Khi được nói đến đâu là bước “linh hồn” trong dưỡng da mọi cô nàng đều nghĩ ngay đến serum vì đây là hoạt chất toàn năng. Serum chứa dưỡng chất cô đặc nhất so với toner hay kem dưỡng từ đó mang đến nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da, giúp giải quyết các vấn đề tốt hơn. Tuy nhiên để lựa chọn được một loại serum phù hợp là cả một quá trình dài và đòi hỏi phải am tường về bước dưỡng da này. Vậy bạn đã biết cách dùng serum đúng cách như thế nào chưa? Hãy cùng mình tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
- Serum là gì?
- Tại sao phải có serum trong chu trình dưỡng da hằng ngày?
- Cách dùng serum trong chu trình chăm sóc da
- Cách dùng serum làm lớp lót trang điểm
- Cách dùng serum để khóa ẩm
- Cách dùng serum để dưỡng trắng da
- Cách dùng serum để trị mụn
- Hướng dẫn cách dùng serum đúng cách và hiệu quả trên da
- Luôn apply lên một bề mặt da ẩm
- Nên sử dụng một lượng vừa đủ
- Táp nhẹ để sản phẩm thẩm thấu
- Tuân thủ nguyên tắc lỏng trước đặc sau
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Serum là gì?
Serum là tên gọi chung cho những sản phẩm có kết cấu dạng huyết thanh hay tinh chất hơi lỏng nhẹ có thành phần cô đặc, chứa hàm lượng cao với khả năng dưỡng da chuyên sâu. Serum thường có phân tử nhỏ hơn nên dễ len lỏi sâu vào các tế bào da, nhờ đó giúp các chất hoạt động tốt hơn so với toner hay kem dưỡng thông thường.

Thành phần được sử dụng trong các loại serum cũng vô cùng phong phú, từ các chiết xuất thực vật như chiết xuất rau má, riếp cá, ngải cứu,… đến các hoạt chất chuyên sâu như Glycolic Acid, Hyaluronic Acid, Vitamin C, Niacinamide,… Chính bởi sự đa dạng này, người dùng sẽ dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu làn da, giúp giải quyết vấn đề da tốt hơn.
Tại sao phải có serum trong chu trình dưỡng da hằng ngày?
Nếu như không có serum, các bước dưỡng da còn lại sẽ bị giảm tác dụng đi rất nhiều. Tại sao lại như vậy? Có một vài câu trả lời cho thấy tầm quan trọng của serum như sau:
- Serum giúp dưỡng trắng và làm sáng vùng da xỉn màu: Việc thường xuyên phải tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khiến làn da trở nên nhạy cảm hơn, dễ bị xỉn màu và gặp tình trạng thâm nám, tàn nhang. Những hoạt chất có khả năng đặc trị vấn đề này như Niacinamide, Vitamin C, Glycolic Acid sẽ giúp giảm thiểu và ngăn chặn sự hình thành sắc tố melanin, từ đó cải thiện hiệu quả màu da, khiến da đều màu và trắng sáng hơn.
- Serum giúp tái tạo và phục hồi da: Với những làn da đang gặp tình dạng kích ứng, nhạy cảm hay có dấu hiệu lão hóa, serum sẽ giúp tăng sinh hàm lượng collagen đã có tự nhiên, từ đó tăng độ đàn hồi và săn chắc của làn da, duy trì vẻ ngoài rạng rỡ, mịn màng và tươi tắn hơn.
- Serum giúp cải thiện nếp nhăn: Qua thời gian, hàm lượng nước trên da sẽ giảm dần, làm hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác. Sử dụng những loại serum có chứa Hyaluronic Acid giúp cấp ẩm và cân bằng dầu nước sẽ giúp làn da căng mịn hơn, nhờ đó cải thiện nếp nhăn hiệu quả.
- Serum giúp trị mụn trên da: Khi làn da đang gặp vấn đề về mụn, những loại serum chứa thành phần đặc trị như Salicylic Acid hay Bezonyl Peroxide sẽ được ưu tiên lựa chọn để giải quyết vấn đề này, nhờ khả năng kháng khuẩn, kiểm soát dầu nhờn và gom cồi mụn hiệu quả.
- Serum giúp tẩy tế bào chết cho da: Khi sử dụng những serum ở dạng tẩy tế bào chết hóa học, làn da sẽ được loại bỏ lớp tế bào chết trên bề mặt, giúp các dưỡng chất thẩm thấu sâu hơn và quá trình tái tạo làn da cũng diễn da nhanh hơn.
- Serum giúp cấp ẩm cho da: Đây cũng chính là công dụng mà xuyên suốt các sản phẩm dưỡng da đều hướng tới. Bởi một làn da đẹp chính là làn da đủ ẩm. Khi da có được độ ẩm nhất định thì lượng dầu thừa cũng bớt tiết hơn, các vấn đề trên da dễ được giải quyết và quá trình lão hóa cũng diễn ra chậm hơn.
Cách dùng serum trong chu trình chăm sóc da
Cách dùng serum làm lớp lót trang điểm
Đối với các loại serum được dùng làm lớp lót trang điểm thì ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có kết cấu mỏng nhẹ, thấm nhanh vào da. Bên cạnh đó, serum cần có hiệu quả cấp ẩm tức thì, giúp da căng mướt, đủ ẩm để chuẩn bị cho các bước make up tiếp theo.

