Trang tra cứu và phân tích thành phần mỹ phẩm, làm đẹp đầy đủ và chi tiết. Bạn có thể nhập các thành phần in trên bao bì sản phẩm để Beaudy.vn kiểm tra, phân tích và cung cấp các thông tin đầy đủ, chính xác, khách quan về các thành phần, giúp bạn có những lựa chọn sản phẩm làm đẹp phù hợp nhất với mình.
Kết quả : Tìm thấy 31 thành phần phù hợp nhất
Bảng phân tích dựa trên các thành phần
Bảng chi tiết các thành phần
Thành phần | Công dụng | Điểm CIR | Điểm EWG | Mô tả thành phần | Loại da phù hợp | Tác dụng phụ | Tên gọi khác | Bài viết chi tiết về thành phần | Các sản phẩm có chứa thành phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Alcohol Denat | Dưỡng ẩm, Chất làm sạch | 4 - Nguy cơ trung bình | Alcohol Denat hay Alcohol hay cồn, từ này dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ trong mỹ phẩm. Cồn sẽ có hai loại, cồn béo có trọng lượng phân tử cao và cồn xấu có trọng lượng phân tử thấp. Một số loại cồn lành tính có tác dụng dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt da. Đối với cồn khô khả năng gây kích ứng da là rất cao, các loại cồn cần lưu ý là ethanol hoặc ethyl alcohol, denatured alcohol, methanol, isopropyl alcohol, SD alcohol, and benzyl alcohol. Mặc dù cồn có khả năng giúp các hoạt chất như retinol hoặc vitamin C đi sâu vào da, và thúc đẩy tác dụng của hoạt chất nhưng cồn khô có thể khiến da bị tổn thương kéo dài. Những bề mặt da phải tiếp xúc với cồn thường xuyên có thể gây tổn thương nặng, gây lão hóa da. Ngoài ra có các loại cồn béo sẽ thường là nhân tố có lợi cho làn da và không gây kích ứng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng các dữ liệu có sẵn là không đủ để hỗ trợ tính an toàn của Alcohol Denat.... |
| |||||
Triethyl Citrate | Hương liệu, Chất hóa dẻo | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Triethyl Citrate là một trieste của cồn etylic và axit xitric. Axit xitric là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% axit xitric. Việc sử dụng chủ yếu axit xitric là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Axit citric cũng là một hợp chất trung tâm trong chu trình axit citric. Chu trình axit citric là con đường trong nhiều sinh vật, bao gồm cả con người, tạo ra gần hai phần ba tổng năng lượng mà các tế bào sử dụng. Triethyl Citrate được sử dụng như hương liệu, chất hóa dẻo.Cho rằng FDA đã xác định axit xitric, canxi citrate, kali citrate, natri citrate và triethyl citrate là GRAS để sử dụng trong thực phẩm , ngoài thực tế là axit xitric cần thiết cho việc sản xuất năng lượng trong tế bào ở cả thực vật và động vật, Hội đồng chuyên gia CIR còn tập trung vào khả năng axit xitric, muối và este của nó gây ra tác dụng phụ khi bôi lên da. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, axit xitric cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy axit citric, muối và este của nó an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | |||||
Diisopropyl Sebacate | Tạo kết cấu, Nhũ hóa | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Diisopropyl Sebacate là một diester của isopropyl alcohol và axit sebacic. Thành phần này đóng vai trò như 1 chất tạo kết cấu và nhũ hoá trong sản phẩm. Cả EWG và hội đồng CIR đều xếp thành phần này vào nhóm hoạt chất an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| ||||
Silica | Chất hấp thụ, Chất làm đặc, Kiểm soát độ nhớt, Chất chống đông vón | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Silica là một dạng khoáng vật có thể được tìm thấy trong đá sa thạch, đất sét, đá granite. Ngoài ra thành phần này cũng có thể được thành bằng phương pháp sản xuất tổng hợp. Trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân, hoặc mỹ phẩm thì thành phần này có công dụng như một chất hấp thụ hoặc chất làm đặc, ngoài ra cũng có thể kiểm soát độ nhớt, chất chống đông vón. EWG xếp thành phần này vào nhóm chất an toàn, khả năng kích ứng da thuộc nhóm thấp nhất và đây không phải chất có khả năng gây ung thư. |
