Glycolic Acid được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong thế hệ tẩy da chết hóa học mạnh mẽ nhất của AHA (Alpha Hydroxy Acid). Hoạt chất Glycolic Acid được chứng minh mang đến nhiều công dụng tuyệt vời như làm sáng da, loại bỏ tế bào chết, chống lão hóa,… Tuy nhiên sử dụng Glycolic Acid đúng cách và mang lại hiệu quả toàn diện thì không hẳn cô nàng nào cũng hiểu rõ. Thế nên hôm nay Beaudy.vn sẽ bật mí cho các cô nàng công dụng Glycolic Acid trong làm đẹp và 10 cách sử dụng Glycolic Acid đơn giản, an toàn cho mọi cô nàng!
- Glycolic Acid là gì?
- Công dụng của Glycolic Acid trong làm đẹp
- 10 cách dùng Glycolic Acid đạt hiệu quả nhất
- 1. Chọn Glycolic Acid phù hợp với tình trạng da
- 2. Chọn nồng độ Glycolic Acid phù hợp
- 3. Kết cấu Glycolic Acid thẩm thấu tốt vào trong da
- 4. Tần suất sử dụng Glycolic Acid phù hợp
- 5. Thời điểm sử dụng Glycolic Acid
- 6. Kết hợp Glycolic Acid cùng các thành phần chăm sóc da
- 7. Bổ sung các thành phần hồi phục da khi dùng Glycolic Acid
- 8. Dùng kem chống nắng khi dùng Glycolic Acid
- 9. Thứ tự sử dụng Glycolic Acid khi skincare
- 10. Patch-test Glycolic Acid trước khi dùng
- Lưu ý khi dùng Glycolic Acid
- Tổng kết
- Bảng phân tích dựa trên các thành phần
- Bảng chi tiết các thành phần
Glycolic Acid là gì?
Glycolic Acid là hoạt chất không thể thiếu trong các sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học, làm sáng da hiện nay. Tương tự Mandelic Acid và Lactic Acid, Glycolic Acid cũng thuộc vào nhóm Acid Alpha Hydroxy (AHA) và có nguồn gốc từ họ đường mía. Glycolic Acid có độ phổ biến khá cao nhờ vào kích thước phân tử nhỏ nhất nhóm AHA nên khả năng đi thẩm thấu vào lỗ chân lông tốt hơn và mang lại hiệu quả cao hơn.
Tương tự các loại hoạt chất acid khác, Glycolic Acid sẽ đi vào da và đẩy nhanh tốc độ luân chuyển các tế bào. Cùng với đó, hoạt chất này sẽ trung hòa liên kết giữa các tế bào, từ đó giúp loại lớp da chết nhanh hơn mà không cần tác động vật lý lên da. Trong nhóm các hoạt chất acid AHA, Glycolic Acid là thành phần có kích thước phân tử nhỏ nhất. Chính vì vậy, các phân tử Glycolic Acid sẽ hoạt động đi sâu vào da dễ dàng hơn, mang lại hiệu quả cao hơn.
Công dụng của Glycolic Acid trong làm đẹp
- Loại bỏ tế bào chết: nhờ vào cơ chế hòa tan mối liên kết giữa các tế bào mới và cũ, Glycolic Acid giúp lớp tế bào đã chết bong ra nhanh hơn,..
- Hỗ trợ giảm mụn: khi tế bào chết trên da được loại bỏ, lỗ chân lông sẽ thông thoáng hơn và cải thiện tình trạng bít tắc hiệu quả, góp phần giúp da giảm mụn, ngăn ngừa mụn xuất hiện.
- Làm đều màu da: khi các tế bào chết được lấy đi, tế bào mới sẽ được sản sinh nhanh hơn, mang lại làn da đều màu và rạng rỡ. Ngoài ra, Glycolic Acid còn có khả năng làm mờ thâm, cấp ẩm giúp da căng mịn và hỗ trợ cải thiện cấu trúc của da.
- Ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa: với khả năng tăng sinh collagen, Glycolic Acid giúp ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa hiệu quả.
10 cách dùng Glycolic Acid đạt hiệu quả nhất
1. Chọn Glycolic Acid phù hợp với tình trạng da
Glycolic Acid được biết đến là một trong những thành phần acid khá lành tính khi sử dụng trên da. Tuy nhiên, trước khi lựa chọn sử dụng thành phần này bạn cũng cần phải hiểu làn da của mình thuộc loại da nào, có tình trạng da như thế nào.
Glycolic Acid thường sẽ phù hợp với những bạn có tình trạng da mụn, thâm, có vấn đề về lỗ chân lông, nhất là với những làn da nhạy cảm, da khô. Tuy nhiên, kể cả những bạn da dầu mụn vẫn có thể sử dụng Glycolic Acid để chăm sóc da nếu sợ kích ứng khi sử dụng những thành phần treatment khác.
2. Chọn nồng độ Glycolic Acid phù hợp
Hầu hết các hoạt chất acid đều được chia làm nhiều nồng độ khác nhau, phù hợp với từng vấn đề da. Glycolic Acid cũng được chia làm nhiều nồng độ khác nhau, mỗi nồng độ sẽ mang lại khả năng cải thiện da khác nhau.
Nồng độ Glycolic Acid 5%
Glycolic Acid 5% được xem là nồng độ cơ bản, phù hợp cho mọi đối tượng mới bắt đầu sử dụng. Tuy mang lại hiệu quả tương đối chậm rãi, nhưng mức độ này sẽ mang lại độ an toàn và lành tính cao hơn.
- Đối tượng sử dụng: Dùng cho người mới sử dụng Glycolic Acid, người có vấn đề về lỗ chân lông, cần cải thiện tình trạng da sần sùi, thô ráp và giảm hiện tượng bong tróc trên da.
- Cách sử dụng: nên sử dụng vào buổi tối với tần suất 2 đến 3 lần/tuần, và nên patch-test ở một vùng da nhỏ để kiểm tra tình trạng kích ứng da. Có thể kết hợp cùng serum, kem dưỡng ẩm để cấp nước và làm dịu cho da.
Nồng độ Glycolic Acid từ 5% đến 10%
Trong khoảng nồng độ từ 5-10% ở nồng độ này Glycolic Acid có khả năng loại bỏ tế bào chết khá tốt, giúp giảm mụn và ức chế sắc tố melanin, làm sáng da hiệu quả. Nồng độ này phù hợp với những bạn đã quen với nồng độ 5%.
- Đối tượng sử dụng: Thích hợp cho các bạn đã quen dùng Glycolic Acid hay các dẫn xuất của AHA nồng độ cao trước đó. Nồng độ này sẽ mang lại hiệu quả cao hơn trong việc loại bỏ tế bào chết, làm sáng da,…nên sẽ phù hợp với những bạn muốn cải thiện thâm, mụn, nếp nhăn, chống lão hóa nhanh chóng hơn.
- Cách dùng: Ở nồng độ này, Glycolic Acid sẽ có nguy cơ gây kích ứng nhẹ trên da nên bạn cần test sản phẩm ở một phần nhỏ để trên da trước khi thoa toàn mặt. Không nên dùng liên tục mỗi ngày, khi mới bắt đầu chỉ nên thoa mỗi tuần từ 1 đến 2 lần, khi da đã quen có thể dùng 3 lần trong tuần. Hãy luôn bổ sung các thành phần làm dịu da đi kèm như: Ceramide, Hyaluronic Acid và vitamin B5. Vào buổi sáng cần dùng thêm kem chống nắng bảo vệ da.
