Trang tra cứu và phân tích thành phần mỹ phẩm, làm đẹp đầy đủ và chi tiết. Bạn có thể nhập các thành phần in trên bao bì sản phẩm để Beaudy.vn kiểm tra, phân tích và cung cấp các thông tin đầy đủ, chính xác, khách quan về các thành phần, giúp bạn có những lựa chọn sản phẩm làm đẹp phù hợp nhất với mình.
Kết quả : Tìm thấy 23 thành phần phù hợp nhất
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Loại da phù hợp | NÊN kết hợp với các thành phần | Chống chỉ định | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A - An toàn | 2 - Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||||
Dimethicone | Bảo vệ da, Dưỡng da, Dưỡng tóc, Ngăn mất nước, Làm mịn da | B - Nguy cơ trung bình | 4 - Nguy cơ trung bình | Dimethicone hoặc có thể gọi là polymethylsiloxane, đây là một loại silicone. Dimethicone hoạt động như một chất chống tạo bọt, chất bảo vệ da, chất dưỡng da và chất dưỡng tóc. Nó ngăn ngừa mất nước bằng cách hình thành một rào cản trên da. Giống như hầu hết các vật liệu silicon, dimethicone có tính lỏng độc đáo khiến nó dễ dàng lan rộng và khi thoa lên da, mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mượt mà. Nó cũng có thể giúp làm đầy các đường nhăn/nếp nhăn trên khuôn mặt, mang lại vẻ “đầy đặn” tạm thời. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của dimethicone và phê duyệt việc sử dụng nó như một chất bảo vệ da trong các sản phẩm thuốc không kê đơn (OTC) ở nồng độ từ 1 – 30%. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét một nhóm các dẫn xuất polyme silicon, bao gồm dimethicone, tương tự nhau về cấu trúc, thành phần và cách sử dụng. Hội đồng chuyên gia cho rằng khó có khả năng bất kỳ polyme silicon nào sẽ được hấp thụ đáng kể vào da do trọng lượng phân tử lớn của các polyme này. Các nghiên cứu lâm sàng trong phòng thí nghiệm và trên người cho thấy dimethicone không gây kích ứng da và không gây phản ứng dị ứng trên da (tức là không phải là chất gây mẫn cảm cho da). Nó cũng được báo cáo là gây kích ứng nhẹ đến tối thiểu cho mắt. Trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển trong phòng thí nghiệm, không có phát hiện bất lợi nào được báo cáo ở phụ nữ mang thai hoặc con cái của họ. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh silicone gây kích ứng da hoặc gây tóc rụng. | Kích ứng mắt nhẹ |
| |||||
Niacinamide | Chống lão hóa, Kiềm dầu, Se khít lỗ chân lông, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Phục hồi da, Làm sáng da | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Niacinamide là một loại Vitamin nhóm B hay còn gọi là Vitamin B3 chứa nhiều trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, dầu gội đầu, thuốc bổ tóc, dưỡng ẩm da. Niacinamide thường được dùng trong các trường hợp da có vấn đề về mụn, lỗ chân lông, da không đều màu,… Bên cạnh đó, Niacinamide cũng có khả năng tăng sinh collagen hiệu quả, duy trì và bảo vệ hàng rào bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi của da, vô cùng lành tính, an toàn cho mọi làn da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét Niacinamide và Niacin đủ giống nhau để kết hợp các dữ liệu có sẵn và đưa ra kết luận về độ an toàn của cả hai thành phần mỹ phẩm. Nhìn chung, thông tin hiện có cho thấy Niacinamide và Niacin đều không độc hại. Những thành phần này không phải là chất gây kích ứng da đáng kể và không phải là chất gây mẫn cảm cho da hoặc chất nhạy cảm với ánh sáng. Những thành phần này cũng không liên quan đến sự phát triển của lỗ chân lông bị tắc. Hội đồng chuyên gia CIR đã công nhận rằng một số công thức nhất định có thể gây kích ứng mắt nhẹ và khuyến nghị rằng ngành công nghiệp nên biết về điều này và xây dựng các sản phẩm để ngăn ngừa kích ứng mắt. Niacinamide không phải là độc tố sinh sản hoặc phát triển, và đã được chứng minh là làm giảm độc tính của một số độc tố sinh sản hoặc phát triển đã biết. Niacinamide và niacin không gây đột biến. Một nghiên cứu về Niacinamide một mình chỉ ra rằng nó không gây ung thư. Dựa trên dữ liệu có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Niacinamide và Niacin an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân theo các thông lệ sử dụng và nồng độ được báo cáo. | BHA, Retinol, Hyaluronic Acid, Vitamin C | Kích ứng mắt | Vitamin B3, Nicotinamide, Niacin |
