Kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate có tổ hợp thành phần “xịn xò” dưỡng sáng da hiệu quả nhất hiện nay gồm có: Tranexamic Acid, Niacinamide, Kojic Acid, Lactic Acid. Với những lời ngợi khen có cánh, kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream đến từ Ba Lan có thật sự hiệu quả không? Hãy cùng Beaudy.vn tìm lời giải đáp sau hơn 1,5 tháng trải nghiệm thực tế nhé!
- Bao bì, kết cấu của kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream
- Thành phần chính của kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream
- Công dụng của kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream
- Cảm nhận kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream có tốt không?
- Ưu điểm, nhược điểm của kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream
- Cách sử dụng kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream
- Kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
- Sản phẩm nên sử dụng kết hợp cùng
Bao bì, kết cấu của kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream
Lần đầu tiên nhìn thấy sản phẩm mình có hơi “bất ngờ” bởi vỏ hộp bên ngoài to hơn rất nhiều so với các loại kem dưỡng mình đã dùng qua. Mở nắp ra, bên trong là kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream được thiết kế dạng chai nhựa, hình trụ, kích thước nhỏ hơn vỏ hộp nhiều lắm, có thể cầm gọn trong tay. Với phối màu trắng bạc ton-sur-ton đem đến cảm giác sang và cao cấp.

Điểm đặc biệt của kem dưỡng Bielenda Professional X đó chính là sử dụng vòi pump air-less, còn được gọi là hút chân không. Đây là xu hướng thiết kế của rất nhiều thương hiệu high-end, vừa hợp vệ sinh vừa dễ dàng điều chỉnh được lượng sản phẩm mỗi lần dùng. Nhờ thế mình có thể vét “sạch sành sanh” toàn bộ kem dưỡng bên trong mà không lãng phí tí nào cả.
Bên cạnh đó cũng có những nhược điểm như lần đầu tiên khi bơm kem dưỡng Bielenda Professional sẽ bất tiện một chút, cần nhấn tầm 4 đến 5 lần mới lấy được. Vì không thấy được bên trong nên mình không biết khi nào sẽ dùng hết.

Kết cấu bên trong sẽ có màu vàng nhạt, chất kem giống dạng gel-cream nhưng đặc và xốp hơn một chút. Khi ngửi mình không cảm thấy sản phẩm có mùi thơm gì đặc biệt cả, hơi hắc một xíu thôi.

Thành phần chính của kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream
- Tranexamic Acid: có hiệu quả không kém hydroquinone trong vấn đề giải quyết da sạm màu, da không đều màu, da tăng sắc tố. Ngoài ra còn giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, làm dịu da, dưỡng sáng da, làm mờ thâm đỏ nhanh chóng.
- Niacinamide (Vitamin B3): ức chế enzyme tyrosinase chuyển thành melanin – hắc sắc tố gây đen da. Niacinamide giúp dưỡng sáng da, tăng sinh ceramide tự nhiên, kiểm soát dầu và bã nhờn, kháng viêm.
- Kojic Acid: có công dụng giúp làm sáng da, hỗ trợ điều trị nám và da không đều màu do tia UV. Bên cạnh có tính kháng khuẩn, kháng nấm cho da.
- Lactic Acid (AHA), Gluconolactone (PHA): giúp tẩy da chết, làm mềm mịn da, đồng thời dưỡng sáng da và tăng hấp thu dưỡng chất.
- Vitamin C: có dẫn xuất Ethyl-Ascorbic-Acid (EAA) có tính ổn định, hỗ trợ làm sáng da và chống oxy hóa.
- Vitamin E, dầu cọ Babasu, chiết xuất nụ tầm xuân: tăng thêm khả năng dưỡng ẩm, chống oxy hóa, củng cố hàng rào bảo vệ da.
Mình thấy kem dưỡng Bielenda Professional được tích hợp rất nhiều thành phần chứng minh có tác dụng làm sáng da, tuy hãng không công bố nồng độ cụ thể nhưng các hoạt chất actives chính có vị trí khá cao. Đồng thời công thức không chứa cồn khô, không chứa hương liệu nên giảm kích ứng da.