| ||||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | Chống nắng, Kem chống nắng hóa học | 1 - Nguy cơ thấp | Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Đây là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm kem chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một hóa chất hòa tan trong dầu. Ủy ban Khoa học về Sản phẩm Mỹ phẩm và Sản phẩm Phi Thực phẩm dành cho Người tiêu dùng (SCCNFP) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm làm chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 10% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe, không gây kích ứng và không gây mẫn cảm, không gây độc gen và không gây ảnh hưởng đến sinh sản. Sự hấp thụ qua da của thành phần này rất thấp. | Tinosorb S |
| ||||
Ethylhexyl Salicylate | Chống nắng, Bảo vệ da khỏi UV | B - Nguy cơ trung bình | 3 - Nguy cơ trung bình | Ethylhexyl Salicylate có tên khác là Octisalate, là một chất lỏng nhờn không màu đến hơi vàng nhạt hoạt động như một bộ lọc chống nắng UVB (280-320nm) với độ hấp thụ cực đại ở 306 nm. Bản thân nó không phải là một bộ lọc mạnh, nó luôn được sử dụng kết hợp với các chất chống nắng khác để tăng cường hơn nữa SPF và để hòa tan các bộ lọc UV rắn khác. Nó có hồ sơ an toàn tốt và được phép sử dụng với nồng độ tối đa là 5% ở cả Hoa Kỳ và Châu Âu (10% được phép sử dụng ở Nhật Bản). | Octisalate |
| |||
Ethylhexyl Triazone | Chống nắng | 1 - Nguy cơ thấp | Ethylhexyl Triazone là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Ở Châu Âu, Ethylhexyl Triazone là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm kem chống nắng là thuốc không kê đơn (OTC) và chỉ một số thành phần nhất định đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để sử dụng trong các sản phẩm này. Tính an toàn và hiệu quả của Ethylhexyl Triazone vẫn chưa được FDA xem xét cho việc sử dụng kem chống nắng và nó không thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc chống nắng.Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ của Ủy ban Châu Âu đã đánh giá mức độ an toàn của Ethylhexyl Triazone. Dựa trên đánh giá của họ, họ kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 5% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ (SCC) của Ủy ban Châu Âu đã kết luận rằng không có bằng chứng nào cho thấy Ethylhexyl Triazone là chất độc phát triển hoặc chất độc gen. Ethylhexyl Triazone đã được thử nghiệm âm tính với khả năng gây dị ứng và khả năng thẩm thấu qua da rất thấp. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| |||||
Butyl Methoxydibenzoylmethane | Chống nắng, Chất bảo quản | 1 - Nguy cơ thấp | Butyl Methoxydibenzoylmethane có khả năng hấp thụ ánh sáng cực tím trong một loạt các bước sóng và sau đó chuyển đổi nó thành bức xạ hồng ngoại (nhiệt) ít gây hại hơn, hiểu đơn giản đây là một chất chống nắng hóa học. Tại Hoa Kỳ, khi thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, nó sẽ được liệt kê trên nhãn là Avobenzone. Ngoài việc gây cháy nắng, bức xạ tia cực tím là một nguyên nhân quan trọng gây lão hóa da sớm và góp phần vào sự phát triển của khối u ác tính và các dạng ung thư da khác. Butyl Methoxydibenzoylmethane cũng có thể được sử dụng để bảo vệ mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã xem xét tính an toàn của Butyl Methoxydibenzoylmethane và phê duyệt việc sử dụng nó như một thành phần hoạt chất trong các sản phẩm thuốc chống nắng Không kê đơn (OTC) ở nồng độ lên tới 3%. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Avobenzone |
| ||||
