Pure Paw Paw Ointment là một hãng mỹ phẩm có xuất xứ từ Australia (Úc) với sản phẩm chăm sóc…
Thành phần : PETROLATUM
Petrolatum (còn được gọi là thạch dầu mỏ và dầu khoáng) xuất hiện dưới dạng chất bán rắn không màu hoặc màu vàng nhạt. Ban đầu nó được biết đến như một loại thuốc mỡ bôi ngoài da nhờ các đặc tính chữa bệnh. Sau đó trở thành mặt hàng chủ lực trong tiệm thuốc, người tiêu dùng bắt đầu sử dụng nó cho vô số bệnh tật và mục đích thẩm mỹ, bao gồm nấm móng chân, chảy máu cam, hăm tã và cảm lạnh ở ngực. Là một loại thuốc mỡ OTC, nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ tạm thời vùng da bị thương hoặc bị phơi nhiễm khỏi các nguồn bên ngoài có hại hoặc khó chịu gây phát ban và trầy xước đồng thời giúp làm dịu da. Hơn nữa, Petrolatum làm chậm quá trình mất nước qua biểu bì (TEWL) khỏi da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da. Nó giúp cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc, bằng cách tăng thân tóc, độ mềm mại hoặc độ bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư tổn về mặt vật lý hoặc do xử lý hóa chất. Petrolatum kỵ nước (nghĩa là không thấm nước) và không hòa tan trong nước. Nó hoạt động bằng cách hình thành một hàng rào bảo vệ giữ độ ẩm trong da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng Petrolatum như một chất phụ gia đa năng để bổ sung trực tiếp vào thực phẩm. EWG đánh giá thành phần này an toàn cho da, tuy nhiên nó vẫn bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình với một số loại da hoặc trường hợp đặc biệt.
Thông tin cơ bản về thành phần "PETROLATUM" :
- Công dụng/chức năng của thành phần : bảo vệ da, giữ nước, làm mềm tóc, cải thiện kết cấu của tóc
- Điểm CIR : N/A - Not Available
- Điểm EWG : 4 - Nguy cơ trung bình
- Tác dụng phụ của thành phần : bít tắc lỗ chân lông
- Tên gọi khác của thành phần : white petrolatum, jelly petrolatum