Bạn có bao giờ tự hỏi, tại sao nhiều màu son trông có vẻ giống nhau như khi thoa lên môi hoặc test trên da thì lại hoàn toàn khác? Phân biệt các loại màu son không chỉ dựa vào tên gọi mà còn cần hiểu rõ các yếu tố cấu thành nên sắc thái của chúng. Từ tông màu, sắc độ đến độ che phủ và finish, mỗi yếu tố đều quyết định đến vẻ đẹp cuối cùng của thỏi son trên đôi môi bạn. Để chọn được tone son chân ái thì hãy ghi nhớ cách phân biệt màu son dưới đây nha!
5 yếu tố quan trọng để phân biệt màu son
1. Cool và Warm (Tông màu)
Cool và Warm là hai khái niệm cơ bản nhất để phân loại son, dựa trên sắc tố ẩn bên trong màu son. Tông màu này thường được gọi là “undertone” và đóng vai trò quyết định son có hợp với màu da của bạn hay không.

- Son tông Warm (ấm): Là những màu son có sắc tố vàng, cam hoặc đào ẩn bên trong. Khi nhìn kỹ, bạn sẽ thấy màu son có cảm giác “nóng” và rực rỡ. Ví dụ điển hình của son tông ấm là các màu đỏ gạch, cam đất, san hô hoặc cam cháy. Những màu này rất tôn da ngăm và da có sắc tố ấm.
- Son tông Cool (lạnh): Là những màu son có sắc tố xanh lam, hồng hoặc tím ẩn bên trong. Màu son mang lại cảm giác “lạnh” và tươi tắn hơn. Ví dụ điển hình của son tông lạnh là các màu đỏ ruby, hồng dâu, hồng cánh sen hoặc đỏ cherry. Những màu này thường làm trắng răng và hợp với da có sắc tố lạnh.
Cool và Warm là hai khái niệm cơ bản nhất trong mỹ phẩm, dùng để phân loại màu son dựa trên sắc tố ẩn (undertone) của chúng. Việc phân biệt được hai tông này giúp bạn dễ dàng chọn được màu son tôn da và làm gương mặt rạng rỡ hơn. Tóm lại, để phân biệt son cool tone và warm tone, bạn chỉ cần quan sát kỹ sắc tố chính của thỏi son dưới ánh sáng tự nhiên. Nếu thấy son có ánh xanh, hồng, tím thì là cool tone. Ngược lại, nếu son có ánh vàng, cam, nâu thì đó là warm tone.
2. Phân biệt màu son dựa vào Light – Dark (Sắc độ)
Đây là yếu tố xác định độ sáng hoặc tối của một màu son. Việc này giúp phân biệt các sắc thái khác nhau ngay cả khi chúng có cùng tông màu.

- Light (sáng): Những màu son có pha nhiều sắc trắng, tạo cảm giác tươi tắn, nhẹ nhàng. Ví dụ như hồng nude, hồng đào san hô nhạt, cam nhạt. Các màu này thường hợp với những ai có làn da sáng hoặc muốn trang điểm theo phong cách tự nhiên, trong trẻo.
- Dark (tối): Những màu son có sắc độ trầm, pha nhiều sắc đen hoặc nâu. Ví dụ như đỏ rượu vang (burgundy), nâu đất, mận (plum). Những màu này mang lại vẻ ngoài quyến rũ, cá tính và sang trọng, đặc biệt tôn da ngăm và phù hợp cho những buổi tiệc tối.
3. Sắc tố chính – Base son
Base son là màu sắc cốt lõi, là nền tảng của một màu son. Mọi màu son đều được pha trộn từ một hoặc nhiều sắc tố chính này. Việc hiểu base son sẽ giúp bạn phân biệt được các màu son có vẻ ngoài tương tự nhau.

- Base đỏ: Nền tảng của các màu son đỏ. Một thỏi son có thể là đỏ base xanh (cool red) hoặc đỏ base cam (warm red).
- Base hồng: Nền tảng của các màu son hồng. Một thỏi son có thể là hồng base tím (fuchsia) hoặc hồng base đất (nude hồng).
- Base nâu: Nền tảng của các màu son trầm. Màu cam đất chính là cam có base nâu, trong khi màu đỏ gạch là đỏ có base nâu.
Việc xác định base son là một kỹ năng quan trọng giúp bạn chọn được màu son phù hợp nhất với tông da của mình. Base son, hay sắc tố nền, chính là yếu tố quyết định son đó thuộc tông ấm hay lạnh. Dưới đây là ba cách đơn giản và hiệu quả nhất để kiểm tra base son.
Test son trên lòng bàn tay
Đây là cách phổ biến và dễ thực hiện nhất. Vùng da ở lòng bàn tay và cổ tay thường có ít sắc tố melanin hơn so với các vùng khác, giúp bạn nhìn rõ màu son hơn. Dùng son thoa một đường đậm lên lòng bàn tay (gần ngón cái). Sau đó, hãy quan sát thật kỹ dưới ánh sáng tự nhiên.
- Nếu màu son ngả về màu cam, vàng hoặc nâu đỏ, đó là son có base ấm.
- Nếu màu son ngả về màu hồng, tím hoặc xanh tím, đó là son có base lạnh.
So sánh với các màu son khác
Nếu bạn có nhiều thỏi son, hãy đặt chúng cạnh nhau để so sánh. Việc so sánh trực tiếp sẽ giúp bạn nhận ra sắc tố ẩn của từng thỏi son dễ dàng hơn. Lấy hai thỏi son có cùng một tông màu chủ đạo (ví dụ, cùng là màu đỏ) nhưng bạn nghi ngờ chúng có base khác nhau. Dùng cả hai thỏi son thoa cạnh nhau trên tay.
- Bạn sẽ thấy một thỏi son có cảm giác nóng hơn, ngả về cam nhiều hơn, đó là son đỏ base ấm.
- Thỏi còn lại sẽ có cảm giác lạnh hơn, ngả về hồng hoặc tím, đó là son đỏ base lạnh.

