Trang tra cứu và phân tích thành phần mỹ phẩm, làm đẹp đầy đủ và chi tiết. Bạn có thể nhập các thành phần in trên bao bì sản phẩm để Beaudy.vn kiểm tra, phân tích và cung cấp các thông tin đầy đủ, chính xác, khách quan về các thành phần, giúp bạn có những lựa chọn sản phẩm làm đẹp phù hợp nhất với mình.
Kết quả : Tìm thấy 7 thành phần phù hợp nhất
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Dibutyl Adipate, Propanediol, Alcohol Denat, Ethylhexyl Triazone, Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid, Glycerin, Polyglyceryl-3 Distearate |
Công dụng | Cấp ẩm, Dưỡng ẩm, Chống nắng, Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Làm mềm da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Glycerin là gì? Công dụng và cách dùng Glycerin đúng cách, hiệu quả nhất |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dibutyl Adipate | Chất bôi trơn, Dung môi | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Dibutyl Adipate là diester của rượu butyl và axit adipic. Nó là một chất lỏng nhờn không màu rõ ràng. Dibutyl Adipate được sử dụng làm chất làm dẻo cho nhựa và có thể tìm thấy chất này trong sáp đánh bóng sàn. Trong mỹ phẩm, Dibutyl Adipate làm mềm polyme tổng hợp bằng cách giảm độ giòn và nứt. Nó cũng hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng, đồng thời là dung môi được sử dụng để hòa tan các chất khác. Nó đặc biệt hữu ích trong kem chống nắng vì nó có thể giúp hòa tan các bộ lọc tia cực tím. Sự an toàn của Dibutyl Adipate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Dibutyl Adipate an toàn để sử dụng làm thành phần mỹ phẩm. Đánh giá An toàn CIR: Dibutyl Adipate không độc hại trong các thử nghiệm độc tính cấp tính qua đường miệng hoặc da. Dibutyl Adipate được quan sát là chất gây kích ứng da và mắt ở mức độ thấp và không gây mẫn cảm. Dibutyl Adipate không gây độc gen trong hai hệ thống thử nghiệm.Trong một thử nghiệm lâm sàng về khả năng gây mụn, Dibutyl Adipate không tạo ra tác dụng.EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A - An toàn | 2 - Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| |
Alcohol Denat | Dưỡng ẩm, Chất làm sạch | 4 - Nguy cơ trung bình | Alcohol Denat hay Alcohol hay cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn béo có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat.... |
| ||||
Ethylhexyl Triazone | Chống nắng | 1 - Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Triazone là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Ở Châu Âu, Ethylhexyl Triazone là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm kem chống nắng là thuốc không kê đơn (OTC) và chỉ một số thành phần nhất định đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để sử dụng trong các sản phẩm này. Tính an toàn và hiệu quả của Ethylhexyl Triazone vẫn chưa được FDA xem xét cho việc sử dụng kem chống nắng và nó không thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc chống nắng.Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ của Ủy ban Châu Âu đã đánh giá mức độ an toàn của Ethylhexyl Triazone. Dựa trên đánh giá của họ, họ kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 5% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ (SCC) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng không có bằng chứng nào cho thấy Ethylhexyl Triazone là chất độc phát triển hoặc chất độc gen. Ethylhexyl Triazone đã được thử nghiệm âm tính với khả năng gây dị ứng và khả năng thẩm thấu qua da rất thấp. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid | Chất hấp thụ tia cực tím, Chất bảo quản | N/A - Not Available | 2 - Nguy cơ thấp | Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid, còn được gọi là Ecamsule, là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Một chất chống nắng độc quyền của tập đoàn L'Oréal thường được gọi là Mexoryl SX. Trái ngược với hầu hết các chất chống nắng, nó hòa tan trong nước và bảo vệ trong phạm vi tia UVA với độ hấp thụ cực đại ở 345 nm. Ở Châu Âu, Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm kem chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Đối với mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở Hoa Kỳ, Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid có thể được sử dụng làm chất hấp thụ tia cực tím. Trong trường hợp này, thành phần bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng bằng cách hấp thụ tia UV. Khi được sử dụng để bảo vệ sản phẩm, thành phần này được gọi là Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid. Khi thoa lên da, các thành phần chống nắng sẽ hấp thụ, làm chệch hướng hoặc tán xạ các tia UV. FDA chỉ phê duyệt việc sử dụng thành phần chống nắng này trong một số ít sản phẩm. Nó là một bộ lọc tia UVA tốt với ít lo ngại về kích ứng. Ủy ban Châu Âu đã đánh giá mức độ an toàn của Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid. Dựa trên đánh giá của họ, họ kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 10% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe. | Ecamsule, Mexoryl SX |
| ||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A - An toàn | 2 - Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| ||
Polyglyceryl-3 Distearate | Làm mềm da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất điều hòa da | B - Nguy cơ trung bình | 1 - Nguy cơ thấp | - Polyglyceryl-3 Distearate là một chất diester của Stearic Acid và Polyglycerin-3. - Công dụng chính là điều hòa da, làm mềm da, chất hoạt động bề mặt, nhũ hóa. - EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. Báo cáo an toàn của hội đồng CIR vào năm 2016 đã đánh giá đây là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm nếu công thức sản phẩm được điều chế để không kích ứng. |