Glycerin | Dưỡng ẩm da, Giữ ẩm da, Dưỡng tóc, Chất giảm độ nhớt, Tạo hương thơm, Chất làm biến tính | A - An toàn | 2 - Nguy cơ thấp | Glycerin hoặc Glycerol là một hợp chất cồn tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các mô của động vật, thực vật và con người, bao gồm cả da và máu. Glycerin được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên (ví dụ: đậu nành, mía hoặc siro ngô) hoặc được sản xuất tổng hợp. Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng giúp ngăn ngừa khả năng da bị mất ẩm. Các chức năng khác của glycerin sử dụng như một thành phần tạo hương thơm, chất làm biến tính, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da— chất giữ ẩm, chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt của sản phẩm. Glycerin là thành phần được sử dụng phổ biến thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa), theo Personal Care Products Council (Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân), nồng độ của Glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể lên tới 99,4%. Theo đánh giá CIR, glycerin đã chứng minh tác dụng phụ, không có phản ứng dị ứng da, không ảnh hưởng đến sinh sản và không gây ung thư. | Glycerol, Propantriol |
| |||
Propanediol | Cấp ẩm, Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Thúc đẩy quá trình hấp thụ dưỡng chất | A - An toàn | 2 - Nguy cơ thấp | Propanediol ở ngoài tự nhiên có nguồn gốc từ ngô, là một hoạt chất thường được dùng thay thế propylene glycol. Công dụng chính của Propanediol là thúc đẩy quá trình hấp thụ các dưỡng chất vào da. Chất này cũng có tính hydrat hóa nên sẽ mang đến cảm giác mịn mượt cho sản phẩm và tăng độ ẩm cho da. Trong một số sản phẩm thì Propanediol đóng vai trò là dung môi hoặc chất giảm độ nhớt. Theo báo cáo vào tháng 06/2018 của CIR thì Propanediol có độ lành tính cao, an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm có công thức bào chế không gây kích ứng. Ngoài ra EWG cũng công nhận chất này không gây ung thư, không làm gián đoạn nội tiết, tuy nhiên trong một vài sản phẩm có thể gây kích ứng cho mắt. | Kích ứng mắt | 2 2 Propanediol, 1 1 Propanediol, 1 3 Propanediol |
| ||
C12-22 Alkyl Acrylate Hydroxyethylacrylate Copolymer | Chất ổn định, Kiểm soát dầu nhờn | B - Nguy cơ trung bình | 1 - Nguy cơ thấp | C12-22 Alkyl Acrylate Hydroxyethylacrylate Copolymer là một copolyme của C12-22 alkyl methacrylateand một hoặc nhiều monome của axit acrylic, axit methacrylic. Hiểu đơn giản thì đây là một chất ổn định, kiểm soát dầu nhờn, đồng thời cải thiện khả năng kháng nước của một số loại mỹ phẩm và kem chống nắng. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng 126 copolyme acrylates trong đó có thành phần này là an toàn trong mỹ phẩm khi công thức của sản phẩm không gây kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. | Acrylates C12 22 Alkylmethacrylate Copolymer | ||||
C12-15 Alkyl Benzoate | Kháng khuẩn, Làm mềm da, Chất điều hòa da | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | C12-15 Alkyl Benozate là hỗn hợp các este của axit benzoic bao gồm axit benzoic và rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15, đây là một chất lỏng trong suốt, có độ nhớt thấp, hòa tan trong dầu. Công dụng chính là kháng khuẩn, làm mềm da, điều hòa da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu an toàn về C12-15 Alkyl Benzoate, C16-17 Alkyl Benzoate, Stearyl Benzoate, Isostearyl Benzoate, Ethylhexyl Benzoate và Octyldodecyl Benzoate cũng như dữ liệu về các thành phần của các thành phần này bao gồm axit benzoic và rượu mạch nhánh. Dựa trên khả năng hòa tan trong nước thấp của chúng, Hội đồng chuyên gia CIR lập luận rằng các thành phần alkyl benzoate chuỗi dài khó có thể được hấp thụ vào hệ tuần hoàn. C12-15 Alkyl Benzoate không gây đột biến. Ở nồng độ được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, C12-15 Alkyl Benzoate và các alkyl benzoate chuỗi dài khác không gây kích ứng mắt hoặc da. Các hợp chất này cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Sodium Citrate | Chất bảo quản, Cân bằng axit bazơ | A - An toàn | Sodium Citrate là một loại muối có nguồn gốc từ citric acid, thường được tạo ra bằng cách kết hợp butyl hoặc ethyl alcohol với citric acid, hay được gọi là ester hữu cơ của citric acid. Trong mỹ phẩm, muối của citric acid (Sodium Citrate) được sử dụng để giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, điều chỉnh cân bằng axit |
| |||||
Methoxypropylamino Cyclohexenylidene Ethoxyethylcyanoacetate | |||||||||