Trong trường hợp này, hãy ưu tiên lựa chọn các loại serum chứa thành phần dưỡng ẩm như Hyaluronic Acid, Glycerin để cải thiện làn da, tăng khả năng bám dính để lớp nền vững chắc hơn. Có thể lựa chọn các sản phẩm giúp nâng tone nhẹ nhàng để cải thiện làn da không đều màu nhé.
Cách dùng serum để khóa ẩm
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm giúp khóa ẩm làn da thì những loại serum có kết cấu dạng tinh chất cô đặc sẽ vô cùng hữu hiệu đấy. Các loại serum này thường sẽ chứa các thành phần có khả năng hút nước và giữ nước, nhờ đó sẽ hạn chế da khô và bong tróc. Các nàng có thể kết hợp sử dụng thêm các thành phần thiên nhiên khác như lô hội, rau má hay tinh chất ốc sên để giúp dưỡng ẩm và làm dịu da tốt hơn nhé.

Cách dùng serum để dưỡng trắng da
Làn da trắng sáng luôn là ước mơ của mọi cô gái, vậy nên không khó để thấy rằng các loại serum dưỡng trắng hiện nay vô cùng hot hit. Các sản phẩm này thường sẽ tập trung vào việc ngăn chặn sự hình thành của hắc sắc tố melanin trên da, nhờ đó giảm thiểu tình trạng thâm nám, tàn nhang, da không đều màu.

Nàng có thể tham khảo những sản phẩm có chứa các hoạt chất làm sáng da như Vitamin C, Niacinamide, Alpha Arbutin, Tranexamic Acid,… Ngoài ra, các chiết xuất từ thiên nhiên như nước gạo hay Kojic Acid cũng giúp dưỡng trắng sáng da vô cùng hiệu quả. Lưu ý với những bạn mới bắt đầu sử dụng thì hãy nên bắt đầu chọn nồng độ ít thôi nhen, vì đây là giai đoạn cho da “tập tạ” để quen dần và tránh tình trạng kích ứng da nhé.
Cách dùng serum để trị mụn
Trong trường hợp nàng dùng serum để trị mụn thì hãy ưu tiên lựa chọn các sản phẩm chứa các thành phần như AHA, BHA, PHA để triệt tiêu mụn, đồng thời bổ sung thêm các chiết xuất thiên nhiên như rau sam, rau má, lá nhân trần, ngải cứu,… để thải độc, kháng viêm và phục hồi cho da.

Bên cạnh đó, với những sản phẩm serum trị mụn, kết cấu cũng vô cùng quan trọng. Những sản phẩm dạng lỏng nhẹ sẽ giúp thấm nhanh vào da hơn và đẩy nhanh hiệu quả trên da. Không nên sử dụng các loại serum có kết cấu quá dày và đặc sẽ khiến da bị bí, lâu thấm và cũng rất dễ hình thành mụn.
Hướng dẫn cách dùng serum đúng cách và hiệu quả trên da
Luôn apply lên một bề mặt da ẩm
Tất cả các sản phẩm kể cả serum đều chứa nước, do vậy để hiệu quả của serum được phát huy tốt hơn thì nàng hãy nhớ apply khi da còn đang ẩm nhé. Tốt nhất, hãy sử dụng serum ngay sau khi rửa mặt và dùng toner, hoặc có thể dùng trực tiếp lên da sau bước rửa mặt luôn nhé, lúc này da vẫn còn ẩm nên sẽ dễ dàng hấp thụ sản phẩm hơn.

