Trang tra cứu và phân tích thành phần mỹ phẩm, làm đẹp đầy đủ và chi tiết. Bạn có thể nhập các thành phần in trên bao bì sản phẩm để Beaudy.vn kiểm tra, phân tích và cung cấp các thông tin đầy đủ, chính xác, khách quan về các thành phần, giúp bạn có những lựa chọn sản phẩm làm đẹp phù hợp nhất với mình.
Kết quả : Tìm thấy 8 thành phần phù hợp nhất
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A - An toàn | EWG VERIFIED - An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
Hydrogen Peroxide | Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn, Làm trắng răng | N/A - Not Available | 5 - Nguy cơ trung bình | Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất kháng khuẩn và chất diệt khuẩn. Hydrogen Peroxide là chất lỏng trong suốt, không màu. Chất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng răng. Hydrogen Peroxide cũng được bán dưới dạng thuốc sát trùng ở nồng độ 2,5-3%. Hydrogen Peroxide được sử dụng rộng rãi làm chất tẩy trắng cho thực phẩm và dệt may. Nó cũng được sử dụng như một chất khử trùng. FDA cũng cho phép sử dụng Hydrogen Peroxide trong thuốc sát trùng sơ cứu không kê đơn (OTC). Ủy ban Khoa học về Sản phẩm Tiêu dùng (SCCP) của Ủy ban Châu Âu đã đánh giá tính an toàn của Hydrogen Peroxide trong các sản phẩm làm trắng răng. SCCP kết luận rằng việc sử dụng các sản phẩm có chứa tới 1% Hydrogen Peroxide là an toàn. SCCP cũng kết luận rằng việc sử dụng các sản phẩm có chứa tới 6% Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng sau khi được nha sĩ tư vấn và chấp thuận. | ||||||
PEG-6 Caprylic Capric Glycerides | Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa | B - Nguy cơ trung bình | 2 - Nguy cơ thấp | PEG-6 Caprylic Capric Glycerides là một dẫn xuất polyetylen glycol của hỗn hợp mono-, di- và triglyceride của axit caprylic và capric với trung bình 6 mol ethylene oxide. Một chất lỏng ưa nước hòa tan rõ ràng trong dung dịch chất hoạt động bề mặt có nước, có thể hòa tan dầu và các thành phần hòa tan trong dầu và mang lại cảm giác dễ chịu cho da. Nó là một thành phần phổ biến trong nước tẩy trang micellar. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Alcohol | Dưỡng ẩm, Làm sạch da | Alcohol hay còn gọi là Cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn tốt có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat.... | Ethanol |
| ||||||
BHA | Tẩy tế bào chết, Chống lão hóa, Trị mụn, Kháng viêm | 4 - Nguy cơ trung bình | BHA là viết tắt của Beta Hydroxy Acid, là sự kết hợp giữa nhóm chức axit cacboxylic và nhóm chức hydroxy. BHA là một axit gốc dầu, nên hoạt động theo cơ chế thẩm thấu sâu vào bên trong lỗ chân lông, làm cho lớp sừng, tế bào chết, sợi bã nhờn bong ra một cách nhẹ nhàng. Trong mỹ phẩm, BHA được biết đến với các công dụng như chất chống oxy hoá, ngăn ngừa lão hóa, tẩy tế bào chết, trị mụn và thường được gắn dưới tên gọi phổ biến là Salicylic Acid. Hội đồng CIR đánh giá BHA là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, không gây kích ứng mắt, da hay mẫn cảm, và có thể ức chế hoạt động gây đột biến và gây ung thư của một số hợp chất. | Retinol, Azelaic Acid, Niacinamide, Benzoyl Peroxide, AHA, Pha, Vitamin C | Trẻ em | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng, Châm chích | Beta Hydroxy Acids, Salicylic acid, Beta Hydroxy Acid |
|
| |
Pha | Chống oxy hóa, Tẩy tế bào chết hóa học, Làm đều màu da, Giữ ẩm da | 1 - Nguy cơ thấp | PHA có tên đầy đủ là Axit polyhydroxy, PHA phổ biến nhất là gluconolactone, galactose và axit lactobionic (axit 4-O-β-galactopyranosyl-D-gluconic) là một axit đường. Nó là một disacarit được hình thành từ axit gluconic và galactose. Nó có thể được hình thành do quá trình oxy hóa đường sữa. Axit Lactobionic cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm như một chất chống oxy hóa. Do cấu trúc của PHA lớn hơn nên nó không tập trung thấm sâu vào da. Thay vào đó, PHA chỉ hoạt động ở lớp bên ngoài biểu bì. Vì vậy, thành phần này hạn chế gây kích ứng da, an toàn và nhẹ nhàng hơn so với các loại tẩy tế bào chết hoá học khác. Nó nhẹ nhàng loại bỏ các tế bào da chết và làm cho làn da của bạn mịn màng và đều màu. Nó giữ ẩm và giúp hàng rào bảo vệ da. Có thể được sử dụng trên da nhạy cảm quá hoặc sau phẫu thuật thẩm mỹ. PHA có thể là lựa chọn thay thế an toàn cho những người có làn da nhạy cảm, bao gồm cả những người mắc bệnh hồng ban và bệnh chàm, những người da bị kích ứng khi sử AHA và BHA. Về lâu dài, nó có lợi ích chống lão hóa (mặc dù ít hơn AHA một chút). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Hyaluronic Acid, Vitamin C, AHA BHA, Vitamin B5, Niacinamide | Lactobionic Acid |
| ||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| ||||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Chất bảo quản | B - Nguy cơ trung bình | 6 - Nguy cơ trung bình | Iodopropynyl Butylcarbamate, còn được gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iodopropynyl Butylcarbamate ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, do đó bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng. IPBC cũng được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm gia dụng, sơn, xi măng và mực in. EWG cho rằng, đây là một chất gây động mạnh khi hít vào và không nên được sử dụng trong các sản phẩm có thể được khí dung hoặc hít vào. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn như một thành phần mỹ phẩm ở nồng độ nhỏ hơn hoặc bằng 0,1%. Hội đồng chuyên gia CIR ghi nhận mức độ nhạy cảm thấp được quan sát thấy trong một số nghiên cứu và thừa nhận khả năng kích ứng da nhẹ của Iodopropynyl Butylcarbamate ở nồng độ 0,5% trở lên. Iodopropynyl Butylcarbamate âm tính trong các thử nghiệm về tính gây đột biến, khả năng gây ung thư và độc tính đối với sự sinh sản và phát triển. Chất bảo quản này có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với nồng độ tối đa là 0,02% trong các sản phẩm rửa sạch và 0,01% trong các sản phẩm bám trên da, ngoại trừ trong các sản phẩm khử mùi/chất chống mồ hôi có giới hạn là 0,0075%. Ngoại trừ các sản phẩm tắm và dầu gội, không nên sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong các sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi. | Kích ứng da nhẹ | IPBC |
|