Bạn đã từng nghe về một sản phẩm “thần thánh” dành cho mọi mái tóc? Đó chính là keo bọt vuốt tóc – sản phẩm đang được nhiều chị em ưa chuộng giúp cải thiện tình trạng tóc mỏng, tóc khô xơ để giúp mang lại một mái tóc bồng bềnh tự nhiên. Vậy cụ thể sản phẩm này là gì mà có công dụng tuyệt vời đến vật? Bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thông tin để chăm sóc cho mái tóc của mình nhé!
Keo bọt vuốt tóc là gì?
Keo bọt vuốt tóc là một sản phẩm tạo kiểu tóc dạng bọt mà bạn có thể sử dụng để bảo vệ tóc, làm cứng hoặc tạo kiểu. Nó giúp tăng thêm độ phồng cho tóc, đồng thời truyền độ dưỡng và giữ nếp cho tóc mà không hề gây vón cục. Đây là một trong những sản phẩm tạo kiểu tóc dễ sử dụng nhất và tính linh hoạt khiến nó trở thành sản phẩm được các nhà tạo mẫu tóc yêu thích.

Keo bọt vuốt tóc nhẹ và thường được thoa lên tóc ướt trước khi bạn tạo kiểu, nó sẽ giúp tóc bạn bồng bềnh hơn gấp ba lần so với kem làm phồng tóc thông thường. Nó làm cho tóc của bạn mềm hơn và bóng hơn. Điều tốt nhất của việc sử dụng Keo bọt vuốt tóc là nó không làm cho tóc bạn cảm thấy bết dính. Nó cũng giữ cho các lọn tóc xoăn và độ xoăn của bạn luôn được kiểm soát và tăng độ phồng cho mái tóc mỏng.
Những thành phần trong keo bọt vuốt tóc

1. Dimethicone
Dimethicone là thành phần chính được sử dụng trong kem ủ tóc giúp tóc bạn không bị rối. Nó là một loại dầu silicon thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và kem dưỡng ẩm da khác nhau. Dimethicone mang lại cho mái tóc vẻ ngoài sáng bóng và mượt mà.
2. Limonene
Limonene được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc da vì hương thơm cam quýt mạnh mẽ . Nó được chiết xuất từ trái cây họ cam quýt. Limonene cũng có đặc tính chống vi khuẩn và chống viêm.
3. Methylparaben
Mousse tóc có methylparaben như một thành phần bảo quản và chống nấm.
4. Lecithin
Lecithin hoạt động như một chất hoạt động bề mặt trong keo bọt vuốt tóc. Nó là một mô mỡ được tìm thấy trong thực vật và động vật. Nó củng cố các sợi tóc của bạn và làm cho chúng trông bóng hơn.
5. Panthenol
Panthenol hoặc axit pantothenic là một yếu tố giữ ẩm trong kem ủ tóc. Nó cũng được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da. Panthenol điều trị chẻ ngọn và làm cho mái tóc của bạn trông đẹp hơn.
6. Lanolin
Lanolin là một loại sáp được chiết xuất từ những động vật mang lông cừu như cừu. Keo bọt vuốt tóc có chứa lanolin giúp chống thấm nước. Nó giữ độ ẩm trong tóc của bạn và ngăn ngừa tóc xoăn cứng.
7. Behentrimonium clorua
Nó được sử dụng như một loại dầu xả cho tóc của bạn. Behentrimonium clorua làm mềm tóc và giảm tĩnh điện.
Cách sử dụng keo bọt vuốt tóc theo từng loại tóc

1. Tóc thẳng
Keo bọt vuốt tóc không giúp tăng thêm độ phồng khi dùng cho tóc thẳng. Đúng hơn là nó giúp bạn về cấu trúc và kết cấu. Dùng keo vuốt tóc búi lên tóc và thiết lập cấu trúc tóc phù hợp. Nó sẽ mang lại cho mái tóc của bạn một vẻ ngoài đẹp hơn.
2. Tóc thô
Tóc thô thường khó quản lý. Do đó, cần phải phun nhiều lần để kiểm soát nó. Nhưng bạn luôn có thể sử dụng một vài lần bơm keo bọt vuốt tóc để tạo nếp tóc. Nó sẽ làm mềm các sợi tóc và giúp chúng dễ dàng vào nếp.