Nồng độ Glycolic Acid trên 15%
Glycolic Acid có nồng độ trên 15% là nồng độ vô cùng mạnh, nên bạn không thể tự ý sử dụng tại nhà. Thay vào đó, nồng độ này thường có mặt trong các sản phẩm peel da, nhằm giải quyết các vấn đề chuyên sâu như: nám, mụn trứng cá, tàn nhang hoặc các vấn đề liên quan đến lão hóa,…
- Đối tượng sử dụng: xuất hiện trong các sản phẩm peel da, giúp giải quyết các vấn đề dày sừng, thâm sẹo vừa đến nặng, các vấn đề lão hóa,… Đặc biệt là những đối tượng đang trong độ tuổi lão hóa da.
- Cách sử dụng: Glycolic Acid ở nồng độ này rất cao nên không thể tự ý sử dụng tại nhà mà cần phải thông qua sự hướng dẫn của chuyên gia da liễu. Hoặc bạn có thể đến các spa hoặc các trung tâm làm đẹp để được chăm sóc và điều trị an toàn và hiệu quả nhất.
3. Kết cấu Glycolic Acid thẩm thấu tốt vào trong da
Lựa chọn kết cấu phù hợp cũng là một trong những cách giúp Glycolic Acid “làm việc” tốt hơn trên da. Thông thường, các sản phẩm nhóm AHA/BHA thường xuất hiện ở các dòng toner, serum có dạng lỏng (Liquid). Đây là dạng kết cấu phổ biến và mang lại khả năng thẩm thấu nhanh nhất, ít gây bít tắc nhất mà bạn có thể ưu tiên lựa chọn. Ngoài ra, trên thị trường cũng có các sản phẩm chứa Glycolic Acid dạng gel, dạng lotion, dạng kem dưỡng,… các bạn có thể cân nhắc.
Một vài gợi ý cơ bản cho các cô nàng khi chọn sản phẩm Glycolic Acid có kết cấu phù hợp:
- Nếu bạn có làn da khô, da dễ bong tróc, da dễ nhạy cảm: nên ưu tiên dùng dạng cream (dạng kem dưỡng), hoặc dạng lotion.
- Nếu bạn có làn da dầu, da hỗn hợp, và cần một lớp finish mỏng nhẹ để apply các bước dưỡng tiếp theo: nên ưu tiên chọn dạng liquid (dạng lỏng), dạng gel.
4. Tần suất sử dụng Glycolic Acid phù hợp
Vì là thành phần acid nên bạn cần sử dụng Glycolic Acid với tần suất phù hợp. Với những bạn lần đầu dùng Glycolic Acid thì nên dùng với tần suất 1-2 lần/ tuần để da dần quen với thành phần này. Sau khi da đã quen dần, bạn có thể tăng tần suất sử dụng lên 2-3 lần/ tuần,… Nâng tần suất một cách chậm rãi sẽ giúp giảm đi nguy cơ kích ứng trên da, góp phần làm đẹp một cách an toàn hơn.
Đồng thời chỉ nên dùng Glycolic Acid ở 1 thời điểm trong ngày, tốt nhất là vào buổi tối để tránh bị bắt nắng. Và giảm tình trạng bết dính, giúp lớp finish mỏng nhẹ hơn vào ban ngày.
5. Thời điểm sử dụng Glycolic Acid
Tương tự như các hoạt chất khác, Glycolic Acid có khả năng hấp thu các tia sáng có hại như tia UV và làm cho da nhạy cảm hơn với môi trường. Vậy nên, bạn nên ưu tiên sử dụng hoạt chất này vào buổi tối để tránh tình trạng cháy nắng, đen sạm,…
6. Kết hợp Glycolic Acid cùng các thành phần chăm sóc da
Để phát huy hiệu quả tốt nhất của Glycolic Acid đó là nên kết hợp cùng các thành phần khác nhau tùy theo mục đích và công dụng trong dưỡng da.