| |||
Isopropyl Lauroyl Sarcosinate | Chất làm mềm da, Dung môi | N/A - Not Available | 1 - Nguy cơ thấp | Isopropyl Lauroyl Sarcosinate là một chất lỏng nhờn không màu đến vàng nhạt, hoạt động như một chất làm mềm (làm cho làn da của bạn đẹp và mịn màng) và một dung môi cho các vật liệu hòa tan kém, chẳng hạn như chất chống nắng. Nó cũng có cảm giác chạm nhẹ, ít mùi và khả năng lan tỏa tốt. Nó có nguồn gốc từ axit amin sarcosine và có khả năng phân hủy sinh học. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| ||||||
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate | Ổn định nhũ tương, Chất làm dày kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate là một polymer, trên thực tế không có nhiều thông tin về thành phần này ngoài việc nó giúp làm đặc sản phẩm và ổn định nhũ tương dầu trong nước, và là chất tạo màng. Nó thường đi kèm với công thức như là một phần của phức hợp chất làm đặc nào đó. Ví dụ, kết hợp với isohexadecane và polysorbate 80, bộ ba tạo thành gel tức thời khi trộn với nước. Cả hội đồng CIR và EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Potassium Cetyl Phosphate | Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Làm sạch, Chống thấm nước | B - Nguy cơ trung bình | 1 - Nguy cơ thấp | Potassium Cetyl Phosphate là muối kali của hỗn hợp phức tạp gồm este của axit photphoric và cetyl alcohol. Bột màu trắng đến màu be được mô tả là chất nhũ hóa tiêu chuẩn vàng cho nhũ tương (hỗn hợp dầu + nước) khó ổn định. Nó đặc biệt phổ biến trong kem chống nắng vì nó có thể tăng cường bảo vệ SPF và tăng khả năng chống nước của công thức. Alkyl photphat là các este hữu cơ của axit ortho-photphoric. Các thành phần này là hỗn hợp của este và muối, trong đó một photphat có thể có một đến ba chuỗi alkyl và một đến hai ion dương của kali hoặc natri kèm theo. Chúng khác nhau tùy theo đặc điểm nhận dạng của chuỗi alkyl đính kèm, có chiều dài từ 8 đến 22 cacbon. Các alkyl photphat có thể là chất lỏng hoặc chất rắn và có khả năng hòa tan trong nhiều loại dung môi. Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận 28 alkyl bao gồm Potassium Cetyl Phosphate là an toàn trong thực tế sử dụng hiện tại và nồng độ trong mỹ phẩm khi có công thức điều chế lành tính cho da. | |||||||
Sorbitan Oleate | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Sorbitan Oleate là một monoester của axit oleic và hexitol anhydrit có nguồn gốc từ sorbitol, hoạt động như chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa. Một thành phần chủ yếu dựa trên nguyên liệu thực vật, ưa dầu giúp nước và dầu trộn với nhau, hay còn gọi là chất nhũ hóa. Nó cũng có thể hoạt động như một chất làm ướt và phân tán giúp các hạt không hòa tan như sắc tố màu hoặc chất chống nắng vô cơ (kẽm/titanium dioxide) phân tán tốt và đều trong chất lỏng. Về mặt hóa học, nó xuất phát từ sự gắn kết của sorbitan (một phân tử sorbitol (đường) đã khử nước) với axit béo không bão hòa Oleic Acid, tạo ra một phân tử một phần nước (phần sorbitan) và một phần hòa tan trong dầu (phần oleic). Dựa trên thông tin có sẵn, Hội đồng chuyên gia CIR đã kết luận rằng Sorbitan Oleate là an toàn khi làm thành phần mỹ phẩm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Zinc PCA | Kiểm soát bã nhờn, Trị mụn, Cấp ẩm | 3 - Nguy cơ trung bình | Zinc PCA là hợp chất được tạo thành bởi kẽm Zinc và L-PCA. Trong mỹ phẩm, Zinc PCA thường có trong công thức của các sản phẩm dưỡng ẩm, trị mụn trứng cá với vai trò giúp kiểm soát nhờn, kháng viêm, hỗ trợ điều trị mụn. Trong môi trường ống nghiệm, Zinc PCA ở nồng độ từ 0,1- 0,25% có hoạt tính mạnh chống lại vi khuẩn gây mụn P.acnes và các chủng vi khuẩn khác. | Da dầu, Da mụn, Da hỗn hợp thiên dầu, Da nhạy cảm | Pyrrolidonecarboxylic acid |
| |||||
