Bạn đã từng nghe axit lauric? Đây là thành phần có nguồn gốc từ thiên nhiên mang nhiều lợi ích cho da, có thể dễ dàng sử dụng các sản phẩm có axit lauric hoặc kết hợp một chế độ ăn uống giàu chất này. Nếu biết sử dụng chúng đúng cách, làn da của bạn sẽ có được làn da rạng ngời. Vì thế bài viết dưới đây hi vọng sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích để có thể sử dụng axit lauric cho da hiệu quả.
Axit lauric là gì?
Axit lauric là một axit béo có nguồn gốc tự nhiên được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da. Nó được biết đến với đặc tính chống lại các bệnh về da chính như bệnh xơ cứng bì và bệnh vẩy nến.
Mặc dù axit lauric xuất hiện tự nhiên trong một số loại thực vật và mỡ động vật, dầu dừa và dầu hạt cọ là những nguồn chính. Nó cũng được tìm thấy trong các mô của con người ở dạng rắn và không hòa tan. Các nghiên cứu chỉ ra rằng trong cơ thể con người, axit lauric tương đối trung tính.
Với mùi dầu bay nhẹ, axit lauric có nhiều khả năng chống lại bệnh tật. Khi bạn tiêu thụ axit lauric, nó tương tác với các enzym trong đường tiêu hóa của bạn, dẫn đến việc tạo ra Monolaurin. Chất này hoạt động như một chất kháng khuẩn chống lại mầm bệnh (tác nhân lây nhiễm) và các bệnh nhiễm trùng như cảm lạnh thông thường và cúm.
Thực phẩm nào chứa axit lauric?
1. Quả dừa
Thành phần: 6,5 gam axit lauric / muỗng canh
Dầu dừa là một nguồn giàu axit lauric cùng với axit caprylic, là một axit béo hữu ích khác. Để tối đa hóa lợi ích từ dầu dừa, bạn có thể sử dụng nó trong thực phẩm. Nước cốt dừa có thể được thêm vào các món ăn hoặc dừa bào có thể được trộn vào sinh tố hoặc món lắc protein của bạn. Nó giúp phục hồi làn da của bạn bên trong.
2. Lòng bàn tay
Thành phần: 13 gam axit lauric / muỗng canh
Dầu hạt cọ cũng được biết đến với lượng axit lauric cao. Điều này cũng có thể được kết hợp trong nấu ăn. Tuy nhiên, đừng trộn dầu hạt cọ với dầu cọ thông thường, vì dầu cọ chỉ có một lượng nhỏ axit lauric.
3. Sữa
Thành phần: 0,25 gam axit lauric / cốc sữa
Uống một cốc sữa cũng có thể làm tăng lượng axit lauric của bạn. Trong khi sữa bò và sữa dê có axit lauric, số lượng cao nhất được tìm thấy trong sữa mẹ, điều này cực kỳ có lợi cho trẻ sơ sinh. 3% tổng chất béo của sữa được tạo thành từ axit lauric, và một cốc sữa đầy có thể cung cấp cho bạn 8 gam chất béo, trong đó có 0,25 gam axit lauric.
Lợi ích của Axit Lauric Đối với Da
1. Điều trị bệnh vẩy nến
Bệnh vẩy nến là một tình trạng da tự miễn dịch dẫn đến mẩn đỏ và da có vảy. Nó có thể gây đau đớn và cũng có thể gây viêm da. Dầu dừa được sử dụng để điều trị tình trạng da này, vì axit lauric mang lại hiệu quả dưỡng ẩm cao. Ngoài ra, đặc tính chống viêm của nó giúp giảm viêm.
2. Trị mụn
Các thành phần kháng khuẩn tạo nên axit lauric cực kỳ hiệu quả trong việc chống lại mụn trứng cá. Vi khuẩn Propionibacterium là một trong những lý do chính gây ra mụn trứng cá. Một nghiên cứu về đặc tính kháng khuẩn phát hiện ra rằng axit lauric không chỉ làm giảm viêm mà còn tiêu diệt vi khuẩn gây mụn. Bên cạnh đó, kết quả cho thấy axit lauric hoạt động tốt hơn benzoyl peroxide, được coi là phương pháp chữa trị mụn trứng cá phổ biến.
3. Điều trị bệnh Cutis Xerosis
Tình trạng da khô bất thường được gọi về mặt y học là bệnh da sần. Đây là một tình trạng da phổ biến ở người cao tuổi. Mặc dù gây khó chịu nhưng đây không phải là tình trạng vĩnh viễn và có thể chữa khỏi. Axit lauric có khả năng dưỡng ẩm. Các chuyên gia khuyên bạn nên sử dụng dầu dừa, được làm giàu với axit lauric như một phương pháp điều trị. Axit béo giúp thay thế thành phần lipid trong tế bào da, giúp da mềm mại trở lại.
4. Tính chất chống lão hóa
Nhiều sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa sử dụng dầu dừa và dầu hạt cọ làm thành phần cơ bản. Axit béo bão hòa của những loại dầu này hoạt động như một chất chống lão hóa và giảm nếp nhăn trên khuôn mặt. Làm thế nào để sử dụng axit lauric?
Axit lauric có thể được thoa trực tiếp lên da của bạn. Nhưng nếu bạn bị mụn, hãy hạn chế bôi trực tiếp. Thay vào đó, bạn có thể chọn sản phẩm trị mụn có chứa axit lauric. Mặc dù không có số lượng hoặc liều lượng được khuyến nghị được sử dụng, nó sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tình trạng da của người dùng và các vấn đề y tế khác.