Bảng thành phần đầy đủ: Water, Orbignya Oleifera Seed Oil, Triethylhexanoin, Glyceryl Stearate, Tranexamic Acid, Niacinamide, Stearyl Alcohol, Kojic Acid, Lactic Acid, Gluconolactone, Rosa Canina Fruit Oil, Tocopheryl Acetate, 3-0-Ethyl Ascorbic Acid, PEG-100 Stearate, Sodium Stearoyl Glutamate, Potassium Hydroxide, Ethylhexylglycerin, Phenoxyethanol

Công dụng của kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream
- Điều chỉnh và loại bỏ các hắc số gây sạm da.
- Dưỡng da sáng khỏe và đều màu.
- Thích hợp với các bạn có da bị tổn thương do ánh nắng mặt trời, da bị nám, đồi mồi, da sau viêm.
Cảm nhận kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream có tốt không?
Mình luôn tìm kiếm các sản phẩm có khả năng làm trắng sáng da để khắc phục tình trạng da không đều màu và thâm sau mụn. Thế là mình đã “tàu ngầm” trong các group làm đẹp mới biết đến kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream qua những lời ngợi khen “có cánh”. Mình tin chắc rằng nếu bạn giống mình luôn “chuộng” thành phần trong skincare, chắc chắn sẽ bị “đổ gục” bởi hàng loạt hoạt chất actives đầy hứa hẹn trong sản phẩm.

Và rồi mình đã có hơn 1,5 tháng trải nghiệm cùng kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream. Đầu tiên kết cấu kem dưỡng có màu vàng, texture gel-cream nhưng lại khá đặc, giống chất kem xốp ấy. Khi apply lên da kem tan nhanh nhưng lại không dễ thấm đâu nhé nên mình phải ngồi massage đều khoảng 1 phút, hôm nào lỡ tay bơm ra nhiều thì sẽ massage lâu hơn. Khi kem thấm vào da thì để lại một lớp film bóng nhẹ, nâng khoảng tầm nửa tone.
Da mình thuộc tuýp da hỗn hợp nên qua một đêm thì hai bên cánh mũi có tiết dầu, còn các vùng da khác thì không có. Tuy nhiên khả năng cấp ẩm thì mình đánh giá không quá cao, đối với các bạn da khô thì mình nghĩ không “đủ đô” đâu. Sau 3 ngày, 5 ngày, 7 ngày trôi qua,… thú thật mình không cảm thấy da có thay đổi gì cả, tone da vẫn như thế à, vết thâm mụn cũng như vậy luôn, không có cải thiện nhiều lắm.

Nhưng lỡ mua rồi thì mình cũng ráng xài tiếp, đến tuần thứ 2 thì mình thấy có tín hiệu tốt hơn, các vết thâm mụn mới bắt đầu nhạt dần đi, da mướt hơn (do trong thành phần có tẩy da chết và mình có kết hợp AHA 8% đi kèm). Mình apply kem dưỡng Bielenda Professional X mỗi ngày 2 lần, sáng tối đều đặn, mỗi lần chỉ khoảng nửa hạt đậu à, bôi nhiều dính và có cảm giác “bì bì” trên mặt nên mình không thích lắm.
Tính đến nay là ngón nghén tầm 6 tuần (gần 1,5 tháng) dùng kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream, mình vét “sạch sành sanh” không còn gì cả. Lúc này mình phát hiện là khi hết kem dưỡng khi ấn vòi pump sẽ bị “sụp” xuống luôn.
Tổng kết: về hiệu quả trên da mình: bề mặt da có sáng hơn một chút, da đều màu hơn trước, vết thâm đỏ sẽ mờ nhanh hơn vết thâm đen. Mình nghĩ nếu có kiên nhẫn dùng thời gian dài da chắc chắn sẽ có cải thiện tốt hơn, da sẽ sáng khỏe và đều màu vì ít nhiều các thành phần dưỡng sáng da tốt nhất hiện nay đều được “tích hợp” trong sản phẩm. Hiệu quả thực tế sẽ không “có cánh” như được review trước đó nên mình có hơi thất vọng một tí, nhưng mà da cũng có cải thiện chút nên mình cũng cũng thấy được an ủi phần nào. Tùy vào mỗi làn da, mỗi cơ địa sẽ có kết quả khác nhau, quan trọng nhất vẫn là phù hợp với làn da của riêng các bạn nhé!

Ưu điểm, nhược điểm của kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream
Ưu điểm
- Chứa nhiều thành phần làm sáng da hiệu quả: Tranexamic Acid, Kojic Acid, Niacinamide, Lactic Acid.