3. Tóc xoăn
Những người có mái tóc xoăn sẽ hiểu được sự vất vả của việc giữ nếp cho những lọn tóc xoăn. Tóc của bạn có thể bị khô, xỉn màu và xoăn. Một lượng nhỏ keo bọt vuốt tóc sẽ làm nên điều kỳ diệu. Nó sẽ giữ cho tóc xoăn bồng bềnh. Sau khi bạn thoa kem ủ tóc, hãy sử dụng máy sấy để làm khô và cố định tóc.
4. Tóc mịn
Hầu hết những người có mái tóc mỏng hoặc mịn đều mong muốn tăng thêm độ bồng bềnh cho tóc. Keo bọt vuốt tóc sẽ làm tăng khối lượng tóc của bạn gấp đôi hoặc gấp ba lần. Nhưng sẽ hiệu quả hơn nếu bạn gội đầu bằng dầu gội tạo độ phồng trước khi thoa kem bọt vuốt tóc.
5. Tóc hư tổn
Nếu tóc bạn bị hư tổn, thì tốt hơn hết bạn nên bỏ tất cả các ý tưởng tạo kiểu tóc vào lúc này. Các dụng cụ làm nóng sẽ khiến tình trạng tóc trở nên tồi tệ hơn. Bạn có thể sử dụng một lượng nhỏ mousse trên tóc để cải thiện kết cấu và để tóc khô tự nhiên.
Lợi ích của keo bọt vuốt tóc
- Keo bọt vuốt tóc đóng vai trò như một lớp bảo vệ cho tóc của bạn. Nó bảo vệ tóc khỏi bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và bảo vệ cấu trúc tự nhiên của tóc.
- Trong trường hợp tóc mỏng và mịn, keo bọt sẽ bổ sung độ phồng cho tóc. Nó giúp cải thiện vẻ ngoài của mái tóc, làm cho tóc trông đầy đặn và dày hơn.
- Nếu bạn có mái tóc xoăn, keo vuốt tóc sẽ giúp giữ nếp xoăn bồng bềnh và tạo cho bạn những lọn tóc xoăn cụ thể hơn.
- Keo bọt vuốt tóc bảo vệ tóc của bạn khỏi bị hư tổn do nhiệt gây ra do sử dụng các dụng cụ làm nóng.
- Nó tăng cường kết cấu của tóc và xác định hình dạng của tóc.
- Keo bọt vuốt tóc phù hợp với mọi chất tóc. Bạn có thể sử dụng nó để tạo kiểu tóc.
Tác dụng phụ của việc sử dụng keo vuốt tóc
- Nếu keo bọt bị dính vào mắt hoặc mũi, chúng có thể gây kích ứng.
- Sử dụng quá nhiều keo có thể làm khô sợi tóc và gây hư tổn.
- Nếu tóc của bạn đã qua xử lý hóa chất, thì việc lạm dụng có thể gây ảnh hưởng xấu đến tóc của bạn.
- Kiểm tra nhãn của keo mà bạn đang sử dụng, vì một số loại có thể chứa các hóa chất có thể dẫn đến mỏng hoặc rụng tóc.
- Bạn có thể thấy tóc gãy và thô ráp nếu lạm dụng sản phẩm.
- Một số người có thể bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong keo bọt vuốt tóc,trong trường hợp này bạn nên ngưng sử dụng.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Dimethicone, Limonene, Methylparaben, Lecithin, Panthenol, Lanolin, Behentrimonium clorua |
Công dụng | Dưỡng tóc, Phục hồi tóc hư tổn |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt nhẹ, Kích ứng |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Panthenol là gì? Lợi ích và cách kết hợp Panthenol với hoạt chất dưỡng da đúng cách |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| ||
Limonene | Hương liệu, Dung môi | 6 – Nguy cơ trung bình | Limonene là một chất lỏng không màu có mùi cam quýt nhẹ, tươi và ngọt được sử dụng để tạo ra nước hoa và hương vị. Nó là chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây họ cam quýt. Limonene là một hợp chất thơm tự nhiên được tìm thấy trong vỏ trái cây họ cam quýt. Nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp. Limonene có chức năng như một thành phần hương thơm và như một dung môi. Tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế (IFRA) đã được thiết lập. Tiêu chuẩn IFRA hạn chế việc sử dụng Limonene trong nước hoa vì khả năng gây mẫn cảm. Ở Châu Âu, Limonene được đưa vào danh sách các chất “gây dị ứng”. Sự hiện diện của Limonene phải được chỉ định trong danh sách các thành phần khi nồng độ của nó vượt quá: 0,001% trong các sản phẩm để lại trên da 0,01% trong các sản phẩm được rửa sạch khỏi da. Quá trình Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) trì hoãn việc xem xét các thành phần hương thơm riêng lẻ cho chương trình IFRA trừ khi thành phần đó có những công dụng quan trọng khác ngoài công dụng tạo hương thơm. | Kích ứng |
| |||