- Tăng khả năng kiềm dầu, hỗ trợ trị mụn: kết hợp cùng BHA, PHA, Azelaic Acid, Benzoyl Peroxide, các dẫn xuất khác của AHA (như Latic Acid, Mandelic Acid), Retinol, Niacinamide,…
- Tăng khả năng dưỡng sáng và làm đồng đều màu da: kết hợp cùng với Niacinamide, Vitamin C, Tranexamic Acid, Arbutin, Glutathione, Kojic Acid,…
- Tăng khả năng chống lão hóa, cải thiện nếp nhăn: kết hợp cùng Retinol, Retinal, Bakuchiol, Niacinamide, Peptide,…
- Tăng khả năng làm dịu, giảm kích ứng khi dùng: kết hợp cùng với Hyaluronic Acid, Ceramide, Peptide, Vitamin B5, chiết xuất cam thảo, chiết xuất trà xanh, chiết xuất hoa cúc,…
7. Bổ sung các thành phần hồi phục da khi dùng Glycolic Acid
Glycolic Acid là thành phần có độ lành tính, an toàn cao nhưng chung quy lại, đây vẫn là một thành phần acid. Thế nên, trong quá trình sử dụng hoạt chất này, bạn cần phải sử dụng thêm các sản phẩm có công dụng làm dịu, phục hồi cho da.
Việc sử dụng những thành phần này sẽ giúp da bạn không gặp các hiện tượng bong tróc và góp phần giúp nâng cao quá trình cải thiện da. Những thành phần có khả năng mang lại hiệu quả phục hồi cao như: Peptide, Vitamin B5, Niacinamide, Ceramide, Chiết xuất hoa cúc, lô hội, HA,…
8. Dùng kem chống nắng khi dùng Glycolic Acid
Vì Glycolic Acid có thể khiến da trở nên nhạy cảm hơn với mặt trời nên khi sử dụng hoạt chất này bạn cần phải chống nắng thật kỹ khi ra đường. Điều này góp phần giúp da hạn chế được tình trạng đen sạm, tình trạng da trở nên tệ hơ, đặc biệt là những bạn có làn da nhạy cảm, mụn, dễ kích ứng,…
Bạn nên lựa chọn những sản phẩm kem chống nắng có chỉ số SPF từ 30, PA (+++) trở lên (nên ưu tiên kem chống nắng vật lý lai hóa học) để giúp da được bảo vệ tối ưu hơn. Ngoài ra, đi kèm với kem chống nắng bạn cũng đừng quên sử dụng những biện pháp che chắn như: khẩu trang, áo khoác,…nữa nhé!
9. Thứ tự sử dụng Glycolic Acid khi skincare
Glycolic Acid nằm trong nhóm AHA nên độ pH sẽ nằm trong khoảng từ 3-4. Dựa theo quy tắc “độ pH thấp trước, pH cao sau”, bạn có thể ưu tiên sử dụng các sản phẩm chứa Glycolic Acid trước khi bôi các thành phần khác lên da. Tuy nhiên, nếu bạn sợ kích ứng trong lần đầu sử dụng thì có thể bôi các sản phẩm làm dịu da làm nền, sau đó tiếp tục bôi Glycolic Acid.
10. Patch-test Glycolic Acid trước khi dùng
Trước khi bôi các sản phẩm Glycolic Acid lên da, bạn cần test trước để tránh tình trạng kích ứng khi sử dụng. Những vùng da mỏng trên cơ thể như: vùng da dưới cánh tay, vùng da dưới cằm,…là những nơi dùng để test sản phẩm trước khi bôi lên da. Bạn cần phải phân biệt kích ứng với hiện tượng châm chích khi sử dụng mỹ phẩm. Trong đó, châm chích là hiện tượng bình thường của những hoạt chất acid, còn kích ứng thường sẽ đi kèm cảm giác ngứa, đỏ da, rát,…
Lưu ý khi dùng Glycolic Acid
Khác với nhóm BHA, các hoạt chất acid trong nhóm AHA như Glycolic Acid có nguy cơ gây kích ứng thấp hơn rất nhiều. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh thành phần này có thể sử dụng cho mọi loại da. Tuy nhiên, nếu so sánh với các thành phần khác trong nhóm AHA thì Glycolic Acid lại có nguy cơ gây kích ứng cao hơn vì thành phần này có kích thước phân tử nhỏ hơn nhiều.