Perlite | Chất hấp thụ | N/A - Not Available | 1 - Nguy cơ thấp | Perlite là một khoáng chất silic trơ về mặt hóa học bao gồm chủ yếu là các oxit silic, nhôm, natri và kali. Công dụng chính của thành phần này là hấp thụ. Perlite là một loại thủy tinh núi lửa vô định hình có hàm lượng nước tương đối cao, thường được hình thành do quá trình hydrat hóa của obsidian. Nó xảy ra một cách tự nhiên và có đặc tính khác thường là nở ra rất nhiều khi được làm nóng đủ mức. Nó là một khoáng chất công nghiệp, thích hợp "làm chất trợ dung gốm để giảm nhiệt độ thiêu kết" và là một sản phẩm thương mại hữu ích vì mật độ thấp sau khi chế biến. |
| ||||
Tocopherol | Chất dưỡng da, Chống oxy hóa | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Tocopherol, hay vitamin E, một loại vitamin tan trong chất béo là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể được phân lập từ dầu thực vật. Khi cô lập Tocopherol, là một loại dầu nhớt có màu thay đổi từ vàng sang đỏ nâu. Thay vì bản thân Tocopherol, các este của Tocopherol thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chức năng chính của thành phần này là chất dưỡng da và chống oxy hóa. Tocopherol được đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng Tocopherol và các thành phần liên quan là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tocopherol không phải là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm. Ngoài ra, các nghiên cứu về độc tính sinh sản và khả năng gây ung thư đều âm tính. Hoạt động chống đột biến được quy cho các hợp chất này phù hợp với đặc tính chống oxy hóa của chúng. | Vitamin E |
| |||
Caprylic Triglyceride | Chất giữ ẩm, Chống mất nước | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Caprylic/Capric Triglyceride là một este hỗn hợp dầu bao gồm axit béo caprylic và capric có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thành phần này có kết cấu lỏng hơi nhờn. Prylic/Capric Triglyceride được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt, phấn nền, phấn má hồng, nước hoa, kem dưỡng ẩm, sản phẩm chống nắng và nhiều sản phẩm khác. Với khả năng làm chậm quá trình mất nước của da bằng cách hình thành một rào cản trên bề mặt da, từ đó giúp tránh việc da bị mất ẩm. Tổ chức CIR đánh giá Caprylic/Capric Triglyceride không gây kích ứng da hoặc mắt, cũng không phải là chất gây mẫn cảm cho da. | Caprylic Capric Triglyceride |
| |||
Acrylates C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | Chất tạo độ nhớt, Chất kết dính, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Thành phần này là một polyme của axit acrylic và các hóa chất liên quan. Có công dụng là chất làm tăng độ nhớt, chất hấp thụ, chất kết dính hoặc được dùng để làm móng nhân tạo, chất ổn định nhũ tương và chất cố định tóc. EWG đánh giá rằng khả năng gây ung thư, gây kích ứng da, phơi nhiễm hoặc gây độc cho cơ thể đều ở mức nguy cơ thấp và không có hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. |
| ||||
CAPRYLYL GLYCOL | Chất bảo quản | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Caprylyl Glycol với 8 nguyên tử cacbon trong chuỗi carbon. Chất này được dùng chủ yếu trong sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch. Thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng những thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu chỉ ra rằng Caprylyl Glycol và các hợp chất nhỏ hơn dễ dàng hấp thụ vào da. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng các hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với các hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Các hợp chất này không gây độc gen. Các sản phẩm có chứa thành phần 1,2-glycol không gây kích ứng hoặc mẫn cảm cho da. |
| ||||
