Bạn có thường bị nhầm lẫn giữa hai tình trạng da – chàm và viêm da không? Nhiều người trong chúng ta tự hỏi liệu hai bệnh này có phải là tình trạng da hoàn toàn khác nhau hay chỉ là hai tên gọi của cùng một căn bệnh! Sự nhầm lẫn gây ra nhiều vấn đề bao gồm điều trị chậm trễ và thậm chí điều trị sai đôi khi. Bệnh chàm và bệnh viêm da là hai thuật ngữ khác nhau được sử dụng cho một tình trạng da tương tự khiến da bạn bong tróc, ngứa và đỏ. Với nhiều loại bệnh chàm và viêm da do các tác nhân khác nhau gây ra, hãy biết thêm về các triệu chứng và cách điều trị.
Điểm giống nhau giữa bệnh chàm và bệnh viêm da
Viêm da và bệnh chàm có vẻ giống như hai tình trạng da rất khác nhau, nhưng thực tế lại khá giống nhau. Bất kỳ chứng viêm nào trên da của bạn được gọi là viêm da và bệnh chàm là một loại viêm da do các mầm bệnh truyền nhiễm cụ thể gây ra. Vì vậy, trong khi tất cả các bệnh eczemas đều là viêm da, không phải mọi bệnh viêm da đều là bệnh chàm. Các bác sĩ sử dụng hai thuật ngữ này thay thế cho tình trạng da khiến da bong tróc với các mảng khô đỏ và thậm chí ngứa ngáy.
Sự khác biệt chính giữa bệnh chàm và bệnh viêm da
1. Định nghĩa và các tính năng chính
Viêm da
Đây là một tình trạng da mãn tính gây phát ban đỏ và ngứa. Nó chủ yếu xảy ra trên các khớp của cơ thể như đầu gối, khuỷu tay và xung quanh cổ. Viêm da thường liên quan đến các mầm bệnh truyền nhiễm như nấm, vi khuẩn, nấm men và vi rút. Những người bị viêm da từ nhẹ đến nặng cũng có thể bị hen suyễn và sốt cỏ khô.
Viêm da dị ứng có thể xảy ra ngay cả ở giai đoạn rất sớm của cuộc đời như thời thơ ấu. Đây là một tình trạng da kéo dài và có thể tái phát theo thời gian.
Bệnh chàm
Bệnh chàm là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một tình trạng da gây phát ban ngứa. Viêm da dị ứng là một trong những loại bệnh chàm chính. Vì bệnh chàm gây ngứa ngáy và khó chịu, bạn thường có xu hướng gãi, làm da bị viêm nhiễm, khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Da của bạn cũng trở nên gồ ghề.
Bệnh tổ đỉa chủ yếu xảy ra ở trẻ em nhưng người lớn cũng có thể bị bệnh này. Phát ban xuất hiện trên cổ tay, mặt, bàn chân và bàn tay của bạn.
2. Kích hoạt
Viêm da
Yếu tố môi trường và di truyền:
Những điều này có thể dẫn đến xu hướng ngứa và viêm da liên tục. Hầu hết các nghiên cứu cho rằng nó có liên quan đến các rối loạn dị ứng như hen suyễn và sốt cỏ khô. Vì vậy, những người bị viêm da cũng có thể bị sốt cỏ khô và hen suyễn.
Filaggrin Giảm:
Khi filaggrin (một loại protein) giảm khỏi da của bạn, nó sẽ làm rối loạn quá trình hydrat hóa bình thường của da và có thể dẫn đến viêm da.
Dị ứng thực phẩm:
Nhạy cảm hoặc dị ứng với một số loại thực phẩm cũng có thể gây ra viêm da. Bạn có thể bị ngứa và khó chịu do tình trạng da này.
Hệ thống miễn dịch yếu:
Theo các nghiên cứu và khảo sát, nhiều bệnh nhân gặp phải tình trạng da này cũng có hệ miễn dịch kém.
Nhiễm trùng:
Nhiễm nấm, nhiễm tụ cầu ở da, nhiễm trùng môi, herpes, đậu mùa có thể gây viêm da.
Bệnh chàm
Chất gây dị ứng:
Tiếp xúc với chất gây dị ứng, găng tay cao su và một số kim loại có thể dẫn đến bệnh chàm. Chàm tay xảy ra khi bàn tay của bạn tiếp xúc với chất gây dị ứng gây ra mụn nước ở lòng bàn chân và bàn tay của bạn. Chàm thể nang xảy ra trong các nang tóc của bạn như một phản ứng thứ cấp với một số chất gây kích ứng.