Về tác dụng phụ, tuy Glycolic Acid ít gây kích ứng nhưng nếu bạn sử dụng sai cách sẽ khiến da trở nên khô hơn. Đặc biệt là với những bạn mới lần đầu sử dụng sẽ gặp tình trạng kích ứng, khô da hoặc mẩn đỏ nếu sử dụng Glycolic Acid với nồng độ quá cao. Glycolic Acid cũng khiến da nhạy cảm hơn với mặt trời nên trong quá trình sử dụng thành phần này bạn cần lưu ý chống nắng thật kỹ nhé!
Tổng kết
Glycolic Acid là thành phần phổ biến hiên nay, nằm trong nhóm AHA. Với kết cấu phân tử nhỏ, nên Glycolic Acid mang lại hiệu quả làm sáng da, loại bỏ tế bào chết và bã nhờn trong lỗ chân lông tốt hơn, từ đó mang lại hiệu quả cải thiện da mạnh mẽ. Tuy nhiên, chính vì kích thước phân tử nhỏ nên nguy có gây kích ứng của Glycolic Acid cũng lớn nhất trong số các hoạt chất thuộc nhóm AHA. Vậy nên khi sử dụng bạn cần thật cẩn thận để có được kết quả làm đẹp tốt mà không gặp phải tác dụng phụ nào.
Hy vọng những hướng dẫn cách sử dụng Glycolic Acid trên đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng cũng như cách kết hợp Glycolic Acid với những thành phần khác để tăng hiệu quả làm đẹp. Cuối cùng, Beaudy.vn cám ơn các bạn thật nhiều vì đã xem hết bài viết, hy vọng rằng các bạn sẽ tiếp tục ủng hộ những bài viết tiếp theo của chúng mình nữa nha!
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Các thành phần | Glycolic Acid |
Công dụng | Cân bằng pH, Tẩy tế bào chết, Trị mụn trứng cá, Chống lão hóa da, Dưỡng ẩm, Kháng khuẩn |
Điểm CIR | B – Nguy cơ trung bình (1 thành phần) |
Điểm EWG | 4 – Nguy cơ trung bình (1 thành phần) |
Mô tả thành phần | Glycolic Acid là axit hữu cơ thuộc họ AHA (Alpha Hydroxy Acid). Với đặc tính của một acid gốc nước nên hòa tan trong nước rất tốt, nhờ vậy mà Glycolic Acit có khả năng nới lỏng chất keo giữ lớp tế bào da liên kết để loại bỏ các tế bào chết trên bề mặt da một cách tối ưu. Bên cạnh các loại axit trong nhóm AHA như: axit malic, axit lactic, axit citric, axit tartaric, Acid Hydroxycaproic, Acid Hydroxy Caprylic… thì Glycolic acid là dạng phổ biến nhất, thường được chiết xuất từ đường mía tự nhiên và có tác dụng mạnh mẽ trên da. CIR đánh giá Glycolic Acid và các muối, ester của chúng an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở nồng độ 10% trở xuống, ở công thức sản phẩm có pH từ 3,5 trở lên, khi được pha chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc hướng dẫn sử dụng phải bao gồm khuyến cáo sử dụng kem chống nắng hàng ngày. Đối với các sản phẩm thẩm mỹ viện thì Glycolic Acid ở nồng độ từ 30% trở xuống, công thức sản phẩm có độ pH từ 3,0 trở lên, sử dụng trong thời gian ngắn, không liên tục, sau đó rửa sạch da và hướng dẫn sử dụng kem chống nắng hàng ngày. |
Tác dụng phụ của thành phần | Kích ứng mắt, Da bắt nắng, Nhạy cảm với ánh sáng, Tăng sắc tố da, Ngứa da |
Các bạn có suy nghĩ gì về bài viết này? Hãy bình luận ngay để chúng ta cùng thảo luận nhé!