Nên sử dụng một lượng vừa đủ
Vốn serum có kết cấu đặc hơn toner do các tinh chất đã được cô đọng lại nên khi sử dụng chúng ta cũng chỉ cần một lượng vừa đủ thôi là đã có hiệu quả rồi. Nếu sử dụng một lượng quá nhiều sẽ gây lãng phí mà hiệu quả cũng không hề tăng lên, đôi khi còn khiến da bị bí, gây bít tắc lỗ chân lông nữa đó.

Tốt nhất hãy lấy từ 2 – 3 giọt seurm để sử dụng cho toàn mặt. Trong thời gian đó, làm nóng sản phẩm bằng cách xoa lòng bàn tay vào nhau và áp đều lên mặt. Hơi nóng từ tay sẽ giúp serum thấm vào da tốt hơn và hiệu quả trên da cũng rõ rệt hơn.
Táp nhẹ để sản phẩm thẩm thấu
Hầu hết mọi người đều có thói quen massage sản phẩm ngay khi apply ở trên da. Điều này sẽ khiến các dưỡng chất di chuyển ở lớp ngoài cùng của da, khó có thể thấm sâu vào da. Chính vì vậy, việc táp nhẹ sản phẩm sẽ giúp các tinh chất thấm sâu hơn vào các lớp biểu bì, từ đó da sẽ hấp thụ dưỡng chất tốt hơn và hiệu quả sẽ nhanh chóng hơn. Nếu sản phẩm có kết cấu quá lỏng thì nàng có thể cho ra tay rồi xoa đều sau đó mới apply lên mặt nhé, cách này sẽ giúp dưỡng chất thẩm thấu nhanh hơn nhờ hơi ấm từ bàn tay đó.

Tuân thủ nguyên tắc lỏng trước đặc sau
Đây là nguyên tắc mà bất kỳ tín đồ skincare nào cũng nên nắm rõ. Hãy bắt đầu từ những sản phẩm có kết cấu mỏng trước rồi mới tiếp tục với kết cấu dày hơn và lưu ý rằng hãy để mỗi bước cách nhau tối thiểu 3 phút để sản phẩm có thời gian thẩm thấu nữa nhé. Đặc biệt chú ý đối với các hoạt chất mạnh như AHA, BHA, Niacinamide thì mỗi bước nên cách nhau từ 15 – 20 phút để tránh tình trạng da bị kích ứng nhé.