Glyceryl Stearate SE | Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa, Hình thành nhũ tương | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Glyceryl Stearate SE (SE là viết tắt của self-emulsifying ->tự nhũ hóa) là một lipid được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa. Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Các nghiên cứu về sự tiếp xúc của con người đối với các sản phẩm có chứa Glyceryl Stearate SE, cũng như kinh nghiệm lâm sàng đã cho thấy hợp chất này không gây nhạy cảm, không độc hại và không nhạy cảm với ánh sáng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||||
Isohexadecane | Dung môi, Chất làm mềm da, Làm sạch da | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh với 16 nguyên tử cacbon; nó là một thành phần của dầu mỏ. Đây là một chất lỏng nhẹ, mượt mà, phù hợp cho làn da, là một dung môi tốt và cũng làm cho da cảm thấy dễ chịu và mịn màng (hay còn gọi là chất làm mềm). Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm trộn với silicon để tạo độ bóng và trơn cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm sạch bụi bẩn và dầu trên da cũng như tẩy trang. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cho phép sử dụng hydrocarbon dầu mỏ isoparaffin tổng hợp trực tiếp trong một số loại thực phẩm. Ví dụ, các hợp chất này được phép sử dụng trong lớp phủ trên trái cây và rau quả. Hội đồng chuyên gia CIR đã thử nghiệm âm tính trong các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển. Sự tiếp xúc của chuột đực với các thành phần Isoparaffin và các hydrocacbon khác có liên quan đến tác dụng phụ đối với thận. Hội đồng chuyên gia CIR lưu ý rằng cơ chế ảnh hưởng đến thận ở chuột đực tiếp xúc với hydrocarbon đã được biết rõ và không liên quan đến con người vì nó liên quan đến một loại protein được tạo ra trong thận của chuột đực nhưng không được tạo ra ở người. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Sodium Hydroxide | Cân bằng pH, Tạo bọt | B - Nguy cơ trung bình | 4 - Nguy cơ trung bình | - Sodium Hydroxide là dạng chất rắn màu trắng, có tính ăn mòn cao, hay còn gọi là caustic soda (chất kiềm), sodium hydrate (xút ăn da, kiềm ăn da). - Trong mỹ phẩm, Sodium Hydroxide đóng vai trò là chất kiểm soát độ pH, thủy phân chất béo và tạo thành xà phòng. - Sodium Hydroxide đậm đặc là những chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt tuỳ thuộc vào nồng độ, độ pH, thời gian tiếp xúc với da và tình trạng da, loại da. Liên minh Châu Âu (European Union) quy định độ pH lên đến 11 trong các mục đích sử dụng Sodium Hydroxid như là chất điều chỉnh độ pH trong sản phẩm. | Tránh tiếp xúc với mắt, Trẻ em | Mù lòa, Viêm da tiếp xúc | Natri hydroxide |
| |||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A - An toàn | 2 - Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| ||||
Capryloyl Salicylic Acid | Tẩy tế bào chết | B - Nguy cơ trung bình | 1 - Nguy cơ thấp | Capryloyl Salicylic Acid là một este của Axit Salicylic và Axit Caprylic. Đây là một dạng tẩy tế bào chết. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt TEA-salicylate (trolamine salicylate) để sử dụng làm thành phần chống nắng tích cực trong các sản phẩm thuốc chống nắng không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 12%. Độ an toàn của axit salicylic, muối và este của nó, bao gồm TEA-salicylate, đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá nhiều lần. Tuy nhiên, theo quy trình chuẩn của CIR, việc sử dụng TEA-salicylate làm thành phần chống nắng không được đưa vào đánh giá (CIR không xem xét các thành phần hoạt chất trong thuốc không kê đơn). Do đó, việc xem xét thành phần này chỉ giới hạn ở việc sử dụng nó trong việc bảo vệ sản phẩm. Năm 2019, Hội đồng đã tiến hành đánh giá lại. Dựa trên đánh giá tất cả các dữ liệu khoa học hiện có, CIR đã kết luận axit salicylic và 17 thành phần salicylate (bao gồm TEA-salicylate/trolamine salicylate) là an toàn trong mỹ phẩm trong thực tiễn sử dụng và nồng độ hiện tại, khi được bào chế để không gây kích ứng và không mẫn cảm với da, có thể dựa trên đánh giá rủi ro định lượng (QRA). EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| ||||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A - An toàn | 2 - Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED - An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| |||||||