Hóa chất độc hại:
Tiếp xúc thường xuyên với các hóa chất độc hại, sử dụng xà phòng mạnh, mỹ phẩm có mùi thơm, bình xịt hơi cay, chất tẩy trắng, tiếp xúc với dầu hỏa, axit pin và hóa chất có thể dẫn đến bệnh chàm. Thuốc bôi steroid, kem đánh răng có fluor cũng có thể gây ra bệnh chàm.
Chấn thương, vết cắn và nhiễm trùng:
Vết thương do bỏng, côn trùng cắn và mài mòn có thể gây ra bệnh chàm da, xuất hiện dưới dạng các mảng ngứa hình đồng xu. Một loại vi rút herpes cũng có thể gây phát ban bỏng rát, phồng rộp trên da của bạn. Nhiễm trùng nấm men có thể gây ra viêm da tiết bã một bệnh chàm mãn tính ở da đầu hoặc những vùng có hầu hết các nang tóc.
Thời tiết và loại da:
Viêm da thần kinh, một tình trạng da thần kinh gây ra vảy và ngứa da trên bàn tay, da đầu, bàn chân và cổ. Nguyên nhân đằng sau điều này là không rõ nhưng nó chủ yếu liên quan đến da khô. Chàm tai xảy ra do điều kiện thời tiết khắc nghiệt và làm cho da của bạn khô và đóng vảy.
Các kích hoạt khác:
Tắm nước nóng trong thời gian dài và sử dụng vải không thoải mái là một số nguyên nhân khác.
3. Triệu chứng
Viêm da
- Khô da
- Các mảng da khô
- Ngứa
- Vết loét trên da
- Bumps
- Vỉ chứa đầy chất lỏng
- Phát ban ở các vùng da nhờn
- Đỏ trên da
Bệnh chàm
- Cảm giác bỏng rát
- Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời
- Phát ban đỏ
- Ngứa
- Cảm giác đau nhói
- Vỉ chứa đầy chất lỏng
- Da cứng hoặc căng
- Rạn da
- Lở loét
- Sưng tấy
4. Các phương pháp điều trị và thuốc có sẵn
Viêm da
- Corticosteroid tại chỗ là loại thuốc thường được kê đơn cho bệnh viêm da.
- Thuốc bôi không steroid cũng được khuyến khích.
- Thuốc kháng histamine như diphenhydramine được sử dụng để giảm các triệu chứng như phản ứng dị ứng.
- Điều trị bằng quang trị liệu được thực hiện bằng đèn UVA và UVB đối với các bệnh viêm da từ nhẹ đến nặng.
Bệnh chàm
- Các loại thuốc chống nấm như allylamines, benzylamines và hydroxypyridone có thể được bác sĩ đề nghị tùy theo tình trạng bệnh.
- Thuốc kháng sinh metronidazole dạng gel được sử dụng cho bệnh viêm da tiết bã. Dầu cây trà cũng rất hiệu quả đối với tình trạng này.
- Thuốc chống ngứa như kem dưỡng da calamine hoặc kem hydrocortisone rất tốt cho bệnh viêm da tiếp xúc.
- Bạn có thể sử dụng dầu hỏa trên vùng da bị ảnh hưởng.
Làm thế nào để ngăn ngừa bệnh viêm da và bệnh chàm?
- Không tắm lâu và tránh sử dụng nước quá nóng. Thay vào đó, hãy sử dụng nước ấm, với xà phòng nhẹ nhàng.
- Dưỡng ẩm cho da của bạn bằng các loại kem dưỡng ẩm nhẹ nhàng như dầu dưỡng thể, kem dưỡng da, kem hoặc bơ dưỡng thể. Biết loại da của bạn có thể giúp bạn xác định các sản phẩm có lợi cho bạn.
- Giữ cho da của bạn an toàn khỏi các chất gây kích ứng như xà phòng mạnh, chất tẩy rửa và dung môi.
- Cố gắng hạn chế gãi hoặc để móng tay ngắn để ngăn thói quen này.
- Tránh mặc các loại vải dễ gây kích ứng như len.
- Không ăn thức ăn mà bạn bị dị ứng. Nó có thể kích hoạt bệnh chàm của bạn.
- Giữ nhiệt độ phòng bình thường. Đừng ở trong điều kiện quá lạnh.
- Kiểm soát mức độ căng thẳng của bạn.