- Sở hữu công nghệ MedTeachnology độc quyền giúp dưỡng sáng và làm đều màu da.
- Thiết kế dạng vòi pump airless (hút chân không) giúp giữ vệ sinh, lấy trọn vẹn kem dưỡng mà không lãng phí.
- Không chứa cồn, không chứa hương liệu nhân tạo thích hợp với các làn da treatment, da dễ kích ứng.
- Có hiệu quả làm sáng da, cải thiện thâm mụn đặc biệt thâm đỏ.
- Dùng được cả sáng và tối.
Nhược điểm
- Texture gel-cream hơi khó thấm nếu layer nhiều lớp.
- Vết thâm mụn cũ lâu ngày sẽ rất lâu mờ
- Chưa có cửa hàng chính hãng tại Việt Nam nên cần mua qua xách tay.
Cách sử dụng kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream
- Các bạn hãy làm sạch da qua hai bước tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Có thể thoa tiếp một thêm một lớp toner (nước hoa hồng) để cấp ẩm.
- Sử dụng 2 đến 3 pump kem dưỡng Bielenda Professional, massage đến khi thẩm thấu hoàn toàn vào da.
Để tăng hiệu quả làm sáng da khi sử dụng kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream:
- Kết hợp với toner acid có chứa AHA/BHA/PHA, sử dụng toner trước khi apply kem dưỡng.
- Khi da đủ khỏe có thể dùng xen kẽ với retinol/tretinoin, có thể dùng kem dưỡng vào buổi sáng, các actives khác vào buổi tối.
- Có thể dùng trọn bộ dòng sản phẩm: tẩy da chết, toner, serum cùng dòng Bielenda Professional để tăng kết quả làm sáng da.
- Đừng quên dùng kem chống nắng có chứa SPF lớn hơn 30, PA (++++) để bảo vệ da tốt nhất trước tia UV.
Kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
Bạn có thể mua kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream với giá 350.000 VNĐ/chai 50ml.
Bạn có thể xem thêm các bài viết trên Beaudy.vn tại đây:
- Cách dùng BHA nồng độ cao đúng cách: khắc phục mọi vấn đề da nhanh chóng và toàn diện
- TOP 10 kem chống nắng cho da dầu: chống nắng toàn diện, finish mỏng nhẹ, kiềm dầu vượt trội
Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng mình review kem dưỡng Bielenda Professional X – Foliate Dark Spot Remover Face Cream, hi vọng bài viết đã cung cấp thêm nhiều thông tin bổ ích. Đừng quên ghé thăm Beaudy.vn để luôn cập nhật những bài review trải nghiệm chân thật nhất cùng xu hướng làm đẹp hot nhất hiện nay nhé.
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | NÊN kết hợp với các thành phần | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm nên sử dụng kết hợp | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Water | Dung môi, Chất hoà tan, Ổn định nhũ tương, Làm sạch | A – An toàn | EWG VERIFIED – An toàn | Water (Aqua) chính là nước được sử dụng trong công thức của hầu hết mọi loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nước chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong đó nước hòa tan nhiều thành phần mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất điều hòa và chất làm sạch. Nước cũng tạo thành nhũ tương khi các thành phần dầu và nước của sản phẩm được kết hợp để tạo thành kết cấu kem và lotion. Nước tinh khiết USP được pha chế từ nước và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đối với nước uống. Độ an toàn của nước trong mỹ phẩm phải tuân theo giám sát của Good Manufacturing Practices được nêu trong Hướng dẫn của FDA về Nguyên tắc Thực hành Sản xuất Mỹ phẩm và trong hướng dẫn quốc tế về Thực hành Sản xuất Tốt được gọi là ISO 22716. | Aqua Water, Aqua, Nước cất, Nước |
| ||||
Orbignya Oleifera Seed Oil | Dưỡng da, Khóa ẩm | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Orbignya Oleifera Seed Oil là loại dầu được chiết xuất từ hạt của Orbignya oleifera, còn được gọi là cây cọ babassu, có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Dầu từ hạt của cây này tương tự như dầu dừa. Dầu Babassu chứa khoảng 44-47% axit lauric, 15-20% axit myristic, 10-12% axit oleic, 6-9% axit palmitic, 3-5% axit stearic và 1-3% axit linoleic. Khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Orbignya Oleifera Seed Oil có chức năng như một tác nhân dưỡng da – khóa ẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trước khi tiếp thị thành phẩm mỹ phẩm, tính an toàn của từng thành phần phải được chứng minh theo 21 CFR 740.10. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Triethylhexanoin | ||||||||||