Các bạn có thể đọc thêm các bài viết liên quan tại đây:
- Lợi ích của axit hyaluronic: Thành phần này là một siêu sao chăm sóc da vì lý do chính đáng
- Nguyên nhân gây ra mụn và cách để ngăn ngừa chúng tối ưu nhất
- Những lưu ý bạn cần biết trước khi tiêm Cortisone trị mụn
Trên đây là toàn bộ thông tin về serum cũng như cách dùng serum hiệu quả. Hy vọng những chia sẻ này đã hữu ích với bạn. Hãy cho mình biết cảm nghĩ của mọi người qua phần bình luận bên dưới và đừng quên đón đọc các bài viết hữu ích hơn tại chuyên mục Làm đẹp nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | KHÔNG NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyaluronic Acid | Dưỡng ẩm cho da, Làm mềm da, Chất tạo độ nhớt, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Hyaluronic Acid hay còn gọi là HA. Cấu tạo của HA có cấu trúc hóa học giống như một phân tử đường Polysaccharide, nhưng nặng hơn và có khối lượng từ 600.000 đến 1.000.000 đơn vị Dalton. Nhờ thế HA có khả năng giữ nước vượt trội hơn so với các hoạt chất khác. Trong mỹ phẩm, Hyaluronic Acid thường có trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi, trang điểm mắt và mặt với vai trò dưỡng ẩm, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại cho da, làm phẳng nếp nhăn tạm thời bằng đường tiêm. Hyaluronic Acid còn giúp tăng độ nhớt của nước trong sản phẩm mỹ phẩm. Hội đồng CIR đánh giá HA là thành phần mỹ phẩm bôi ngoài da an toàn, không gây độc tính sinh sản, không ảnh hưởng nhiễm sắc thể. | Panthenol, Retinol, Niacinamide | Hút ẩm ngược, Bít tắc lỗ chân lông | HA |
|
| |||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||||||
Vitamin C | Chống oxy hóa, Sản sinh collagen, Kháng viêm, Làm đều màu da, Dưỡng trắng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Vitamin C hay còn gọi là Ascorbic Acid. Mức cho phép hàng ngày được đề xuất của Hoa Kỳ (RDA) đối với Axit ascoricic là 75 mg/kg/ngày đối với phụ nữ và 90 mg/kg/ngày đối với nam giới. Trái cây họ cam quýt (cam, chanh, bưởi, chanh), cà chua và khoai tây là nguồn thực phẩm giàu axit ascorbic. Đối với các sản phẩm chứa vitamin C nguyên chất nên được bảo quản ở lọ tối màu, tránh ánh nắng, các sản phẩm này thường bị oxy hóa và bị đổi màu sau khi mở nắp một thời gian. Ascorbic Acid và muối của nó được sử dụng trong công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng dưỡng sáng da, đây cũng là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho quá trình sản xuất collagen, sửa chữa mô và tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh. Nó cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa, có vai trò chống nhiễm trùng và được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh còi. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét lại dữ liệu khoa học và kết luận rằng Axit ascoricic và muối của nó an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. ội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng Axit ascoricic không gây độc gen trong hầu hết các hệ thống xét nghiệm, nhưng đã mang lại phản ứng tích cực trong một số hệ thống xét nghiệm. Khi hoạt động như một chất chống oxy hóa, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Axit ascoricic không gây độc cho gen. Axit ascorbic không phải là chất gây ung thư trong các nghiên cứu do Chương trình Chất độc Quốc gia tiến hành. Do khả năng một số ion kim loại nhất định có thể kết hợp với Axit ascoricic và các thành phần liên quan tạo ra hoạt động tiền oxy hóa, Hội đồng chuyên gia CIR cảnh báo các nhà lập công thức phải chắc chắn rằng các thành phần này hoạt động như chất chống oxy hóa trong các công thức mỹ phẩm. | Vitamin E Acetate, Niacinamide | Benzoyl Peroxide, AHA BHA, Retinol, Tretinoin | Ascorbic acid |
|
|
| ||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |||
Alpha Arbutin | Làm sáng da, Giảm sắc tố, Dưỡng trắng da | 1 – Nguy cơ thấp | Alpha Arbutin là một đồng phân quang học của arbutin tự nhiên (hoặc beta-arbutin). Cũng giống như người anh em của nó, alpha-arbutin cũng là một chất làm sáng da, giảm sắc tố. Hiện nay EWG và hội đồng CIR chưa có đánh giá chi tiết về thành phần này, nhưng theo EWG xếp loại thì đây vẫn là một hoạt chất an toàn cho da. Trong một nghiên cứu của INCI vào năm 2015 cho thấy beta-arbutin hiệu quả hơn cả trên tế bào u ác tính của chuột và tế bào u ác tính ở người. | Vitamin C, HA | Retinol, AHA BHA | Beta arbutin |
| |||||
Tranexamic Acid | Dưỡng trắng da, Trị nám, Dưỡng da, Trị mụn trứng cá, Làm sáng da | 1 – Nguy cơ thấp | Tranexamic Acid là một acid hữu cơ, chất này thường xuất hiện trong mỹ phẩm như một chất dưỡng trắng da. Các nghiên cứu cho thấy, chất này có thể trở thành một hoạt chất trị nám, làm sáng da nếu được sử dụng ở nồng độ khoảng 3%. Tuy nhiên thành phần này chưa có quá nhiều nghiên cứu chuyên sâu. Theo EWG thì Tranexamic Acid có độ lành tính cao, khả năng gây kích ứng ở mức thấp nhất và thành phần này cũng không phải là chất có thể gây ung thư. | Da đỏ ngứa, Kích ứng da nhẹ, Khô da | TXA |