Maltodextrin | Ổn định nhũ tương, Làm mịn da | N/A - Not Available | 1 - Nguy cơ thấp | Maltodextrin là một vật liệu sacarit thu được bằng cách thủy phân tinh bột. Đây là một thành phần trợ giúp có kích thước nhỏ đến từ tinh bột ngô, gạo hoặc khoai tây có thể giúp giữ cho da mịn màng (thấm hút), ổn định nhũ tương và giúp các thành phần liên kết với nhau. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||||
Xanthan Gum | Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng độ nhớt | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Xanthan Gum là một polysacarit, một loại polymer có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate, Xanthan Gum có nguồn gốc từ glucose hoặc xi-rô ngô. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Xanthan Gum có thể hoạt động như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt - chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt. Dựa trên trọng lượng phân tử lớn, Hội đồng chuyên gia CIR đã xác định rằng Xanthan Gum sẽ không được hấp thụ qua da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Xanthan Gum không phải là chất độc sinh sản hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển. Các nghiên cứu về các loại gôm polysacarit khác không cho thấy tác dụng gây độc gen. Xanthan Gum không được coi là chất gây kích ứng da hoặc chất gây mẫn cảm. Xanthan Gum được xác định trong 21 CFR 172.695 là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng một cách an toàn theo các điều kiện quy định. |
| ||||||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| ||||||
Polysorbate | Chất ổn định, Nhũ hóa | B - Nguy cơ trung bình | 3 - Nguy cơ trung bình | Polysorbate là những ester của sorbitan polyoxyethylenated - chất hoạt động trên bề mặt không chứa ion và ưa nước. Trong mỹ phẩm Polysorbate có vai trò như chất nhũ hoá và ổn định, giúp phân tán dầu trong nước, nhờ đó các thành phần khác hoà tan trong dung môi, hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. CIR đã đánh giá Polysorbate 20, 21, 40, 60, 61, 65, 80, 81 và 85 là thành phần mỹ phẩm an toàn, không gây đột biến hoặc chất gây ung thư. Ủy ban FAO/WHO đã thiết lập lượng hấp thụ hàng ngày có thể chấp nhận được là 0-25 mg/kg trọng lượng cơ thể đối với tổng số ester của sorbitan Polyoxyetylen (20). Polysorbate 80 đã được FDA chấp thuận là thuốc giảm đau mắt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC). Polysorbate 20, Polysorbate 60, Polysorbate 65 và Polysorbate 80 được thêm trực tiếp vào thực phẩm dưới dạng tá dược của chất tạo hương vị hoặc chất phụ gia đa năng | Polysorbate 20, Polysorbate 21, Polysorbate 40, Polysorbate 60, Polysorbate 61, Polysorbate 65, Polysorbate 80, Polysorbate 81, Polysorbate 85 |
| |||||
BHA | Tẩy tế bào chết, Chống lão hóa, Trị mụn, Kháng viêm | 4 - Nguy cơ trung bình | BHA là viết tắt của Beta Hydroxy Acid, là sự kết hợp giữa nhóm chức axit cacboxylic và nhóm chức hydroxy. BHA là một axit gốc dầu, nên hoạt động theo cơ chế thẩm thấu sâu vào bên trong lỗ chân lông, làm cho lớp sừng, tế bào chết, sợi bã nhờn bong ra một cách nhẹ nhàng. Trong mỹ phẩm, BHA được biết đến với các công dụng như chất chống oxy hoá, ngăn ngừa lão hóa, tẩy tế bào chết, trị mụn và thường được gắn dưới tên gọi phổ biến là Salicylic Acid. Hội đồng CIR đánh giá BHA là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, không gây kích ứng mắt, da hay mẫn cảm, và có thể ức chế hoạt động gây đột biến và gây ung thư của một số hợp chất. | Retinol, Azelaic Acid, Niacinamide, Benzoyl Peroxide, AHA, Pha, Vitamin C | Trẻ em | Nhạy cảm với ánh sáng, Kích ứng, Châm chích | Beta Hydroxy Acids, Salicylic acid, Beta Hydroxy Acid |
|
| ||
Piroctone Olamine | Kháng khuẩn, Chống gàu, Chất bảo quản, Chất làm đặc, Chất khử mùi | 2 - Nguy cơ thấp | Piroctone Olamine là một loại muối amin, là muối ethanolamine của piroc âm dẫn xuất axit hydroxamic. Thành phần này hoạt động như một chất kháng khuẩn. Piroctone olamine như một chất chống gàu. Cũng được sử dụng như một chất bảo quản và chất làm đặc để khử mùi khó chịu của cơ thể. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp, nhưng vẫn bị xếp vào nhóm bị hạn chế sử dụng ở mức trung bình. |