Trong giới làm đẹp, việc sử dụng toner dưỡng da từ lâu đã trở thành một bước không thể thiếu với nhiều chị em. Toner Laco cũng đang được chú ý với khả năng dưỡng da hiệu quả nhờ những thành phần lành tính. Vậy thực tế sản phẩm này có đáng dùng không? Hãy cùng Beaudy.vn review trải nghiệm sau khi sử dụng toner dưỡng da Laco bạn nhé!
- Bao bì, kết cấu của toner dưỡng da Laco
- Thành phần chính của toner dưỡng da Laco
- Công dụng của toner dưỡng da Laco
- Cảm nhận sau khi sử dụng toner dưỡng da Laco có tốt không?
- Ưu nhược điểm của toner dưỡng da Laco
- Cách sử dụng của toner dưỡng da Laco
- Mua toner dưỡng da Laco ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Thông tin sản phẩm
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Bao bì, kết cấu của toner dưỡng da Laco
Mặc dù mình thấy đây là sản phẩm chưa quá nổi bật trên thị trường nhưng cách đóng gói bao bì của toner dưỡng da Laco làm mình rất ấn tượng. Sản phẩm được đựng trong một hộp giấy cứng có tên thương hiệu, bảng thành phần và công dụng cũng như cách sử dụng sản phẩm, hộp giấy vừa vặn không quá to và dày dặn để bảo vệ sản phẩm bên trong. Toner dưỡng da Laco được đựng trong một chai trụ tròn trong suốt có thể quan sát được dung tích bên trong. Mình thấy kích thước sản phẩm có thể dễ dàng đem đi xa như đi du lịch mà không quá cồng kềnh.
Thiết kế của toner dưỡng da Laco có phần nắp vặn có màu hồng pastel tạo nên một điểm nhấn rất tốt. Mình thấy kích thước nắp có hơi lớn hơn so với toàn bộ sản phẩm nhưng việc đóng mở rất chắc chắn và dễ dàng, không làm rỉ toner bên trong ra ngoài. Phần lỗ tiết toner tuy bé nhưng mình thấy vẫn hơi khó điều chỉnh lượng toner, làm tinh chất bên trong tiết một lượng khá lớn.

Kết cấu của toner dưỡng da Laco có màu trắng trong và rất mỏng nhẹ, sản phẩm có mùi hương thoang thoảng khá dễ chịu.
Thành phần chính của toner dưỡng da Laco
Thành phần nổi bật của toner dưỡng da Laco chính là chiết xuất từ cánh hoa hồng tươi. Đương nhiên đây là một chiết xuất thiên nhiên nên vô cùng lành tính và dịu nhẹ, giúp cải thiện độ ẩm của làn da từ cân bằng độ ẩm, làm mềm mịn đến se khít lỗ chân lông đặc biệt toner dưỡng da Laco không chứa cồn, phù hợp với mọi làn da.
Ngoài ra còn có một thành phần tương đối độc đáo là DNA cá hồi giúp phục hồi những tổn thương, kích thích sản sinh collagen và hạn chế tình trạng chảy xệ lão hoá da.
Bên cạnh đó còn một số thành phần khác như: Phức hợp Spectrum Complex, chiết xuất tiền Vitamin A, chiết xuất Coca, Proteoglycans, Hyaluronic Acid & Silicon Complex…
Mọi người có thể tham khảo thành phần đầy đủ tại đây nhé!: Nước tinh khiết, PEC 12 Glyceryl Linoleate, PEG 40 Hydrogenated Caster Oil, Propylene glycol. Acid citric, Glycerin, Decyl Clucoside, Chiết xuất Hoa Hồng, Chiết xuất Lô Hội, Hydrojel CGKC, Palmitic acid,Phenoxyethanol, Myristic acid, Fragrance.

Công dụng của toner dưỡng da Laco
- Dưỡng da ẩm mịn
- Tăng độ săn chắc cho da
- Thu nhỏ lỗ chân lông
- Bảo vệ sức khoẻ làn da
Cảm nhận sau khi sử dụng toner dưỡng da Laco có tốt không?