Glyceryl Stearate | Chất bôi trơn, Chất làm mềm da, Chất giữ ẩm, Ổn định nhũ tương | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate là sản phẩm este hóa của glycerin và axit stearic, có dạng chất rắn giống như sáp màu trắng hoặc màu kem. Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, các sản phẩm chống nắng. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một hàng rào trên bề mặt da. Ngoài ra Glyceryl Stearate cũng được CIR đánh giá là không có tác dụng phụ đối với sinh sản và không có tác dụng gây ung thư. |
| |||||
Tranexamic Acid | Dưỡng trắng da, Trị nám, Dưỡng da, Làm da trắng sáng, Trị mụn trứng cá | 1 – Nguy cơ thấp | Tranexamic Acid là một acid hữu cơ, chất này thường xuất hiện trong mỹ phẩm như một chất dưỡng trắng da. Các nghiên cứu cho thấy, chất này có thể trở thành một hoạt chất trị nám, làm sáng da nếu được sử dụng ở nồng độ khoảng 3%. Tuy nhiên thành phần này chưa có quá nhiều nghiên cứu chuyên sâu. Theo EWG thì Tranexamic Acid có độ lành tính cao, khả năng gây kích ứng ở mức thấp nhất và thành phần này cũng không phải là chất có thể gây ung thư. | Da đỏ ngứa, Kích ứng da nhẹ, Khô da | TXA |
|
| |||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
|
| |
Stearyl alcohol | Ổn định nhũ tương, Ổn định kết cấu, Chất bôi trơn, Dưỡng ẩm và làm mềm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Stearyl alcohol là một hợp chất được sản xuất từ axit stearic, một axit béo xuất hiện tự nhiên. Stearyl Alcohol là chất rắn màu trắng như sáp có mùi nhẹ, thành phần này giúp hình thành nhũ tương và ngăn không cho nhũ tương tách thành các thành phần dầu và chất lỏng của nó. Những thành phần này cũng làm giảm xu hướng thành phẩm tạo bọt khi lắc. Khi được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, Stearyl Alcohol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng do bản chất hóa học và hoạt tính sinh học lành tính của hợp chất này, và cũng không có khả năng gây ung thư, ảnh hưởng đến sinh sản hoặc phát triển. Hơn nữa, các thử nghiệm ở người đối với các sản phẩm có chứa các thành phần này cho thấy khả năng gây kích ứng hoặc mẫn cảm da thấp. |
| |||||
Kojic Acid | Làm sáng da, Chống oxy hóa | B – Nguy cơ trung bình | 7 – Nguy cơ cao | Kojic Acid là một hợp chất dị vòng, là một sản phẩm phụ tự nhiên của lúa mạch đen lên men được sử dụng cho rượu gạo Nhật Bản được biết đến như là sake. Trong chăm sóc da, axit kojic chống oxy hoá và có thể được sử dụng làm chất làm sáng da, chống oxy hóa. Nhược điểm của Kojic acid là rất thiếu ổn định trong các công thức mỹ phẩm. Kojic acid có tính kích ứng cao và có thể gây ra viêm da tiếp xúc, thậm chí ở nồng độ bình thường dưới 4%. EWG đánh giá thành phần này thuộc nhóm chất có khả năng gây kích ứng da, thậm chí có thể là nguyên nhân gây ung thư ở mức trung bình, chính vì vậy bị xếp vào nhóm hạn chế sử dụng. | ||||||