Methylparaben | Chất bảo quản | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Methylparaben là một dạng paraben, Parabens là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nhóm thành phần có nguồn gốc từ axit para-aminobenzoic. Chúng bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của nấm men và nấm mốc cũng như một số loại vi khuẩn. Paraben được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản. Chúng là este của axit para-aminobenzoic và một loại rượu như metanol, etanol, propanol, isopropanol, butanol hoặc isobutanol. Este có thể bị thủy phân thành rượu và axit ở độ pH cực cao và ở nhiệt độ cao. Thông thường, các sản phẩm thuốc chống mồ hôi không kê đơn (OTC) không chứa Paraben. Ngược lại, chất khử mùi dưới cánh tay, có công thức khác với chất chống mồ hôi, có thể chứa Paraben. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Methylparaben trong danh sách các chất được coi là Chất thường được Công nhận là An toàn (GRAS) dưới dạng chất thực phẩm trực tiếp. Dữ liệu được Hội đồng chuyên gia CIR xem xét lại bao gồm dữ liệu về độc tính di truyền âm tính, dữ liệu về khả năng gây ung thư âm tính và dữ liệu về độc tính phát triển âm tính. Paraben thực tế không gây kích ứng và không gây mẫn cảm ở những người có làn da bình thường. Hội đồng chuyên gia CIR đã thảo luận về “nghịch lý paraben” trong đó bệnh nhân nhạy cảm với paraben có thể chịu được mỹ phẩm có chứa paraben bôi lên da bình thường, không bị nứt nẻ nhưng không chịu được khi bôi lên da bị chàm hoặc loét. EWG nhận định thành phần này tương đối an toàn, có khả năng kích ứng hoặc gây độc ở mức trung bình, cũng có khuyến cáo cho rằng mẹ bầu không nên sử dụng sản phẩm có chứa paraben, đặc biệt là các sản phẩm phẩm bôi thoa bám trên da lâu. |
| |||
Lecithin | Giảm bong tróc, Làm mềm da, Giảm sức căng bề mặt, Hình thành nhũ tương | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lecithin là một lipid tự nhiên được tìm thấy ở cả thực vật và động vật. Theo hướng dẫn chăm sóc người tiêu dùng của PETA, lecithin cho mục đích thương mại thường được lấy từ trứng và đậu nành. Lecithin là một hỗn hợp tự nhiên gồm các diglyceride của axit stearic, palmitic và oleic, được liên kết với este choline của axit photphoric có dạng thay đổi từ khối sáp sang chất lỏng đặc, dễ rót. Lecithin giúp phục hồi da khô hoặc da bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Những thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) bao gồm Lecithin trong danh sách các chất được khẳng định là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS) để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR nhận thấy rằng Lecithin an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và, dựa trên kết quả của các nghiên cứu về độ nhạy cảm và ánh sáng, và an toàn khi sử dụng ở nồng độ bằng hoặc dưới 15% khi để lại -trên sản phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất có khả năng kích ứng ở mức trung bình. | ||||
Panthenol | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Phục hồi tóc hư tổn, Chất giữ ẩm, Làm dịu da, Trẻ hóa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Panthenol có nguồn gốc từ vitamin B5. Panthenol hay D-Pantothenyl Alcohol, D-Panthenol, Pantothenic Acid (vitamin B5) hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Panthenol và Pantothenic Acid cũng tăng cường độ bóng và cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn do vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Axit pantothenic được tìm thấy trong tất cả các tế bào và mô sống và rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone bình thường. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có thể tìm thấy hai dạng Panthenol: D-Panthenol có dạng dầu nhớt và DL-Panthenol có dạng bột kết tinh màu trắng kem. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Panthenol và Axit Pantothenic an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét các nghiên cứu phát hiện ra rằng các sản phẩm có chứa Panthenol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm đáng kể cho da. Chất này cũng không được coi là chất kích thích quang hoặc chất nhạy quang. Dữ liệu về tính gây đột biến và khả năng gây ung thư không có sẵn để đánh giá độ an toàn của Panthenol và Axit Pantothenic. | Axit Pantothenic, D Pantothenyl Alcohol, Vitamin B5, D panthenol |
| ||
Lanolin | ||||||||
Behentrimonium clorua |