|
| |||||
AHA | Làm đều màu da, Tẩy tế bào chết hóa học, Làm mềm da, Điều chỉnh độ pH | B – Nguy cơ trung bình | Axit Alpha Hydroxy (AHA) là một nhóm các hợp chất hóa học có tự nhiên trong trái cây, sữa và đường mía. Mặc dù chúng được gọi là axit nhưng không nên nhầm lẫn với các axit công nghiệp mạnh như axit clohydric và axit sunfuric. AHA được sử dụng phổ biến nhất trong các sản phẩm mỹ phẩm là axit glycolic (có nguồn gốc từ đường mía) và axit lactic (chất giúp bạn đốt cháy cơ bắp khi tập thể dục). Các AHA khác được sử dụng bao gồm axit citric (từ cam, chanh, v.v.), axit 2-hydroxyoctanoic và axit 2-hydroxydecanoic. AHA có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên của chúng hoặc có thể được tạo ra bằng phương pháp tổng hợp. Từ năm 1992, đã có những sản phẩm được bán trên thị trường dưới dạng mỹ phẩm dùng để tẩy tế bào chết và làm sạch da. Những sản phẩm này thường chứa axit glycolic và lactic. Chúng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, làm đều màu da và làm mềm và mịn da. AHA được sử dụng trong mỹ phẩm có thể hoạt động như chất tẩy tế bào chết. Chúng hoạt động trên bề mặt da bằng cách loại bỏ các tế bào chết trên bề mặt, do đó cải thiện vẻ ngoài của da. AHA cũng có chức năng như chất điều chỉnh độ pH. Hội đồng chuyên gia CIR nhận xét rằng khả năng khiến da nhạy cảm với tia UV do sử dụng AHA là rất thấp nên trong hầu hết các trường hợp, các thành phần thông thường của sản phẩm sẽ đủ để loại bỏ hiệu ứng này. Tuy nhiên, AAD khuyên bạn nên tránh ánh nắng mặt trời trong khoảng thời gian cao điểm từ 10:00 sáng đến 4:00 chiều, sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF từ 15 trở lên, đồng thời mặc quần áo và đội mũ bảo hộ. Các nghiên cứu không phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa AHA góp phần làm tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư da. Theo EWG độ an toàn của AHA dao động từ 1-4, và cần phải phụ thuộc nhiều vào nồng độ hoạt chất và cách các nhãn hiệu tạo dựng công thức cho sản phẩm. | BHA | Peptide, Niacinamide, Retinol, Vitamin C | Kích ứng da, Đỏ da | Alpha Hydroxy Acid |
| ||||
BHA | Tẩy tế bào chết, Chống lão hóa, Trị mụn, Kháng viêm | 4 – Nguy cơ trung bình | BHA là viết tắt của Beta Hydroxy Acid, là sự kết hợp giữa nhóm chức axit cacboxylic và nhóm chức hydroxy. BHA là một axit gốc dầu, nên hoạt động theo cơ chế thẩm thấu sâu vào bên trong lỗ chân lông, làm cho lớp sừng, tế bào chết, sợi bã nhờn bong ra một cách nhẹ nhàng. Trong mỹ phẩm, BHA được biết đến với các công dụng như chất chống oxy hoá, ngăn ngừa lão hóa, tẩy tế bào chết, trị mụn và thường được gắn dưới tên gọi phổ biến là Salicylic Acid. Hội đồng CIR đánh giá BHA là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, không gây kích ứng mắt, da hay mẫn cảm, và có thể ức chế hoạt động gây đột biến và gây ung thư của một số hợp chất. | Retinol, Azelaic Acid, Niacinamide, Benzoyl Peroxide, AHA, Pha, Vitamin C | Trẻ em | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng, Châm chích | Beta Hydroxy Acids, Salicylic acid, Beta Hydroxy Acid |
|
|
| ||
Pha | Chống oxy hóa, Tẩy tế bào chết hóa học, Làm đều màu da, Giữ ẩm da | 1 – Nguy cơ thấp | PHA có tên đầy đủ là Axit polyhydroxy, PHA phổ biến nhất là gluconolactone, galactose và axit lactobionic (axit 4-O-β-galactopyranosyl-D-gluconic) là một axit đường. Nó là một disacarit được hình thành từ axit gluconic và galactose. Nó có thể được hình thành do quá trình oxy hóa đường sữa. Axit Lactobionic cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm như một chất chống oxy hóa. Do cấu trúc của PHA lớn hơn nên nó không tập trung thấm sâu vào da. Thay vào đó, PHA chỉ hoạt động ở lớp bên ngoài biểu bì. Vì vậy, thành phần này hạn chế gây kích ứng da, an toàn và nhẹ nhàng hơn so với các loại tẩy tế bào chết hoá học khác. Nó nhẹ nhàng loại bỏ các tế bào da chết và làm cho làn da của bạn mịn màng và đều màu. Nó giữ ẩm và giúp hàng rào bảo vệ da. Có thể được sử dụng trên da nhạy cảm quá hoặc sau phẫu thuật thẩm mỹ. PHA có thể là lựa chọn thay thế an toàn cho những người có làn da nhạy cảm, bao gồm cả những người mắc bệnh hồng ban và bệnh chàm, những người da bị kích ứng khi sử AHA và BHA. Về lâu dài, nó có lợi ích chống lão hóa (mặc dù ít hơn AHA một chút). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Hyaluronic Acid, Vitamin C, AHA BHA, Vitamin B5, Niacinamide | Lactobionic Acid |
|