Lactic Acid | Tẩy tế bào chết, Cấp ẩm, Làm mềm da, Cân bằng pH, Dưỡng ẩm, Da săn chắc | B – Nguy cơ trung bình | 4 – Nguy cơ trung bình | Lactic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: Axit glycolic, axit malic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Lactic Acid cũng khá phổ biến và thường có nguồn gốc từ sữa. Trong mỹ phẩm, Lactic Acid thường có trong công thức của kem dưỡng ẩm, sản phẩm làm sạch, đồ trang điểm, dầu gội đầu, thuốc nhuộm tóc với vai trò như chất đệm, chất tẩy tế bào chết, điều chỉnh độ pH, cấp ẩm, dưỡng ẩm, làm mềm da, làm da săn chắc. FDA xem Lactic Acid là an toàn trong thực phẩm phụ gia trực tiếp. CIR đánh giá Lactic Acid an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức cuối cùng pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc khi hướng dẫn sử dụng bao gồm việc sử dụng hàng ngày chống nắng. Đới với các sản phẩm thẩm mỹ viện ở nồng độ từ 30% trở xuống, ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,0 trở lên, trong các sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và sử dụng kem chống nắng hàng ngày. | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng da, Kích ứng mắt |
| ||||
Gluconolactone | Tẩy da chết, Làm đều màu da, Chống lão hóa, Tăng độ dày của da, Giảm nếp nhăn, Dưỡng ẩm da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Gluconolactone còn được gọi là glucono delta-lactone, là một este của Axit Gluconic. Gluconolactone tinh khiết là một loại bột tinh thể màu trắng, không mùi. Gluconolactone được hình thành bằng cách loại bỏ nước từ Gluconic Acid. Chúng được cho là có hiệu quả như AHA, nhưng ít nhạy cảm hơn. Gluconolactone có thể ít nhạy cảm hơn đối với một số loại da, nhưng đây không phải là chất tẩy da chết thần kỳ như một số công ty mỹ phẩm tán dương. Nó nhẹ nhàng lấy đi các tế bào da chết hình thành trên bề mặt da giúp da mịn màng và đều màu. Về lâu dài, nó mang lại các lợi ích chống lão hóa, như tăng độ dày của da và giảm nếp nhăn, dưỡng ẩm da. Là một phần của chương trình hóa chất có Khối lượng Sản xuất Cao (HPV) của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), thông tin an toàn có sẵn về Gluconolactone, Axit Gluconic, Natri Gluconate, Canxi Gluconate và Kali Gluconate đã được xem xét. Các hợp chất này không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. Dữ liệu độc tính gây đột biến và sinh sản và phát triển là âm tính. Những người đánh giá kết luận rằng Axit Gluconic và các dẫn xuất của nó có mức độ ưu tiên thấp đối với công việc bổ sung. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Glucono delta lactone | |||||
Rosa Canina Fruit Oil | ||||||||||
Tocopheryl Acetate | Chống oxy hóa, Dưỡng da | B – Nguy cơ trung bình | 3 – Nguy cơ trung bình | Tocopheryl Acetate hay Tocopheryl acetate vitamin E là một hợp chất hóa học bao gồm acetic acid and tocopherol (vitamin E). Tocopherol Acetate, được tạo ra bằng quá trình este hóa Tocopherol với axit axetic, thường là nguồn cung cấp vitamin E trong thực phẩm bổ sung. Thành phần này có chức năng như chất chống oxy hóa và chất dưỡng da. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Các thành viên của Hội đồng chuyên gia CIR quan sát thấy thiếu tác dụng trên da trong thực hành lâm sàng cũng hỗ trợ cho sự an toàn của các thành phần này. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa. Theo EWG, Tocopheryl Acetate có khả năng gây kích ứng da nhẹ trên một số trường hợp đặc biệt. | Kích ứng da nhẹ | Tocopheryl acetate vitamin E |
| |||
3-0-Ethyl Ascorbic Acid | Chất chống oxy hóa, Cân bằng pH, Thúc đẩy quá trình sản sinh collagen, Dưỡng ẩm da, Chống lão hóa | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | 3-0-Ethyl Ascorbic Acid là một trong 4 dẫn xuất được sử dụng phổ biến của Vitamin C bao gồm: L-Ascorbic Acid (LAA); 3-O-Ethyl Ascorbic Acid (E-AA); Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP); Magnesium ascorbyl phosphate (MAP). Trong đó 3-0-Ethyl Ascorbic Acid E -AA được coi là phiên bản ưu hoá mới xuất hiện của LAA nhờ khả năng thẩm thấu cực nhanh và thời gian chống oxy hóa vượt trội so với các dẫn xuất khác. Trong mỹ phẩm, hoạt chất này có vai trò như chất chống oxy hoá, cân bằng độ pH, hỗ trợ tăng sinh collagen. Tổ chức CIR đánh giá đây là thành phần an toàn, không gây độc cho gen, không gây ung thư. | 3 O Ethyl Ascorbic Acid E AA, E AA, Ascorbic acid, Ethyl Ascorbic Acid, L ascorbic acid | |||||