Citric acid | Tẩy da chết hóa học, Chất bảo quản, Cân bằng pH | A - An toàn | 2 - Nguy cơ thấp | citric acid là một axit yếu được tìm thấy rộng rãi trong cả thực vật và động vật. Nó là một thành phần tự nhiên phổ biến trong trái cây họ cam quýt, chẳng hạn như nước chanh, chứa khoảng 5-8% citric acid. Việc sử dụng chủ yếu citric acid là hương liệu tự nhiên và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là nước giải khát. Các sản phẩm có chứa citric acid và một số muối và este của nó có thể được điều chế an toàn để sử dụng cụ thể cho da em bé hoặc sử dụng gần vùng mắt hoặc màng nhầy. Citric acid cũng là một trong nhóm các thành phần được gọi là axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng làm thành phần tẩy da chết hóa học. Thành phần này cũng giúp bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách chelate (tạo phức) kim loại. Axit xitric và muối của nó cũng được thêm vào mỹ phẩm để giúp điều chỉnh cân bằng axit/bazơ. Độ an toàn của axit xitric, muối và este của nó đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) vào năm 2014. CIR đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học chỉ ra rằng ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, citric acid cũng như muối và este của nó không phải là chất gây kích ứng mắt, cũng như không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, CIR kết luận rằng dữ liệu khoa học hiện có cho thấy citric acid, muối và este của nó an toàn. Hội đồng chuyên gia CIR đã lưu ý rằng mặc dù axit citric có thể được coi là axit alpha-hydroxy, nhưng nó cũng là axit beta-hydroxy. Hội đồng chuyên gia CIR kết luận rằng mối lo ngại về độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời tăng lên do sử dụng các sản phẩm có chứa axit alpha-hydroxy không liên quan đến các sản phẩm có chứa citric acid cũng như muối và este của nó do sự khác biệt về cấu trúc hóa học. |
| ||||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | Chống nắng, Bảo vệ da | 2 - Nguy cơ thấp | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate còn được biết đến với cái tên ngắn gọn hơn là Uvinul A Plus, là một bộ lọc UVA hiện đại và được sử dụng nhiều hiện nay, với khả năng quang phổ hóa, tức là có thể ổn định trong ánh sáng, giúp tăng độ bền của sản phẩm chống nắng. Chất này thường sẽ bảo vệ da tốt nhất ở nồng độ thấp với UVA loại 1 và 2. Bên cạnh đó có một số lo ngại về kích ứng da và mắt, tuy nhiên vì nồng độ được phép dùng chỉ dưới 10% nên khả nắng kích ứng da là rất thấp. EWG đánh giá đây là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời không phải là chất bị hạn chế sử dụng. |
| |||||
Drometrizole Trisiloxane | Chống nắng, Chất bảo quản | N/A - Not Available | 4 - Nguy cơ trung bình | Drometrizole Trisiloxane là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Ở Châu Âu, Drometrizole Trisiloxane là một chất lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Ở Châu Âu, sản phẩm kem chống nắng được coi là mỹ phẩm. Tại Hoa Kỳ, các sản phẩm kem chống nắng là thuốc không kê đơn (OTC) và chỉ một số thành phần nhất định đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để sử dụng trong các sản phẩm này. Khi đánh giá các hoạt chất chống nắng, FDA xem xét cả tính an toàn và hiệu quả. Tính an toàn và hiệu quả của Drometrizole Trisiloxane vẫn chưa được FDA xem xét cho việc sử dụng kem chống nắng và nó không thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc chống nắng. Đối với mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở Hoa Kỳ, Drometrizole Trisiloxane có thể được sử dụng làm chất hấp thụ tia cực tím. Trong trường hợp này, thành phần này có tác dụng bảo vệ sản phẩm khỏi bị hư hỏng do hấp thụ tia UV. Ủy ban Khoa học về Thẩm mỹ (SCC) của Ủy ban Châu Âu đã tiến hành đánh giá độ an toàn của Drometrizole Trisiloxane. Dựa trên đánh giá của họ, họ kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 15% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe. |
| ||||
