thoảng. Đây là một chất hoạt động bề mặt được sản xuất dựa trên acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa. Nó là một chất làm sạch nhẹ nhàng và an toàn với cấu trúc lưỡng tính có nghĩa là phần đầu chứa cả phần điện tích dương & điện tích âm (chất hoạt động bề mặt phổ biến nhất là anion, phần đầu của chúng chỉ mang điện tích âm). Disodium Cocoamphodiacetate không độc hại trong các nghiên cứu về độc tính cấp tính qua đường miệng. Trong một nghiên cứu lâm sàng về mắt, độ pha loãng 1%, 3% và 10% của dầu gội có chứa 28,1% Disodium Cocoamphodiacetate không gây kích ứng cho mắt người. Hội đồng CIR và CIREP kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| |||
Disodium EDTA | Chất bảo quản | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Disodium EDTA là một loại muối của axit ethylenediamine tetraacetic. Disodium EDTA giúp liên kết với các ion kim loại và làm bất hoạt chúng. Sự liên kết của các ion kim loại giúp ngăn ngừa sự xuống cấp của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng giúp duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương thơm và ngăn ngừa ôi thiu, hiểu đơn giản thì đây là một chất bảo quản. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Disodium EDTA là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những thành phần này không phải là chất gây ung thư. Do các thành phần này liên kết với các kim loại cần thiết cho quá trình phân chia tế bào bình thường nên một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất này gây đột biến yếu. EDTA và các thành phần liên quan không được hấp thụ tốt qua da. Do đó, việc da tiếp xúc với EDTA từ việc sử dụng mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có chứa các thành phần này sẽ dẫn đến sự xâm nhập qua da rất ít so với mức gây ra tác dụng phụ trong các nghiên cứu bằng miệng. |
| |||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B - Nguy cơ trung bình | 3 - Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| ||
BHT | Chống oxy hóa, Chất bảo quản | A - An toàn | 5 - Nguy cơ trung bình | BHT (Butylated Hydroxtoluene) là chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng vàng. BHT hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do phản ứng hóa học với oxy. Do đặc tính chống oxy hóa, BHT được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong thực phẩm chứa chất béo. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng có nhiều tài liệu kiểm tra sự an toàn của chất chống oxy hóa, bao gồm cả BHT. Mặc dù việc bôi BHT qua da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da, nhưng BHT dường như vẫn chủ yếu ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm chạp và việc bôi ngoài da không tạo ra sự tiếp xúc toàn thân. Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng rằng không có hiệu ứng nhạy cảm với ánh sáng và không có phản ứng mẫn cảm hoặc kích ứng đáng kể nào được báo cáo. Tiếp xúc qua đường miệng với liều lượng BHT tương đối lớn đã dẫn đến ảnh hưởng đến gan và thận. BHT không phải là chất độc sinh sản hoặc phát triển. Nó không phải là genotoxic, cũng không phải là chất gây ung thư. Hội đồng chuyên gia CIR không quan tâm đến các ảnh hưởng đến gan và thận được báo cáo sau khi tiếp xúc qua đường miệng vì khả năng thâm nhập qua da của BHT là hạn chế và nồng độ sử dụng thấp (0,01 đến 0,1%) của hợp chất này trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. | Butylated Hydroxtoluene |
| ||
Polyaminopropyl Biguanide | Chất khử trùng, Chất bảo quản, Diệt nấm | N/A - Not Available | 4 - Nguy cơ trung bình | Polyaminopropyl Biguanide (PAPB) là chất khử trùng và chất bảo quản được sử dụng để khử trùng trên da và trong các dung dịch làm sạch kính áp tròng. Nó là một polyme hoặc oligomer trong đó biguanide các nhóm chức được nối với nhau bằng chuỗi propyl hydrocarbon. PAPB đặc biệt có tác dụng diệt khuẩn ở nồng độ rất thấp (10 mg/L) và cũng có tác dụng diệt nấm. Theo CIR thì dựa trên QRA hoặc các phương pháp được chấp nhận khác; dữ liệu không đủ để xác định độ an toàn của thành phần này. Nó có một phương pháp hoạt động độc đáo: các sợi polyme được tích hợp vào màng tế bào vi khuẩn, phá vỡ màng và làm giảm tính thấm của nó, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Nó cũng được biết là liên kết với DNA của vi khuẩn, thay đổi quá trình phiên mã của nó và gây ra tổn thương DNA chết người. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân tuy nhiên đây là chất nên hạn chế sử dụng. |