PEG-100 Stearate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A – An toàn | 3 – Nguy cơ trung bình | PEG-100 Stearate là một este polyetylen glycol của axit stearic, đây chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa ưa nước rất phổ biến giúp giữ cho nước và dầu trộn lẫn với nhau. Nó thường được kết hợp với glyceryl stearate – cả hai cùng nhau tạo thành một bộ đôi chất nhũ hóa siêu hiệu quả có khả năng chịu muối và axit và hoạt động trong phạm vi pH rộng. Đánh giá An toàn CIR: PEG Stearate, có số lượng monome ethylene oxide trung bình nằm trong khoảng từ 2 đến 150, không gây chết người ở mức lên tới 10 g/kg. Họ đã đưa ra bằng chứng về việc chỉ gây kích ứng da tối thiểu và kích ứng mắt tối thiểu khi thử nghiệm ở mức 100%. PEG -100 Stearate không tạo ra thay đổi đáng kể nào về tốc độ tăng trưởng, quan sát mô bệnh học hoặc giá trị huyết học trong các nghiên cứu cho ăn dài hạn. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp. | ||||||
Sodium Stearoyl Glutamate | Chất nhũ hóa, Làm sạch, Điều hòa tóc, Chất điều hòa da | A – An toàn | 1 – Nguy cơ thấp | Sodium Stearoyl Glutamate là một chất nhũ hóa dựa trên axit amin giúp nước và dầu hòa trộn và giữ nguyên như vậy. Nó được coi là một chất tự nhiên, thân thiện với môi trường và không gây dị ứng. Thành phần này được sản xuất từ axit glutamic và axit béo thực vật (cọ hoặc dừa) với độ pH tương tự như độ pH của da. Ngoài ra thành phần này có công dụng làm sạch, nhũ hóa, điều hòa tóc, điều hòa da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | ||||||
Potassium Hydroxide | Kiểm soát độ pH | B – Nguy cơ trung bình | 6 – Nguy cơ trung bình | Potassium Hydroxide là chất rắn màu trắng có nhiều dạng, bao gồm cả bột, được sử dụng để kiểm soát độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Potassium Hydroxide còn được gọi là dung dịch kiềm kali hoặc kali ăn da. Chất này là chất gây kích ứng mạnh và có thể ăn mòn da, kích ứng mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu nuốt phải. Potassium Hydroxide được liệt kê trong Chỉ thị Mỹ phẩm của Liên minh Châu Âu (xem Phụ lục III) và có thể được sử dụng ở các nồng độ và giá trị pH sau: 5% theo trọng lượng trong dung môi biểu bì móng tay, 2% theo trọng lượng trong thuốc duỗi tóc nói chung sử dụng, 4,5% tính theo trọng lượng trong máy duỗi tóc dùng cho mục đích chuyên nghiệp, độ pH lên đến 12,7 trong thuốc làm rụng lông và lên đến độ pH 11 trong các mục đích sử dụng khác như chất điều chỉnh độ pH. | Ăn mòn da, Kích ứng mắt |
| ||||
Ethylhexylglycerin | Chất khử mùi, Dưỡng ẩm | A – An toàn | 2 – Nguy cơ thấp | Ethylhexylglycerin là nhóm ethylhexyl được liên kết với glycerin ở một đầu bằng liên kết ether. Ethylhexylglycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với vai trò là chất khử mùi, chất dưỡng ẩm cũng như tăng cường chức năng của chất bảo quản bằng cách thúc đẩy sự tiêu diệt vi khuẩn bằng chất bảo quản. Thành phần này đã được CIR đánh giá sử dụng an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc cho gen, ở dạng Ethylhexylglycerin không pha loãng là chất gây kích ứng mắt, trong khi nồng độ 5% chỉ gây kích ứng mắt nhẹ | Kích ứng mắt |
| ||||
Phenoxyethanol | Chất bảo quản | A – An toàn | Phenoxyethanol là một chất lỏng nhờn, hơi dính với mùi hương hoa hồng thoang thoảng. Trong mỹ phẩm, Phenoxyethanol thường được sử dụng như chất bảo quản nhằm ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn, từ đó tăng thời hạn và độ an toàn của sản phẩm. Đây là thành phần đã được CIR đánh giá không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, không gây độc cho gen, an toàn để sử dụng (nồng độ dưới 1%) |
|
- Bao bì10
- Thương hiệu8
- Trải nghiệm và công dụng7