HYDROXYACETOPHENONE | Chất tăng cường bảo quản, Chất chống oxy hóa, Làm dịu da | N/A - Not Available | 1 - Nguy cơ thấp | HYDROXYACETOPHENONE là hợp chất hữu cơ.Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa tổng hợp và thành phần dưỡng da. Hợp chất chống oxy hóa cụ thể thực sự được gọi là p-hydroxyacetophenone, một chất chống oxy hóa phenolic có khả năng vô hiệu hóa một số loại gốc tự do khác nhau. Lợi ích thứ hai của nó là thúc đẩy hệ thống bảo quản trong mỹ phẩm. Điều này thuận lợi vì nó cho phép các nhà hóa mỹ phẩm sử dụng lượng chất bảo quản thấp hơn (chẳng hạn như phenoxyethanol) mà không làm giảm hiệu quả mà còn giảm nguy cơ phản ứng dị ứng. Hydroxyacetophenone cũng có khả năng làm dịu vì nó có thể ức chế một loại enzyme (được gọi là COX-2) trên bề mặt da có thể dẫn đến các dấu hiệu kích ứng. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Hydroxyethylcellulose | Chất làm dày kết cấu sản phẩm | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | - Hydroxyethylcellulose là một polymer cellulose biến đổi; được sử dụng như một chất làm dày. - Hội đồng chuyên gia CIR đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn như thành phần mỹ phẩm. Các dẫn xuất cellulose về cơ bản không thay đổi đi qua đường tiêu hóa sau khi uống. Chúng thực tế không độc hại khi dùng bằng đường hít hoặc bằng đường uống, trong màng bụng, dưới da hoặc da. - Các nghiên cứu cận mãn tính và mãn tính về răng miệng chỉ ra rằng các dẫn xuất cellulose không độc hại. Các nghiên cứu về kích ứng mắt và da cho thấy rằng các dẫn xuất cellulose gây kích ứng tối thiểu cho mắt và không gây kích ứng hoặc kích ứng nhẹ cho da khi thử nghiệm ở nồng độ lên tới 100%. Không có hoạt động gây đột biến của các thành phần này đã được chứng minh. Các dẫn xuất cellulose ở nồng độ lên tới 100% không gây kích ứng nhẹ, không nhạy cảm và không nhạy cảm với ánh sáng khi được đánh giá trong các nghiên cứu lâm sàng. | Kích ứng mắt |
| |||
Maltodextrin | Ổn định nhũ tương, Làm mịn da | N/A - Not Available | 1 - Nguy cơ thấp | Maltodextrin là một vật liệu sacarit thu được bằng cách thủy phân tinh bột. Đây là một thành phần trợ giúp có kích thước nhỏ đến từ tinh bột ngô, gạo hoặc khoai tây có thể giúp giữ cho da mịn màng (thấm hút), ổn định nhũ tương và giúp các thành phần liên kết với nhau. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Pentylene Glycol | Chất điều hòa da, Chất bảo quản | A - An toàn | 1 - Nguy cơ thấp | Pentylene Glycol là một dung môi tổng hợp, có trọng lượng phân tử thấp và là tác nhân điều hòa da. Hợp chất này có một nhóm hydroxyl (-OH) trên nguyên tử cacbon thứ nhất và thứ hai. Pentylene Glycol có 5 nguyên tử cacbon. Ngoài ra thành phần này cũng đóng vai trò như một chất bảo quản trong mỹ phẩm. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các nghiên cứu bổ sung cho thấy rằng hợp chất này được chuyển hóa ở da trước khi chúng đến hệ tuần hoàn. Các nghiên cứu về liều lặp lại với hợp chất này không dẫn đến tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng đáng kể nào đối với sự sinh sản hoặc phát triển. Hợp chất này không gây độc gen. |
| ||||
Silica Silylate | Hấp thụ dầu và bã nhờn, Chất làm đặc | B - Nguy cơ trung bình | 1 - Nguy cơ thấp | Silica Silylate là một dẫn xuất silica kỵ nước trong đó một số nhóm hydroxyl trên bề mặt của silica bốc khói đã được thay thế bằng các nhóm trimethylsiloxyl. Silica Silylate, Silica Dimethyl Silylate, Trimethylsiloxysilicate và Trifluoropropyldimethyl/Trimethylsiloxysilicate là các polyme siloxan. Polyme siloxane là các polyme trong đó cấu trúc xương sống bao gồm các nguyên tử silic và oxy xen kẽ. Nó là một loại bột trắng tiện dụng thích hấp thụ những thứ nhờn. Nó có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn tuyệt vời (hay còn gọi là làm mờ) và cũng có thể hoạt động như một chất làm đặc trong pha dầu của công thức. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét tính an toàn của Silica Silylate, Silica Dimethyl Silylate, Trimethylsiloxysilicate và Trifluoropropyldimethyl/Trimethylsiloxysilicate cùng nhau vì những polyme lớn này có cấu trúc tương tự nhau và được sử dụng trong mỹ phẩm theo những cách tương tự. Những thành phần này là chất rắn ổn định không hòa tan trong nước và do đó không có khả năng xâm nhập vào da. Hội đồng chuyên gia CIR đã xem xét thông tin cho thấy các hợp chất này không gây ra tác dụng phụ. Chúng không gây độc gen hoặc gây ung thư. Ứng dụng ngoài da của các hợp chất này không gây kích ứng đáng kể và các hợp chất này không phải là chất gây mẫn cảm. EWG xếp thành phần này vào nhóm các chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng kích ứng ở mức thấp nhất. |
