Móng đắp gel và móng đắp bột đều là hai phương pháp phổ biến để tạo độ dài, độ bền và thẩm mỹ cho móng tay. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt rõ rệt về thành phần, quy trình thực hiện, độ bền và cảm giác mang lại. Vậy bạn đã biết điểm khác giữa hai cách làm móng này chưa? Cùng tìm đáp án ngay dưới đây thôi nào.
Móng đắp gel là gì?
Móng đắp gel là phương pháp làm đẹp móng sử dụng một loại keo đặc biệt, có kết cấu dạng gel, để phủ lên móng thật hoặc móng giả. Đặc điểm nổi bật của loại keo này là không thể tự khô trong không khí mà chỉ có thể đông cứng hoàn toàn khi được chiếu dưới ánh sáng đèn UV hoặc đèn LED. Sơn gel mang đến vẻ ngoài bóng đẹp, tự nhiên và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, nó cũng có những ưu và nhược điểm riêng.

Ưu điểm móng đắp gel
- Vẻ ngoài tự nhiên: Móng đắp gel thường mỏng, nhẹ và có độ bóng cao, mang lại cảm giác và vẻ ngoài tự nhiên hơn so với móng đắp bột.
- Không mùi: Quá trình đắp gel hầu như không có mùi hóa học khó chịu, tạo cảm giác thoải mái hơn cho cả thợ làm móng và khách hàng.
- Độ bền và linh hoạt: Móng gel có độ bền tốt, và đặc biệt là có tính linh hoạt hơn, ít bị nứt gãy một cách giòn rụm khi gặp va chạm.
- An toàn hơn cho móng thật: Quá trình đắp gel ít tác động đến bề mặt móng thật hơn so với móng bột nếu được thực hiện đúng cách.

Nhược điểm móng đắp gel
- Yêu cầu thiết bị: Bắt buộc phải có máy hơ gel bằng đèn UV hoặc LED để làm móng khô. Điều này khiến việc tự làm tại nhà trở nên khó khăn hơn nếu không có đầy đủ dụng cụ.
- Giá thành cao: Chi phí cho một bộ móng đắp gel thường cao hơn so với móng đắp bột.
- Dễ bong tróc nếu làm không đúng: Nếu thợ nail làm không đúng kỹ thuật, móng gel có thể bị hở, dễ bong tróc và không bền.
- Khó tự tháo gỡ: Việc tháo móng gel tại nhà thường tốn thời gian hơn và dễ làm tổn thương móng thật nếu không được thực hiện cẩn thận.
Móng đắp bột là gì?
Móng đắp bột (Acrylic nails) là phương pháp làm móng truyền thống, sử dụng hỗn hợp của một chất lỏng (monomer) và một chất bột (polymer). Khi hai thành phần này được trộn với nhau, chúng sẽ tạo thành một hỗn hợp dẻo, có thể tạo hình và tự khô cứng trong không khí mà không cần đến đèn UV.

Dưới đây là những ưu và nhược điểm chính của móng đắp bột.
Ưu điểm móng đắp bột
- Độ bền cao: Móng đắp bột cực kỳ cứng và chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người làm công việc tay chân nhiều hoặc có móng tay yếu, dễ gãy.
- Giá thành phải chăng: So với móng đắp gel, chi phí làm móng bột thường thấp hơn, phù hợp với túi tiền của nhiều người.
- Dễ tháo gỡ: Móng đắp bột có thể được tháo gỡ tại nhà bằng cách ngâm trong acetone, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Dễ sửa chữa: Khi móng bị gãy, việc sửa chữa móng bột cũng dễ dàng hơn so với móng gel.

Nhược điểm móng đắp bột
- Mùi hóa học nồng: Quá trình đắp móng bột có mùi hóa chất khá mạnh và khó chịu, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu tiếp xúc trong thời gian dài.
- Vẻ ngoài kém tự nhiên: Móng bột thường có xu hướng dày hơn và cứng hơn, tạo cảm giác nặng và kém tự nhiên hơn so với móng gel.
- Nguy cơ làm hỏng móng thật: Nếu người thợ không có kỹ thuật tốt, móng thật có thể bị mài mòn quá nhiều. Hơn nữa, việc tháo gỡ không đúng cách cũng có thể làm móng thật yếu đi.
- Cần thợ có kinh nghiệm: Việc tạo hình móng bột đòi hỏi người thợ phải có tay nghề cao để tạo ra bộ móng đều và đẹp mắt.
Phân biệt móng đắp gel và móng đắp bột
1. Thành phần và cơ chế làm cứng
- Móng đắp bột (Acrylic): Là hỗn hợp của một chất lỏng (liquid monomer) và một chất bột (powder polymer). Khi hai thành phần này trộn lại, chúng sẽ tự động phản ứng hóa học và khô cứng trong không khí mà không cần thiết bị hỗ trợ.
- Móng đắp gel (Gel): Là một dạng keo (gel) đã được pha sẵn. Keo gel sẽ không tự khô mà chỉ có thể đông cứng khi được chiếu dưới đèn UV hoặc đèn LED.