Mình chỉ vừa nhận thức đúng đắn về việc sử dụng toner để cấp ẩm cho da gần đây nên số lượng toner mình dùng là không quá nhiều. Mình được biết việc sử dụng toner là một cách phục hồi và bảo vệ làn da từ sâu bên trong rất tốt, không chỉ thế việc bổ sung thêm một bước cấp ẩm cho da cũng giúp da hấp thụ tốt hơn những tinh chất chăm sóc da khác. Và vì mới tập tành sử dụng toner nên mình đã ưu tiên những sản phẩm có chiết xuất từ thiên nhiên và lành tính để hạn chế kích ứng trên làn da nhạy cảm của mình. Sau khi tìm hiểu thì mình quyết định rước em toner dưỡng da Laco về vì bảng thành phần “thuần khiết” của em nó.
Điểm đầu tiên mà mình cảm nhận được sau khi sử dụng toner dưỡng da Laco đó là sản phẩm này đem lại cho mình một cảm giác rất dễ chịu, khi cho tinh chất lên da mình cảm thấy da mặt rất mát và còn ngửi được hương thơm hoa hồng nhè nhẹ làm mình rất thư giãn luôn. Điều thứ hai mà mình thích ở em này là khả năng cấp ẩm rất tốt, khi sử dụng sau một đêm mình thấy da cũng có sự mịn màng, tuy không quá rõ rệt nhưng vẫn cảm nhận được. Điều đặc biệt mà mình rất thích đó là khả năng kiềm dầu thật sự hiệu quả, vì da mình tiết ra khá nhiều dầu nên mình cảm nhận được sự khác biệt sau khi sử dụng toner dưỡng da Laco 2 tuần, mình cảm thấy da mặt khô ráo và thoáng mát hơn rất nhiều.

Mình thường sử dụng toner dưỡng da Laco vào buổi tối trước các bước chăm sóc da, tuy nhiên mọi người vẫn có thể sử dụng 2 lần/ngày vào cả sáng và tối để thấy hiệu quả rõ rệt hơn nha.
Tổng kết: Theo như những gì mình đã trải nghiệm thì mình thấy ưng ý về toner dưỡng da Laco vì nó thích hợp cho những người mới bắt đầu sử dụng toner dưỡng da. Về hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10 vì tính đa công dụng cùa nó. Mọi người có thể mua dùng thử em này để có những trải nghiệm thực tế nhất nhé!
Ưu nhược điểm của toner dưỡng da Laco
Ưu điểm
- Khả năng cấp ẩm cao
- Dưỡng da mềm mịn, căng bóng
- Se khít và làm khô thoáng lỗ chân lông
- Kiềm dầu trên da
Toner dưỡng da Laco (Nguồn: Beaudy.vn) - Thấm nhanh vào da
- Không gây nhờn rít hay châm chít
- Phù hợp với mọi loại da
- Có thể dùng để tẩy tế bào chết
Nhược điểm
- Khó kiểm soát lượng toner tiết ra
- Giá thành tương đối cao
Cách sử dụng của toner dưỡng da Laco
- Rửa mặt thật sạch với tẩy trang và sữa rửa mặt sau đó lau mặt thật khô ráo
- Cho toner dưỡng da Laco lên bông thấm mỏng với một lượng vừa đủ
- Đắp trực tiếp lên da khoảng 3-5 phút
- Massage thật đều và vỗ nhẹ để dưỡng chất thấm vào trong
Mọi người cũng có thể thoa trực tiếp toner dưỡng da Laco lên da hoặc dùng máy phun sương tuỳ theo sở thích của mình nhé!
Mua toner dưỡng da Laco ở đâu? Giá bao nhiêu?
Mọi người có thể mua toner dưỡng da Laco với giá khoảng 300.000VNĐ/chai 150ml.