Thoa trực tiếp lên môi và quan sát
Đây là cách chính xác nhất để kiểm tra son có hợp với màu da và sắc môi của bạn không. Thoa son trực tiếp lên môi và nhìn vào gương dưới nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. Nếu son làm tông da và răng của bạn trông sáng hơn, rạng rỡ hơn, son đó có base phù hợp với bạn. Nếu son làm mặt bạn trông tái đi hoặc xỉn màu, có thể son đó không hợp với base da của bạn.
Ví dụ, một người có tông da ấm khi dùng son base lạnh có thể thấy mặt bị tối hoặc xanh xao. Ngược lại, một người có tông da lạnh khi dùng son base ấm có thể thấy mặt trông vàng và thiếu sức sống.
4. Độ che phủ môi – Light or Full Coverage
Đây là yếu tố liên quan đến khả năng che phủ màu môi tự nhiên của son.
- Light coverage (che phủ mỏng): Son có độ che phủ thấp, mỏng nhẹ và thường có kết cấu dạng tint hoặc son dưỡng có màu. Ưu điểm là màu son rất tự nhiên, như “màu môi của bạn nhưng đẹp hơn”, nhưng nhược điểm là không che được viền môi thâm. Ví dụ: các loại son tint bóng (lip tint), son dưỡng có màu.

- Full coverage (che phủ cao): Son có độ che phủ cao, lên màu chuẩn ngay từ lần quẹt đầu tiên và che phủ hoàn toàn màu môi tự nhiên. Ưu điểm là màu sắc sắc nét, rực rỡ, nhưng nhược điểm là có thể gây khô môi hoặc tạo cảm giác nặng môi nếu không có thành phần dưỡng. Ví dụ: các loại son kem lì (matte liquid lipstick), son thỏi lì.
Gợi ý độ che phủ của một số chất son phổ biến
- Son tint (Son tint bóng): Đây là loại son có độ che phủ mỏng nhất. Son tint có kết cấu lỏng nhẹ, trong suốt như nước hoặc gel, khi thoa lên môi sẽ tạo ra một lớp màu mỏng và trong. Son tint không che phủ hoàn toàn màu môi tự nhiên của bạn, mà chỉ để lại một lớp màu nhẹ nhàng, giúp môi trông căng mọng và tươi tắn hơn.
- Son gloss (Son bóng): Tương tự như son tint, son gloss cũng có độ che phủ thấp đến trung bình. Son gloss tập trung vào việc tạo hiệu ứng bóng bẩy, căng mọng cho môi hơn là lên màu chuẩn. Một số loại son gloss có màu đậm hơn sẽ cho độ che phủ tốt hơn, nhưng đa phần chúng vẫn để lộ màu môi thật.
- Son blur (Son kem lì mờ): Đây là loại son có độ che phủ cao nhất trong ba loại. Son blur có kết cấu kem mịn, khi thoa lên môi sẽ tạo ra một lớp màu lì mịn như nhung, có khả năng che phủ hoàn toàn màu môi tự nhiên và cả viền môi thâm. Son blur tập trung vào việc làm mờ rãnh môi, tạo hiệu ứng mờ ảo (blur) cho đôi môi.
5. Độ lì và độ bóng (Finish)
Finish là vẻ ngoài cuối cùng của son khi đã lên môi, bao gồm độ lì hoặc độ bóng của sản phẩm.
- Matte (lì): Son lì có bề mặt không có độ bóng, tạo cảm giác lì mịn như nhung. Ưu điểm là màu son rất rõ nét, bền màu và lâu trôi, nhưng có thể làm khô môi.
- Glossy (bóng): Son bóng có bề mặt lấp lánh, phản chiếu ánh sáng. Ưu điểm là tạo hiệu ứng môi căng mọng, đầy đặn và thường có thành phần dưỡng ẩm, nhưng dễ trôi màu.
- Ngoài ra còn có các finish khác như Satin (hơi lì nhưng vẫn có độ bóng nhẹ), Cream (mềm mịn như kem) và Shimmer (có nhũ).

Mua son đang thịnh hành với giá ưu đãi tại đây
Bảng phân biệt màu son cơ bản dựa trên 5 yếu tố
Dưới đây sẽ là bảng tổng kết cách phân biệt màu son để bạn dễ đối chiếu và tham khảo nha:
| Tiêu chí | Khái niệm | Đặc điểm | Ví dụ minh họa |
| Tông màu | Sắc tố ẩn dưới màu son |
|
|
| Sắc độ | Sắc tố ẩn dưới màu son |
|
|
| Sắc tố chính | Sắc tố ẩn dưới màu son | Màu chủ đạo của thỏi son. | Đỏ base cam, đỏ base xanh. Hồng base đất, hồng base tím. |
| Độ che phủ | Sắc tố ẩn dưới màu son | Che phủ mỏng: Mỏng nhẹ, lộ màu môi tự nhiên. Che phủ cao: Lên màu chuẩn, che phủ hoàn toàn. | Son tint bóng của Romand – son bóng cho phủ trung bình cao Son Lemonade Blurring – che phủ cao |
| Lớp Finish | Sắc tố ẩn dưới màu son |
| Son tint bóng của Romand – dạng bóng tráng gương trong trẻo Son Lemonade Blurring – chất son blur tạo hiều ứng mờ lì |













1 phản hồi
Mình mong nhận được những phản hồi từ các bạn về bài viết này. Hãy để lại một bình luận để mình biết bạn nhé.