2. Quy trình thực hiện
- Móng đắp bột (Acrylic): Thợ nail sẽ nhúng cọ vào chất lỏng, sau đó lấy bột để tạo thành một hạt bột nhão và đắp lên móng. Quá trình này cần sự khéo léo để tạo hình nhanh chóng trước khi bột khô. Thường có mùi hóa học khá nồng.
- Móng đắp gel (Gel): Thợ nail sẽ sơn từng lớp keo gel lên móng như sơn móng thông thường, sau đó đưa móng vào máy sấy bằng đèn UV hoặc LED để làm cứng từng lớp. Quy trình này thường không có mùi.
3. Độ bền và độ cứng
- Móng đắp bột (Acrylic): Rất cứng và chắc chắn, ít bị gãy, có thể chịu lực tốt. Tuy nhiên, độ cứng này cũng làm móng đắp bột có cảm giác nặng và kém linh hoạt hơn.
- Móng đắp gel (Gel): Mềm dẻo và linh hoạt hơn so với móng bột, mang lại cảm giác nhẹ nhàng và tự nhiên hơn. Móng gel vẫn rất bền nhưng có thể dễ gãy hoặc nứt hơn một chút nếu chịu lực mạnh.

4. Vẻ ngoài và cảm giác
- Móng đắp bột (Acrylic): Khi hoàn thành, móng bột thường có vẻ ngoài dày hơn, thiếu tự nhiên và có độ lì. Để tạo độ bóng, cần phải sơn một lớp top coat.
- Móng đắp gel (Gel): Cho cảm giác mỏng, nhẹ và tự nhiên hơn. Bề mặt móng sau khi đắp có độ bóng cao, trong suốt và rất đẹp mắt.
5. Cách tháo gỡ
- Móng đắp bột (Acrylic): Cần ngâm móng trong dung dịch acetone để làm mềm và tháo gỡ.
- Móng đắp gel (Gel): Cũng được tháo gỡ bằng cách ngâm trong acetone, nhưng quá trình này có thể mất nhiều thời gian hơn và cần được thợ nail xử lý khéo léo để tránh làm hỏng móng thật.
Các sản phẩm gel và bột dùng trong làm nail
Trong ngành nail, cả gel và bột đều có nhiều loại khác nhau, mỗi loại được thiết kế với công năng riêng biệt để phục vụ nhu cầu làm đẹp đa dạng. Dưới đây là các loại gel và bột đắp móng phổ biến nhất.
Các loại gel đắp móng phổ biến
- Gel cứng (Hard Gel): Đây là loại gel cổ điển, có độ bền và độ cứng cao nhất, thường được sử dụng để nối dài móng hoặc tạo phom móng. Đặc điểm của gel cứng là không thể tháo gỡ bằng cách ngâm acetone mà phải dùng dũa móng để mài đi. Loại gel này rất chắc chắn, mang lại bộ móng bền đẹp theo thời gian.
- Gel mềm (Soft Gel/Soak-off Gel): Khác với gel cứng, gel mềm có tính linh hoạt cao hơn và có thể tháo gỡ bằng cách ngâm acetone. Loại gel này thường được sử dụng để đắp lên móng thật nhằm tăng độ dày và độ bền cho móng, hoặc làm lớp nền cho sơn gel.

- Gel đắp phom (Builder Gel): Là một dạng gel cứng nhưng có khả năng tự san bằng (self-leveling). Loại gel này giúp người thợ dễ dàng tạo phom móng, tạo độ cong chuẩn cho móng mà không cần nhiều kỹ thuật phức tạp. Builder gel giúp móng trông dày dặn và chắc chắn hơn.
- Gel đắp phom Polygel: Đây là một sản phẩm lai giữa gel và bột, kết hợp những ưu điểm của cả hai. Polygel có dạng sệt như kem đánh răng, không chảy và không có mùi, giúp người thợ dễ dàng tạo hình và kiểm soát sản phẩm. Sau khi tạo hình, Polygel sẽ được hơ đèn để khô cứng. Loại gel này vừa bền chắc như móng bột, vừa nhẹ và linh hoạt như móng gel.
Mua gel đắp móng với giá ưu đãi tại đây
Các loại bột đắp móng phổ biến
- Bột đắp Acrylic (Acrylic Powder): Đây là loại bột truyền thống và cơ bản nhất, dùng để kết hợp với chất lỏng monomer để tạo thành hỗn hợp đắp móng. Bột đắp Acrylic có độ cứng tuyệt vời và độ bền vượt trội. Nó có nhiều màu sắc khác nhau, từ trong suốt, trắng, hồng tự nhiên cho đến các màu nổi bật.
- Bột nhúng (Dip Powder): Đây là một hệ thống làm móng khác hoàn toàn. Bột nhúng là loại bột mịn, được thực hiện bằng cách phủ một lớp keo nền lên móng rồi nhúng móng vào bột. Quá trình này không cần đèn hơ mà sẽ được làm cứng bằng một loại dung dịch kích hoạt. Bột nhúng rất bền và có thời gian thực hiện nhanh hơn so với móng acrylic truyền thống.

- Bột 3D (3D Acrylic Powder): Là một loại bột acrylic đặc biệt, được dùng để tạo ra các chi tiết trang trí nổi, hoa văn hay các hình khối 3D trên bề mặt móng. Bột 3D khô nhanh hơn và giữ phom tốt hơn so với bột đắp thông thường, giúp người thợ dễ dàng tạo ra những thiết kế phức tạp và tinh xảo.













1 phản hồi
Mình rất cần ý kiến của các bạn để cải thiện bài viết, hãy giúp mình bằng cách để lại bình luận nhé.