Thông tin sản phẩm
- Công dụng: cấp ẩm cho da
- Dung tích/Trọng lượng: 150ml
- Kết cấu: tinh chất dạng lỏng
- Đối tượng phù hợp: mọi loại da
- Thương hiệu: toner dưỡng da Laco
- Xuất xứ: Việt Nam
Xem thêm bài viết Review trải nghiệm sản phẩm của Beaudy.vn:
- Review toner hoa cúc Chamomilla Flower: cân bằng độ ẩm cho da
- Review kem dưỡng ẩm Avène Cicalfate Repair Cream: phục hồi làn da căng mọng
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe chia sẻ của mình về toner dưỡng da Laco . Hi vọng mọi người sẽ có thêm nhiều thông tin bổ ích, hãy đến với Beaudy.vn để được khám phá thêm nhiều trải nghiệm sản phẩm tốt nhất cùng xu hướng làm đẹp mới nhất nhé!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Aloe Barbadensis Leaf Juice, Chiết xuất Hoa Hồng, Decyl Clucoside, Hydrojel CGKC, Myristic Acid, PEC 12 Glyceryl Linoleate, PEG 40 Hydrogenated Caster Oil, Palmitic Acid, Fragrance, Phenoxyethanol, Propylene Glycol, Water, Acid citric, Glycerin |
Công dụng | Làm sạch, Làm mềm da, Làm dịu da, Tẩy da chết, Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da |
Điểm CIR |
|
Điểm EWG |
|
Chống chỉ định của thành phần | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng da, Dị ứng, Nổi mề đay |
Bài viết chi tiết về các thành phần | Glycerin là gì? Công dụng và cách dùng Glycerin đúng cách, hiệu quả nhất |
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aloe Barbadensis Leaf Juice | Giảm bong tróc, Làm dịu da, Làm mềm da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Aloe Barbadensis Leaf Juice là chiết xuất lô hội được sản xuất từ những chiếc lá mọng nước của cây lô hội – Aloe Barbadensis. Các thành phần có nguồn gốc từ lô hội giúp cải thiện vẻ ngoài của làn da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng các thành phần có nguồn gốc từ lô hội có thể chứa anthraquinone, có thể là yếu tố gây ung thư nếu có ở mức cao. Tuy nhiên, dữ liệu có sẵn được xem xét bởi Hội đồng chuyên gia CIR đã hỗ trợ cho kết luận rằng: nếu quy trình sản xuất được thiết lập tốt và các biện pháp kiểm soát được tuân theo quy định là đủ để đảm bảo rằng anthraquinon vẫn ở dưới mức có thể gây lo ngại. Các tế bào ngay bên dưới bề mặt của cây lô hội tạo ra mủ màu vàng đắng có chứa anthraquinon. Chất này được báo cáo là chất gây độc, anthraquinone cũng là chất kích thích đường tiêu hóa gây ra tác dụng nhuận tràng. Đối với anthraquinone trong nguyên liệu chiết xuất từ lô hội không sử dụng làm thuốc được quy định là 50 ppm hoặc thấp hơn. | Chiết xuất lô hội, Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder | ||||
Chiết xuất Hoa Hồng | |||||||||
Decyl Clucoside | |||||||||
Hydrojel CGKC | |||||||||
Myristic Acid | Làm sạch, Chất tạo bọt | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Myristic Acid là một axit béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm. Axit Myristic tinh khiết xuất hiện dưới dạng chất rắn kết tinh bóng, trắng hoặc hơi vàng, cứng, hoặc dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng vàng. Đây là một axit béo có chiều dài 14 carbon có thể được tìm thấy tự nhiên trong hạt nhục đậu khấu, dầu hạt cọ, dầu dừa và chất béo bơ. Nó được sử dụng như một chất làm sạch, chất tạo bọt. Hội đồng chuyên gia CIR công nhận rằng muối của Axit Myristic phân tách để tạo thành Axit Myristic và este của Axit Myristic bị thủy phân thành rượu tương ứng và Axit Myristic sau đó được chuyển hóa tiếp. Myristic Acid là thành phần dễ tiêu hóa của hầu hết các chất béo thực vật và động vật và không độc hại khi ăn vào. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
PEC 12 Glyceryl Linoleate | |||||||||