| ||||
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid | Chất hấp thụ tia cực tím, Chất bảo quản | N/A - Not Available | 2 - Nguy cơ thấp | Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid, còn được gọi là Ecamsule, là một hợp chất hữu cơ hấp thụ tia cực tím (UV). Một chất chống nắng độc quyền của tập đoàn L'Oréal thường được gọi là Mexoryl SX. Trái ngược với hầu hết các chất chống nắng, nó hòa tan trong nước và bảo vệ trong phạm vi tia UVA với độ hấp thụ cực đại ở 345 nm. Ở Châu Âu, Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid là một bộ lọc tia cực tím đã được phê duyệt, có nghĩa là thành phần này có thể được thêm vào các sản phẩm kem chống nắng được thiết kế để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời. Đối với mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở Hoa Kỳ, Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid có thể được sử dụng làm chất hấp thụ tia cực tím. Trong trường hợp này, thành phần bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng bằng cách hấp thụ tia UV. Khi được sử dụng để bảo vệ sản phẩm, thành phần này được gọi là Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid. Khi thoa lên da, các thành phần chống nắng sẽ hấp thụ, làm chệch hướng hoặc tán xạ các tia UV. FDA chỉ phê duyệt việc sử dụng thành phần chống nắng này trong một số ít sản phẩm. Nó là một bộ lọc tia UVA tốt với ít lo ngại về kích ứng. Ủy ban Châu Âu đã đánh giá mức độ an toàn của Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid. Dựa trên đánh giá của họ, họ kết luận rằng việc sử dụng thành phần này trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất hấp thụ tia UV ở nồng độ tối đa 10% sẽ không gây nguy hiểm cho sức khỏe. | Ecamsule, Mexoryl SX |
| |||
Triethanolamine | Hình thành nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Điều chỉnh độ pH | B - Nguy cơ trung bình | 6 - Nguy cơ trung bình | Triethanolamine (viết tắt là TEA) là chất lỏng đặc, trong, không màu, có mùi giống như amoniac. Chất này giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất cần nhũ hóa để các thành phần tan trong nước và tan trong dầu có thể hòa trộn với nhau. Chúng cũng được sử dụng như chất hoạt động bề mặt hoặc chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Triethanolamine có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác với nồng độ tối đa là 2,5%. |
| ||||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | Giữ nước, Trung hòa ion khoáng | EWG VERIFIED - An toàn | Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là một hợp chất được dùng để giữ nước và chelating (hiểu đơn giản là trung hòa các ion khoáng trong công thức). Điểm đặc biệt của Trisodium Ethylenediamine Disuccinate là nó có tác dụng với các ion khoáng khó trung hòa như đồng (Cu-copper) và sắt (Fe-iron) hơn là các ion khoáng của canxi (Ca-calcium) và magie (Mg-magnesium). Theo EWG thì thành phần này có độ lành tính khá cao, khả năng kích ứng da, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết và sinh sản đều được xếp vào mức thấp nhất. |
| |||||
Zinc PCA | Kiểm soát bã nhờn, Trị mụn, Cấp ẩm | 3 - Nguy cơ trung bình | Zinc PCA là hợp chất được tạo thành bởi kẽm Zinc và L-PCA. Trong mỹ phẩm, Zinc PCA thường có trong công thức của các sản phẩm dưỡng ẩm, trị mụn trứng cá với vai trò giúp kiểm soát nhờn, kháng viêm, hỗ trợ điều trị mụn. Trong môi trường ống nghiệm, Zinc PCA ở nồng độ từ 0,1- 0,25% có hoạt tính mạnh chống lại vi khuẩn gây mụn P.acnes và các chủng vi khuẩn khác. | Da dầu, Da mụn, Da hỗn hợp thiên dầu, Da nhạy cảm | Pyrrolidonecarboxylic acid |
|