PEG 40 Hydrogenated Caster Oil | Hương liệu, Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa, Chất hoà tan | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG 40 Hydrogenated Caster Oil là dẫn xuất polyethylen glycol của dầu thầu dầu; có thể bị nhiễm các tạp chất có khả năng gây độc như 1,4-dioxane. Trong mỹ phẩm thành phần này có một số công dụng như thành phần hương liệu, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa, chất hòa tan, chất hòa tan. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng dầu PEG 40 Hydrogenated Caster Oil là an toàn trong hiện tại thực hành sử dụng và nồng độ trong mỹ phẩm khi được bào chế để không gây kích ứng. | |||||
Palmitic Acid | Làm mềm da, Làm sạch | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Palmitic Acid là một acid hữu cơ có thể được tìm thấy tự nhiên trong da, trên thực tế, nó là axit béo bão hòa phổ biến nhất được tìm thấy trong động vật và thực vật. Đối với chăm sóc da, nó có thể làm cho da dễ chịu và mịn màng (chất làm mềm) hoặc nó có thể hoạt động như một chất làm sạch tạo bọt trong sữa rửa mặt. Nó cũng là một thành phần rất phổ biến trong bọt cạo râu. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Trong các nghiên cứu lâm sàng về kích ứng ban đầu và tích lũy, Axit Oleic, Myristic và Stearic ở nồng độ cao không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Các công thức sản phẩm mỹ phẩm có chứa Axit Palmitic ở nồng độ lên đến 13% không phải là chất gây kích ứng chính hoặc tích lũy, cũng không phải chất gây mẫn cảm. |
| ||||
Fragrance | Chất tạo mùi, Tạo hương thơm, Hương liệu | 8 – Nguy cơ cao | Fragrance là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được sử dụng chỉ để tạo mùi cho sản phẩm mỹ phẩm và thường được ghi tên gọi chung là Parfum, Parfume, Fragrance. Mặc dù FDA không yêu cầu ghi nhãn chất gây dị ứng đối với thành phần này, tuy nhiên một số thành phần này có thể có khả năng gây phản ứng dị ứng da hoặc nhạy cảm đối với một số người. (Ngoại trừ 26 chất gây dị ứng hương thơm đã được công nhận thì phải được liệt kê theo tên riêng khi có trong sản phẩm ở nồng độ lớn hơn 0,001% (đối với sản phẩm không rửa trôi), hoặc 0,01% đối với sản phẩm rửa sạch như Rượu benzyl, Cinnamyl Alcohol,..). | Dị ứng, Nhạy cảm với mùi hương | Dị ứng | Parfum |
| ||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
| |||||
Propylene Glycol | Chất điều hòa da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Propylene glycol là một loại cồn hữu cơ thường được sử dụng như một tác nhân điều hòa da. Nó có liên quan đến viêm da tiếp xúc kích thích và dị ứng cũng như nổi mề đay ở người; Những tình trạng dị ứng nhạy cảm này có thể được biểu hiện ở nồng độ propylene glycol thấp tới 2%. | Kích ứng da, Nổi mề đay |
| |||
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| |||
Acid citric | Hương liệu, Chất bảo quản, Tẩy da chết | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Acid citric là một alpha hydroxy acid, là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% axit xitric. Việc sử dụng chủ yếu axit xitric là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Axit citric cũng là một hợp chất trung tâm trong chu trình axit citric. Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy axit citric, muối và este của nó an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Axit xitric, canxi citrate, kali citrate, natri citrate và triethyl citrate nằm trong danh sách các chất thực phẩm trực tiếp của FDA được xác nhận là Thường được Công nhận là An toàn (GRAS). | Kích ứng da | ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
|
Theo như những gì mình đã trải nghiệm thì mình thấy ưng ý về toner dưỡng da Laco vì nó thích hợp cho những người mới bắt đầu sử dụng toner dưỡng da. Về hiệu quả trên da mình đánh giá là 8.5/10 vì tính đa công dụng cùa nó. Mọi người có thể mua dùng thử em này để có những trải nghiệm thực tế nhất nhé!
- Trải nghiệm8.5
- Thương hiệu8
- Bao bì8